[Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] Bài 16 - Thời tiết

[Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] Bài 16 - Thời tiết

04/05/2020

Nội dung chính

mục lục

    Trong nhiều cuộc đối thoại giao tiếp tiếng Anh, chủ đề thời tiết luôn rất thông dụng, thậm chí luôn được sử dụng với vai trò mở lời, bắt chuyện. Vậy bạn đã từng cảm thấy bối rối hay khó khăn khi trả lời về thời tiết, khí hậu? 

    Hãy cùng Pasal tìm hiểu những mẫu câu hỏi cùng với tổ hợp từ vựng về chủ đề thời tiết bằng tiếng Anh rất hữu dụng mà các bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé.

     

    Mẫu câu hỏi và trả lời về thời tiết

    câu hỏi thời tiết

     What’s the weather like today?
    Thời tiết hôm nay như thế nào?

    What’s the weather like in Hanoi?
    Thời tiết Hà Nội thế nào?

    How is the climate in Los Angeles?
    Khí hậu ở Los Angeles như thế nào?

    What’s the temperature?
    Trời đang bao nhiêu độ?

    What’s the forecast?
    Dự báo thời tiết thế nào?

    Do you know what the weather will be like tomorrow?
    Bạn có biết dự báo thời tiết ngày mai sẽ thế nào không?

    What is your favorite season of the year?
    Mùa yêu thích trong năm của bạn là gì?

    trả lời về thời tiết

    It’s hot/cold/windy
    Trời nóng/lạnh/nhiều gió

    It's sunny here
    Ở đây có nắng

    The climate in Los Angeles is usually hot in the summer and mild in the winter. It never really gets that cold.
    Khí hậu ở Los Angeles thường nóng vào mùa hè và ôn hòa vào mùa đông. Trời không bao giờ quá lạnh cả. 

    It’s 19°C (“nineteen degrees”)
    Bây giờ đang là 19°C

    It’s forecast to rain
    Dự báo trời sẽ mưa

    The weather is supposed to be sunny and warm tomorrow
    Thời tiết có thể sẽ nắng và ấm vào ngày mai

    My favorite season of the year is Spring. It's not too cold and the anticipation of a good summer puts me in a good mood.
    Mùa yêu thích trong năm của mình làm mùa xuân. Trời không quá lạnh và sự mong đợi một mùa hè tuyệt vời sắp đến khiến tâm trạng mình rất tốt. 

     

    Từ vựng về thời tiết

    1. Trạng thái thời tiết

    • Bright: (adjective) nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh
    • Sunny: (adjective) bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
    • Clear: (adjective) trời không mây
    • Fine: (adjective) không mưa, không mây
    • Partially cloudy: (adjective) khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
    • Cloudy: (adjective) có rất nhiều mây trên bầu trời
    • Overcast: (adjective) bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u
    • Gloomy: (adjective) với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt
    • Fog (noun)/ foggy (adjective): lớp mây dày ở gần mặt đất, sương mù
    • Mist (noun) / misty (adjective): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
    • Haze (noun) / hazy (adjective): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.

    các loại thời tiết trong tiếng anh
    Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

    2. Các kiểu mưa

    • Damp: (adjective) ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng)
    • Drizzle: (verb/noun) mưa nhẹ với những giọt rất mịn
    • Shower: (noun) mưa trong một thời gian ngắn
    • Rain: (verb/noun) nước rơi từ những đám mây theo từng giọt
    • Downpour: (noun) mưa lớn
    • Pour: (verb) có mưa lớn
    • It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
    • Torrential rain: (noun) mưa rất lớn
    • Flood: (verb/noun) bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.

     

    3. Các kiểu tuyết

    • Hail: (verb) khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ (hailstones).
    • Hailstones: (noun) những viên đá nhỏ rơi từ trên trời
    • Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm
    • Snowflake: (noun) một phần riêng lẻ của tuyết rơi
    • Sleet: (noun/verb) tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió)
    • Blizard: (noun) cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.

     

    4. Các kiểu gió

    • Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái)
    • Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
    • Windy: gió thổi liên tục.
    • Gale: một cơn gió rất mạnh
    • Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.

     

    5. Nhiệt độ 

    • Hot: Nóng
    • Warm: Ấm
    • Cold: lạnh
    • Freezing: lạnh cóng

     

    6. Thảm họa thiên nhiên

    • Landslide: sạt lở đất
    • Avalanche: tuyết lở
    • Storm: bão
    • Drought: hạn hán
    • Earthquake: động đất

     

    infographic thời tiết tiếng Anh
    Infographic từ vựng thời tiết tiếng Anh

    Hy vọng qua các bài viết, các bạn đã có được cho mình những kinh nghiệm cho mình trong việc học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để kĩ năng trở nên thành thục hơn nhé. Chúc các bạn may mắn

    Bạn có thấy bài viết Mẫu câu hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng Anh giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Speaking và Listening hơn nữa, bạn có thể theo dõi các bài viết trong danh mục Bài học tiếng Anh giao tiếp
    Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!

    Tác giả: Hồng Nhật
    Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
    ảnh tác giả

    Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết