Từ hạn định determiners là gì? Phân loại và cách dùng chi tiết

Các bạn đã và đang học tiếng Anh chắc chắn đã từng nghe tới từ hạn định – determiners rồi. Tuy nhiên, liệu bạn đã hiểu rõ từ hạn định determiners là gì và phân loại, cách dùng của chúng như thế nào chưa? Hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Từ hạn định determiners là gì?

Từ “hạn định” – determiners trong tiếng Anh được sử dụng trước một danh từ hoặc cụm danh từ nhất định để chỉ rõ, xác định và giới hạn. Chức năng của các từ này là làm rõ ý nghĩa của các sự vật, sự việc hoặc con người được đề cập trong câu tiếng Anh.

Từ hạn định determiners là gì?

Từ hạn định determiners là gì?

Ví dụ:

  • There are five candies in the yellow basket. (Có năm chiếc kẹo trong giỏ màu vàng.)

  • Her older sister is a doctor. (Có năm chiếc kẹo trong giỏ màu vàng.)

Phân loại và cách sử dụng các loại từ hạn định – determiners trong tiếng Anh

2.1. Mạo từ

Mạo từ là một loại từ hạn định phổ biến trong tiếng Anh. Có ba loại mạo từ chính: “a”, “an”, và “the”. Cách sử dụng mạo từ phụ thuộc vào việc danh từ mà chúng đi kèm có xác định hay không.

  • Danh từ xác định: là những từ mà cả người nói và người nghe đều biết rõ, chính xác đối tượng đang được đề cập. Đối tượng này có thể đã được đề cập trong cuộc trò chuyện trước đó, hoặc là một địa danh, địa điểm đặc biệt. Trong những trường hợp này, mạo từ “the” được sử dụng trước danh từ.

  • Danh từ không xác định: là những từ chỉ đến một khái niệm hoặc một đối tượng mà người nghe chỉ nhận biết qua một cách chung chung, không cụ thể. Ví dụ như “rabbit” (con thỏ), “flower” (bông hoa),… Trong trường hợp này, chúng ta có thể dùng mạo từ “a, an” đứng trước danh từ.

Trong đó:

  • “a” được sử dụng khi danh từ mà nó đi kèm bắt đầu bằng một phụ âm. Ví dụ: a rabbit, a flower,…

  • “an” được sử dụng khi danh từ mà nó đi kèm bắt đầu bằng một nguyên âm. Ví dụ: an aunt, an egg,…

Ví dụ: 

  • There was an accident here yesterday. A car hit a house and the driver was wounded. (Có một tai nạn ở đây ngày hôm qua. Ô tô tông vào nhà dân, tài xế bị thương.)

  • There were three questions for you. The first two were relatively hard but the third one was easy. (Có ba câu hỏi dành cho bạn. Hai phần đầu tương đối khó nhưng phần thứ ba thì dễ.)

2.2. Từ hạn định chỉ số lượng

Từ hạn định chỉ số lượng, còn được biết đến là lượng từ trong tiếng Anh, được chia thành ba loại chính đó là: dùng cho danh từ đếm được, dùng cho danh từ không đếm được và dùng cho cả hai loại danh từ trên. 

Từ hạn định chỉ số lượng

Từ hạn định chỉ số lượng

Lượng từ dùng cho danh từ đếm được: a few, a number of, several, many, a majority of, every,…

Ví dụ:

  • The trend can be explained by a number of factors. (Xu hướng này có thể được giải thích bởi một số yếu tố.)

  • This has in fact occurred on several occasions. (Thực tế điều này đã xảy ra nhiều lần.)

  • I decided not to go, for a number of reasons. (Tôi quyết định không đi, vì một số lý do.)

Lượng từ dùng cho danh từ không đếm được: a little, a great deal of, a large amount of,…

Ví dụ:

  • To be honest, a good deal of what she says is just plain common sense. (Thành thật mà nói, phần lớn những gì cô ấy nói chỉ là lẽ thường tình.)

  • I was a little bit worried by what she said. (Tôi hơi lo lắng trước những gì cô ấy nói.)

Lượng từ cho cả hai loại danh từ trên: All, A bit of, A lot of / lots of, No / none, Not any, Plenty of, Any, Some

Ví dụ: 

  • Getting all the children ready on time can be a bit of a challenge. (Việc chuẩn bị sẵn sàng cho tất cả trẻ em đúng giờ có thể là một thách thức.)

  • She eats lots of fruit. (Cô ấy ăn rất nhiều trái cây.)

  • All animals have to eat in order to live. (Tất cả các loài động vật đều phải ăn để sống.)

2.3. Từ hạn định chỉ định

This, that, these, those chính là các từ hạn định chỉ định trong tiếng Anh. Những từ này được dùng để xác định khoảng cách về mặt không gian giữa người nói và sự vật hoặc đối tượng nào đó. Bảng dưới đây sẽ phân tích chi tiết và đưa ra ví dụ về các từ hạn định chỉ định này:

Từ hạn định chỉ định

Cách sử dụng

Ví dụ

This

Khi đề cập đến đối tượng gần ở dạng số ít hoặc danh từ không đếm được

This book is my favorite history book.

(Cuốn sách này là cuốn sách lịch sử yêu thích của tôi.)

That

Khi đề cập đến đối tượng ở xa số ít hoặc danh từ không đếm được

My brother bought that car yesterday.

(Anh trai tôi đã mua chiếc xe đó ngày hôm qua.)

These

Khi đề cập đến đối tượng ở gần số nhiều

I found these old stuff when cleansing out my room.

(Tôi tìm thấy những thứ cũ này khi dọn phòng.)

Those

Khi đề cập đến đối tượng ở xa số nhiều

It is surely the duty of the stronger members in a society to help those who are weak.

(Chắc chắn nhiệm vụ của những thành viên mạnh mẽ hơn trong xã hội là giúp đỡ những người yếu thế.)

2.4. Từ hạn định sở hữu

Từ hạn định sở hữu (Possessive Determiners) là từ dùng để chỉ ra ai sở hữu một vật gì, hoặc để xác định vật đó thuộc về ai.

Có 7 từ hạn định sở hữu là “my, his, her, your, our, their, its”, tương ứng với 7 đại từ nhân xưng trong tiếng Anh “I, he, she, you, we, they, it”.

Ví dụ: 

  • My mother is interested My mother is interested in running. (Mẹ tôi rất thích chạy bộ.)

  • Her brother drives really safely. (Anh trai cô ấy lái xe rất an toàn.)

2.5. Từ hạn định nghi vấn

Từ hạn định nghi vấn (Interrogative Determiners) được dùng để hỏi thêm thông tin về danh từ mà nó bổ sung. Có 3 loại từ nghi vấn chính: which, what, và whose.

  • Whose: dùng để hỏi về sự sở hữu, nghĩa là “thuộc về ai”. Whose thường xuất hiện trong các câu liên quan đến mệnh đề quan hệ. Ví dụ: “Whose car is this?” (Xe ô tô này là của ai?)

  • What: dùng để hỏi thông tin cụ thể về một điều gì đó. Ví dụ: “What kind of music do you like?” (Bạn thích thể loại âm nhạc gì?)

  • Which: cũng dùng để hỏi thông tin cụ thể, nhưng là về điều đã nằm trong một tập hợp có sẵn. Ví dụ: “Which kind of music do you like? Pop or ballad?” (Bạn thích loại nhạc nào? Pop hay ballad?)

2.6. Từ hạn định chỉ sự khác biệt

Từ hạn định chỉ sự khác biệt

Từ hạn định chỉ sự khác biệt

Có ba từ hạn định để chỉ sự khác biệt trong tiếng Anh:

  • Other: dùng khi nhắc đến một thứ khác hoàn toàn so với những thứ đã đề cập trước đó. “Other” thường đi với danh từ số nhiều. 

Ví dụ: “I have no other houses.” (Tôi không còn ngôi nhà nào khác).

  • Another: dùng khi nhắc đến một thứ khác hoặc thêm vào những thứ đã nói trước đó. “Another” thường đi với danh từ số ít. 

Ví dụ: “Would you like to buy another pen?” (Bạn có muốn mua thêm một cái bút nữa không?).

  • The other: dùng để chỉ những cái còn lại trong số những cái đã được nhắc đến trước đó. “The other” có thể đi với cả danh từ số ít và số nhiều.

Ví dụ: I really like the black car, but the others are not my cup of tea. (Tôi thực sự thích chiếc xe màu đen, nhưng những chiếc khác không phải là sở thích của tôi.)

2.7. Từ hạn định số từ

Số từ (Numbers) là từ hạn định dùng để xác định số lượng hoặc thứ tự của danh từ mà nó bổ nghĩa. Có hai loại số từ: số đếm và số thứ tự.

  • Số đếm: dùng để đếm số lượng, như one, two, three… Ví dụ: “There are three books on my desk.” (Có 3 quyển sách trên bàn tôi).

  • Số thứ tự: dùng để xác định thứ tự, như first, second, third… Ví dụ: “The third one is my favorite.” (Quyển sách thứ 3 là quyển tôi thích nhất).

Xem thêm:

Câu điều kiện: Các loại câu điều kiện và cách dùng chi tiết

Whether là gì? Phân biệt cấu trúc Whether or và Whether or not

Lời kết:

Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết và rõ ràng về “determiners là gì”, phân loại và cách sử dụng của từng loại từ hạn định. Pasal mong rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp ích được cho bạn đọc trong quá trình học tiếng Anh cũng như chinh phục chứng chỉ IELTS của mình.

Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé:

Web test IELTS Pasal

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top