Cấu trúc as well as là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

“As well as” là một cấu trúc phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Nhưng liệu bạn đã nắm chắc các cách dùng của cấu trúc này chưa? Nếu chưa thì hãy cùng Pasal tìm hiểu ngay cấu trúc “as well as là gì”, cấu trúc và cách dùng chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

1. Cấu trúc “As well as” là gì?

Cấu trúc “as well as” theo từ điển Cambridge có nghĩa là “in addition (to), and also” – “ngoài ra (với), và cũng”.

Trong câu, cụm từ “as well as” cũng có thể được dịch là “vừa… vừa” hoặc “không những… mà còn”. Cụm từ này mang ý nghĩa tương tự với cấu trúc “not only… but also”.

Cấu trúc as well as là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
“As well as” là gì?

Ví dụ:

  • We need to think about the timing as well as the cost. (Chúng ta cần phải suy nghĩ về thời gian cũng như chi phí.)
  • He baked chocolate cake as well as cookies. (Anh ấy nướng bánh sô cô la cũng như bánh quy.)
  • As well as eco-friendly clothing, they make upcycled accessories. (Ngoài quần áo thân thiện với môi trường, họ còn sản xuất các phụ kiện tái chế.)
  • He went down in my estimation when he started trying to be a singer as well as an actor. (Tôi đánh giá thấp anh ấy khi bắt đầu cố gắng trở thành ca sĩ cũng như diễn viên.)

2. Cấu trúc và cách dùng của “As well as”

Adj/ N/ Phrase (cụm từ)/ Clause (mệnh đề) + as well as + Phrase/Clause/N/ Adj

Cách dùng: Cấu trúc “as well as” thường được sử dụng để nhấn mạnh thông tin ở phía sau và bổ sung thêm những thông tin đã biết. Các từ đứng trước và sau “as well as” thường thuộc cùng một loại từ, hoặc là dạng động từ V-ing.

Ví dụ:

  • The museum has many works by Picasso as well as other modern painters. (Bảo tàng có nhiều tác phẩm của Picasso cũng như các họa sĩ hiện đại khác.)
  • He rang James, who was a good friend as well as the family doctor. (Anh ấy gọi cho James, một người bạn tốt và cũng là bác sĩ của gia đình.)
  • As well as writing the script, he directed the film. (Ngoài việc viết kịch bản, anh còn đạo diễn bộ phim.)
Cấu trúc as well as là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
Cấu trúc “As well as”

Tham khảo thêm: Cách dùng, ví dụ chi tiết và bài tập áp dụng của cấu trúc As as

3. Các cấu trúc mở rộng của “As well as”

Cấu trúc as well as là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
Cách dùng của “As well as” trong tiếng Anh

3.1. As well as đi với động từ nguyên mẫu

Khi động từ chính của câu là dạng nguyên mẫu thì đứng sau “as well as” cũng là động từ dạng nguyên mẫu của động từ mà không có “to”. Rất nhiều bạn dễ nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc “as well as”, do đó bạn cần chú ý đặc biệt vào điều này.

Ví dụ:

  • My boyfriend can cook the meals as well as wash the dishes. (Bạn trai tôi có thể nấu ăn cũng như rửa bát.)
  • The dolphins in the circus can catch the ball as well as clap their hand. (Những chú cá heo trong rạp xiếc có thể vừa bắt bóng vừa vỗ tay.)

3.2. Cấu trúc As well as nối hai chủ ngữ

Vậy nếu trong câu có 2 chủ ngữ thì chúng ta sẽ sử dụng “as well as” như thế nào? Trong trường hợp này, động từ trong câu được phân chia theo chủ ngữ chính của câu. Nếu chủ ngữ đó ở dạng số ít, thì động từ cũng được chia theo đúng số ít tương ứng.

Ví dụ:

  • My mom, as well as my dad, both expected me to graduate from university. (Mẹ tôi cũng như bố tôi đều mong tôi tốt nghiệp đại học.)
  • My friends, as well as my family, are over the moon when we meet each other after 5 years. (Bạn bè cũng như gia đình tôi vui mừng khôn xiết khi gặp lại nhau sau 5 năm.)

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc “as well as” viết lại các câu sau

  1. Candy is greedy. Candy is dishonest.
  2. Peter is well-educated. His brother is well-educated.
  3. The goat gives us milk. The cow gives us milk.
  4. Elephants are found in Thailand. They are also found in India.
  5. John is handsome. John is intelligent.
  6. My teacher loves taking care of her students. She also loves taking care of her children.
  7. Anna looks forward to the Tet holiday. Her friend also looks forward to the Tet holiday.
  8. Jenny has to clean the house. Jenny also has to take care of her children.

Bài tập 2: Ghép 2 mệnh đề sau thành câu có nghĩa

  1. My friend is greedy. He is dishonest.
  2. I am well-educated. My sister is well-educated.
  3. Lan is innocent. My friend is also innocent.
  4. Animals need food to survive. Plants need food to survive.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. Candy is greedy as well as dishonest.
  2. Peter, as well as his father, is well-educated.
  3. The goat as well as the cow gives us milk.
  4. Elephants are found in Thailand as well as in India.
  5. John is handsome as well as intelligent.
  6. My teacher loves taking care of her students as well as her children.
  7. Anna, as well as her friend, look forward to the Tet holiday.
  8. Jenny has to clean the house as well as take care of her children.

Bài tập 2:

  1. My friend is greedy as well as dishonest.
  2. I, as well as my sister, am well-educated.
  3. Lan, as well as his friend, is innocent.
  4. Animals as well as plants need food to survive.

Tổng kết:

Bài viết trên đây chắc hẳn đã giúp các cậu hiểu rõ về ý nghĩa và cách dùng của “as well as” là gì. Pasal mong rằng, những thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn đọc trong quá trình học tiếng Anh và chinh phục chứng chỉ IELTS của mình.

Nếu bạn có mong muốn củng cố vốn tiếng Anh của mình và chinh phục chứng chỉ IELTS trong tương lai, đừng ngần ngại liên hệ với Pasal ngay để được làm bài test trình độ miễn phí và nhận tư vấn lộ trình học chi tiết các bạn nhé!

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top