Beside là gì? Phân biệt cách dùng của beside và besides
Nội dung quan trọng:
- Trong tiếng Anh, “Beside” là một giới từ chỉ vị trí, mang ý nghĩa tương tự như các từ “next to”, “close to”, và “at the side of” – nghĩa là gần, bên cạnh.
- Cấu trúc của besides khi đóng vai trò là giới từ: Besides + danh từ (noun)/ cụm danh từ (noun phrase).
- Cấu trúc của besides khi đóng vai trò là trạng từ: Besides + mệnh đề (clause).
- Beside là giới từ tiếng Anh miêu tả gì đó “bên cạnh, kế bên”, trong khi Besides là một phó từ tiếng Anh mang nghĩa “ngoài ra, vả lại”.
Beside và besides là hai từ rất phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Nhìn thoáng qua hai từ này có vẻ giống nhau nhưng thực chất ý nghĩa và cách dùng lại khác nhau. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal tìm hiểu beside là gì và phân biệt sự khác nhau giữa beside và besides nhé!
1. Beside là gì? Cấu trúc và cách dùng của beside
1.1. Beside là gì?
Trong tiếng Anh, “Beside” là một giới từ chỉ vị trí, mang ý nghĩa tương tự như các từ “next to”, “close to”, và “at the side of” – nghĩa là gần, bên cạnh.
Ví dụ:
- Come and sit here beside me. (Hãy đến và ngồi đây bên cạnh tôi.)
- Our school was built right beside a river. (Our school was built right beside a river.)
1.2. Cấu trúc và cách dùng của beside
Cấu trúc: Beside + Noun (danh từ)
Ví dụ:
- He sat beside her all night. (Anh ngồi cạnh cô cả đêm.)
- My painting looks childish beside yours. (Bức tranh của tôi trông trẻ con bên cạnh bức tranh của bạn.)
- The man standing beside the red car is my father. (Người đàn ông đứng cạnh chiếc xe màu đỏ là bố tôi.)
2. Cấu trúc và cách dùng của besides
Trong tiếng Anh, “beside” có thể được sử dụng trong hai trường hợp: vừa đóng vai trò là một giới từ (preposition) vừa là một trạng từ (adverb) trong câu.
2.1. Besides đóng vai trò là một giới từ
Khi “besides” đóng vai trò là một giới từ (preposition), nó mang nghĩa “apart from” (ngoài ra) hoặc “in addition to” (thêm vào đó).
Cấu trúc: Besides + danh từ (noun)/ cụm danh từ (noun phrase).
Ví dụ:
- We have lots of things in common beside music. (Chúng tôi có nhiều điểm chung ngoài âm nhạc.)
- Do you play any other sports besides basketball? (Bạn có chơi môn thể thao nào khác ngoài bóng rổ không?)
- Besides working as a doctor, he also writes novels in his spare time. (Ngoài công việc bác sĩ, ông còn viết tiểu thuyết khi rảnh rỗi.)
- I’ve got plenty of other things to do besides talking to you. (Tôi còn rất nhiều việc khác phải làm ngoài việc nói chuyện với bạn.)
2.2. Besides đóng vai trò là một trạng từ
Khi “besides” đóng vai trò là một trạng từ (adverb), nó mang nghĩa “furthermore” hoặc “moreover” (hơn nữa). Trong trường hợp này, “besides” thường đứng đầu câu và có thể kèm theo dấu phẩy trước và sau từ này.
Cấu trúc: Besides + mệnh đề (clause).
Ví dụ:
- I don’t think I’ll come to your birthday party on Saturday because I’m busy on that day. Besides, I’m also not into parties. (Tôi không nghĩ mình sẽ đến dự tiệc sinh nhật của bạn vào thứ bảy vì hôm đó tôi bận. Hơn nữa, tôi không thích tiệc tùng.)
- It’s too early to take a shower. Besides, the water is too cold now. (Còn quá sớm để đi tắm. Hơn nữa, nước bây giờ quá lạnh.)
3. Phân biệt cách dùng của beside và besides
Để hiểu rõ hơn về cách phân biệt “Beside” và “Besides” bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây để hiểu về cách sử dụng hai từ này một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh và trong các bài thi thực tế:
Điểm khác nhau |
|
Beside | Beside là giới từ tiếng Anh miêu tả gì đó “bên cạnh, kế bên”.
Beside đồng nghĩa với: close no, next to, near |
Besides |
Besides là một phó từ tiếng Anh mang nghĩa “ngoài ra, vả lại”. Besides là một trạng từ tiếng Anh dùng để giới thiệu thêm thông tin. Khi đóng vai trò là một trạng từ Besides thường đứng đầu câu. |
4. Bài tập vận dụng
Đề bài: Hoàn thành câu với beside và besides
- Did you speak to anyone …… Keith?
- Who was that sitting ……. you in the lecture?
- ……..literature, what did you study at university?
- I don’t like this shirt; …… it’s far too expensive.
- They’ve got a lovely house ……… the sea.
- It was very difficult, ….. which it would have taken ages to do
- My supporters sat …….. me.
- …….. being in charge of the money, she’ll be responsible for promotion.
- I need something …….. a few quotes to prove my case.
- They have nothing ……. their dreams of success.
Tổng kết:
Bài viết trên đây chắc hẳn đã giúp các cậu hiểu rõ về ý nghĩa và cách dùng của “beside” là gì cũng như sự khác nhau giữa “beside” và “besides”. Pasal mong rằng, những thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn đọc trong quá trình học tiếng Anh và chinh phục chứng chỉ IELTS của mình.
Nếu bạn có mong muốn củng cố vốn tiếng Anh của mình và chinh phục chứng chỉ IELTS trong tương lai, đừng ngần ngại liên hệ với Pasal ngay để được làm bài test trình độ miễn phí và nhận tư vấn lộ trình học chi tiết các bạn nhé!