Make off là gì? Các cụm phrasal verbs với make thường gặp trong tiếng Anh

Các cụm từ với “make” thường khá phổ biến và xuất hiện nhiều trong tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal tìm hiểu “Make off” là gì và các cụm từ phổ biến với động từ “make” nhé!

1. Make off là gì?

Theo từ điển Cambridge, phrasal verb “Make off” có nghĩa là “to leave quickly, usually in order to escape” – “rời đi nhanh chóng, rời khỏi nơi nào đó một cách vội vàng, thường là để trốn thoát”.

Make off là gì? Các cụm phrasal verbs với make thường gặp trong tiếng Anh
Make off là gì?

Ví dụ:

  • The burglars made off before the police arrived. (Những tên trộm đã bỏ chạy trước khi cảnh sát đến.)
  • The thief made off immediately by car after burning the house. (Tên trộm đã bỏ chạy ngay lập tức bằng ô tô sau khi đốt nhà.)
  • The students made off when they heard their teacher coming. (Các học sinh bỏ chạy khi nghe thấy giáo viên của mình đến.)

2. Các cụm phrasal verbs phổ biến với “make” trong tiếng Anh

2.1. Make off with

Ý nghĩa: to steal something – ăn cắp thứ gì đó

Ví dụ:

  • Somebody broke into the restaurant and made off with lots of money and other property. (Kẻ nào đó đã đột nhập vào nhà hàng và lấy đi rất nhiều tiền và tài sản khác.)
  • Thieves disguised as policemen made off with 13 pictures, including three Rembrandts. (Những tên trộm cải trang thành cảnh sát đã lấy đi 13 bức tranh, trong đó có 3 bức Rembrandt.)
Make off là gì? Các cụm phrasal verbs với make thường gặp trong tiếng Anh
Cụm từ Make up with

2.2. Make for

Cụm từ “make for” mang 2 ý nghĩa đó là:

Ý nghĩa 1: “to move towards something” – di chuyển về phía một cái gì đó

Ví dụ: They made for the centre of town. (Họ tiến tới trung tâm thị trấn.)

Ý nghĩa 2: “to result in or make possible” – dẫn đến hoặc làm cho có thể

Ví dụ: Constant arguing doesn’t make for a happy marriage. (Tranh cãi liên tục không tạo nên một cuộc hôn nhân hạnh phúc.)

Make off là gì? Các cụm phrasal verbs với make thường gặp trong tiếng Anh
Cụm từ Make for

2.3. Make something/someone out

Ý nghĩa: “to see, hear, or understand something or someone with difficulty” – nhìn thấy, nghe hoặc hiểu điều gì đó hoặc ai đó gặp khó khăn.

Ví dụ:

  • I can’t make out your writing. (Tôi không thể hiểu được bài viết của bạn.)
  • She’s a strange person – I can’t make her out at all. (Cô ấy là một người kỳ lạ – tôi không thể nhận ra cô ấy chút nào.)
Make off là gì? Các cụm phrasal verbs với make thường gặp trong tiếng Anh
Cụm từ Make something/someone out

2.4. Make up for

Ý nghĩa: “to take the place of something lost or damaged or to compensate for something bad with something good” – thay thế cái gì đó bị mất hoặc hư hỏng hoặc bù đắp cho cái gì đó xấu bằng cái gì đó tốt.

Ví dụ:

  • No amount of money can make up for the death of a child. (Không có số tiền nào có thể bù đắp được cái chết của một đứa trẻ.)
  • He bought me dinner to make up for being so late the day before. (Anh ấy mua bữa tối cho tôi để bù cho việc hôm trước đến muộn.)
Make off là gì? Các cụm phrasal verbs với make thường gặp trong tiếng Anh
Cụm từ Make up for

2.5. Make up your mind

Ý nghĩa: “to decide” – đưa ra quyết định

Ví dụ:

  • She hasn’t made up my mind where to go yet. (Cô ấy vẫn chưa quyết định cho tôi biết nên đi đâu.)
  • She made up her mind to call him again. (Cô ấy quyết định gọi lại cho anh ta.)
  1. 2.6. Make something up
  • Ý nghĩa 1:
  • He was always really good at making up stories. (Anh ấy luôn rất giỏi bịa ra những câu chuyện.)
  • I made up an excuse about having to look after the kids. (Tôi bịa ra một cái cớ về việc phải chăm sóc bọn trẻ.)

Ý nghĩa 2: “to prepare or arrange something by putting different things together” – chuẩn bị hoặc sắp xếp một cái gì đó bằng cách đặt những thứ khác nhau lại với nhau.

Ví dụ: Could you make up a list of all the things that need to be done? (Bạn có thể lập một danh sách tất cả những việc cần phải làm không?)

Ý nghĩa 3: “to make an amount of something complete or correct” – làm cho một số lượng của một cái gì đó hoàn thành hoặc chính xác.

Ví dụ: I have £20,000 and I need £25,000 to buy this car but my parents have promised to make up the difference. (Tôi có 20.000 bảng và tôi cần 25.000 bảng để mua chiếc xe này nhưng bố mẹ tôi đã hứa sẽ bù đắp số tiền chênh lệch.)

2.7. Make a go of something

Ý nghĩa: to try to make something succeed, usually by working hard – cố gắng làm điều gì đó thành công, thường bằng cách làm việc chăm chỉ.

Ví dụ:

Nikki was determined to make a go of the business. (Nikki quyết tâm phát triển công việc kinh doanh.)

Many businesses are struggling hard to make a go of it. (Nhiều doanh nghiệp đang phải vật lộn để vượt qua.)

3. Bài tập vận dụng

Đề bài: Chọn phrasal verb với “make” phù hợp với các câu sau:

  1. They went to the Modern Art Gallery but I honestly didn’t know what to____half the pictures. Just seemed very weird to me!
  2. What a strange drawing! I can’t____what it’s supposed to be.
  3. An Italian____with the Mona Lisa drawing from the Louver, Paris in 1911.
  4. They had a terrible row about money last night, but they eventually____and are fine again now.
  5. First he said she was the new head of her department, then we discovered he was____the whole tale.
  6. After the flight got delayed, we managed to___20 minutes and still caught the train on time.
  7. If They get lost,____the nearest police station and ask directions there.
  8. Jennie____she was injured just so she wouldn’t have to play badminton for the afternoon.

Đáp án:

1 – make of.
2 – make out.
3 – made off.
4 – made up.
5 – made up.
6 – make up.
7 – make for.
8 – made out.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã giúp các cậu nắm được ý nghĩa và cách dùng chính xác của cụm từ “Make off là gì”. Đồng thời, bài viết cũng đã giới thiệu tới các bạn một số cụm phrasal verbs phổ biến với động từ “make”. Pasal mong rằng những thông tin, kiến thức trong bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình!

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top