Different đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Different đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

30/05/2024

Nội dung chính

mục lục

    Cấu trúc với “different” là một trong những cấu trúc được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Vậy liệu cậu có biết “different” đi với giới từ gì chưa? Hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé! 

    Different là gì?

    Tính từ "different" trong tiếng Anh có nghĩa là "khác, khác biệt" và thường được kết hợp với giới từ "from". Do vậy, cụm từ "different from" có ý nghĩa là "khác với (ai/cái gì)".

    Different là gì?

    Different là gì?

    Ví dụ:

    • We're reading a different book this week. (Tuần này chúng ta đang đọc một cuốn sách khác.)

    • Emily is very/completely/entirely different from her sister. (Emily rất/hoàn toàn/hoàn toàn khác với chị gái cô ấy.)

    • What do I think of your purple shoes? Well, they're certainly different. (Tôi nghĩ gì về đôi giày màu tím của bạn? Chà, chắc chắn là chúng thật khác biệt.)

    Different đi với giới từ gì?

    Vậy “different" đi với giới từ gì? Như đã nhắc tới ở trên, tính từ “different" thường đi với giới từ “from". Bên cạnh đó, “different" cũng có thể đi với một số giới từ khác như “to", “than". Tuỳ thuộc vào từng ngữ cảnh khác nhau, chúng ta sẽ sử dụng giới từ phù hợp thể diễn đạt ý nghĩa muốn truyền tải.

    Different đi với giới từ gì?

    Different đi với giới từ gì?

    2.1. Different from

    Cấu trúc “different from” được dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ. Cấu trúc này dùng để diễn đạt rằng các đối tượng, thuộc tính hoặc trạng thái không giống nhau.

    Đây là cụm giới từ phổ biến nhất với từ “different” và được sử dụng rộng rãi cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.

    Ví dụ: 

    • The climate in the South of Vietnam is different from the climate in the North. (Khí hậu miền Nam Việt Nam khác với khí hậu miền Bắc.)

    • Emily is entirely different from her sister. (Emily hoàn toàn khác với chị gái cô ấy.)

    2.2. Different to

    Cấu trúc “different to” thường được sử dụng ở Anh Quốc và một số vùng lãnh thổ sử dụng tiếng Anh theo phong cách Anh-Anh. Tuy nhiên, ở Hoa Kỳ và nhiều nơi khác, cụm từ này thường không được sử dụng.

    Ví dụ:

    • Adam is so different from/to his brother. (Adam rất khác với/với anh trai của anh ấy.)

    • This house is very different from/to your last one. (Ngôi nhà này rất khác so với ngôi nhà trước đây của bạn.)

    2.3. Different than

    Cấu trúc “different than" thường được dùng phổ biến ở Hoa Kỳ và một số khu vực sử dụng tiếng Anh theo phong các Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh Quốc và một số nơi khác, người bản xứ thường không sử dụng cụm từ này.

    Ví dụ:

    • This tea tastes very different than the one I usually drink. (Trà này có vị rất khác so với loại tôi thường uống.)

    • His accent is different now than before he went to Australia. (Giọng của anh ấy bây giờ khác so với trước khi anh ấy đến Úc.)

    Một số từ vựng có ý nghĩa tương tự với “different"

    Dưới đây là một từ có ý nghĩa tương tự và có thể dùng để thay thế cho “different" trong một số ngữ cảnh phù hợp:

    • Distinct (tính từ): Được sử dụng để chỉ sự khác biệt rõ ràng giữa các đối tượng hoặc thuộc tính.

    Ví dụ: She and her sister have distinct personalities. (Cô và em gái có những tính cách khác nhau.)

    • Diverse (tính từ): Diễn tả sự đa dạng của các đối tượng, thuộc tính hoặc tình huống khác nhau.

    Ví dụ: Our team consists of people from diverse backgrounds. (Nhóm của chúng tôi bao gồm những người có nền tảng khác nhau.)

    • Varied (tính từ): Miêu tả sự phong phú và đa dạng của một tập hợp các đối tượng hoặc tình huống.

    Ví dụ: The restaurant offers a varied selection of dishes. (Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn món ăn đa dạng.) 

    • Dissimilar (tính từ): Sự không giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

    Ví dụ: Their tastes in art are dissimilar. (Thị hiếu nghệ thuật của họ không giống nhau.)

    • Unalike (tính từ): Sự khác biệt hoặc không đồng nhất giữa các đối tượng.

    Ví dụ: The two dresses are unalike in style. (Hai chiếc váy có phong cách không giống nhau.)

    • Separate (tính từ): Miêu tả sự tách rời hoặc không liên quan của các đối tượng hoặc tình huống.

    Ví dụ: He and his brother attended separate schools. (Anh và anh trai học ở 2 trường riêng biệt.)

    Xem thêm:

    [Chi tiết] Cấu trúc without: ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

    Các cách dùng phổ biến của cấu trúc Unless và bài tập vận dụng chi tiết

    Bài tập áp dụng

    Bài tập 1: Trả lời các câu hỏi sau đây về cách dùng của “different"

    1/ Different from/to/than có thể dùng thay thế cho nhau được không?

    2/ Chúng ta nên dùng different from, different to, hay different than?

    Bài tập 2: Viết lại những câu sau sang tiếng Anh dùng 

    1/ Tình huống của họ khác với của chúng ta. 

    2/ Bóng đá khác với các loại hình thể thao khác.

    3/ Cô ấy đi giày giống cậu.

    4/ EQ khác IQ như thế nào?

    5/ Anh ấy được sinh cùng ngày với tôi.

    Đáp án:

    Bài tập 1: 

    Không, mặc dù về nghĩa cả 3 cụm đều tương đương nhau. Vì người Anh hiếm khi dùng Different than, và người Mỹ hiếm khi dùng Different to. Việc sử dụng thay thế cho nhau có thể được cho là sai ngữ pháp.

    Nên dùng different from vì nó an toàn và đúng trong mọi trường hợp.

    Bài tập 2: 
    1. Their situation is different from ours.

    2. Football is different from other kinds of sport.

    3. She wears the same shoes as you.

    4. How is EQ different from IQ?

    5. He was born on the same day as me.

    Lời kết:

    Bài viết trên đây chắn hẳn đã giúp các bạn trả lời được câu hỏi “different đi với giới từ gì?" và nắm được các cách dùng của cấu trúc “different" rồi. Pasal mong rằng bài viết sẽ giúp các cậu nắm chắc được chủ đề ngữ pháp này và vận dụng được vào trong giao tiếp cũng như trong các kì thi của mình.

    Còn nếu bạn đang băn khoăn, lo lắng không biết nên bắt đầu học IELTS từ đâu và học như thế nào thì có thể tham khảo các khoá học IELTS để rút ngắn quá trình ôn luyện và nâng cao hiệu quả học tập!

    Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé:

    Web test IELTS Pasal

    Tác giả: Hồng Nhật
    Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
    ảnh tác giả

    Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết