Định ngữ là gì? Chức năng và cách dùng của định ngữ trong tiếng Anh
Định ngữ là một trong những thành phần cấu thành lên một câu tiếng Anh. Tuy nhiên, rất nhiều người học vẫn chưa nắm được ý nghĩa và cách dùng chính xác của định ngữ. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal tìm hiểu ngay định ngữ là gì và chức năng, cách dùng của định ngữ nhé!
Định ngữ là gì?
Định ngữ là gì?
Vậy định ngữ là gì? Định ngữ (adjuncts) là một trong năm thành phần cơ bản của cấu trúc câu. Bốn thành phần còn lại bao gồm: chủ ngữ (subject – S), tân ngữ (object – O), động từ (verb – V) và bổ ngữ (complement – C). Định ngữ cũng có thể đóng vai trò như một trạng từ trong tiếng Anh.
Vai trò của định ngữ là bổ sung thêm ý nghĩa cho câu, giúp làm rõ hoặc nhấn mạnh ý tưởng. Vì vậy, người học có thể linh hoạt sử dụng hoặc bỏ qua định ngữ tùy theo mục đích diễn đạt.
Các hình thức của định ngữ
Định ngữ có thể xuất hiện dưới ba dạng cơ bản: cụm từ (phrase), từ đơn (single word) và mệnh đề (clause). Mỗi dạng đều có cách áp dụng riêng để đảm bảo sự chính xác và phù hợp trong câu.
Dạng định ngữ |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Dạng từ đơn |
Định ngữ dưới dạng từ đơn là hình thức phổ biến nhất trong quá trình học. Định ngữ này có thể là một danh từ hoặc trạng từ, và sẽ được đặt vào vị trí phù hợp theo cấu trúc câu đã học. |
He will come home tomorrow. = “Tomorrow” là định ngữ được sử dụng dưới dạng “từ đơn”, có chức năng bổ sung ý nghĩa về thời gian cho câu. |
Dạng cụm từ |
Định ngữ có 2 từ trở lên để diễn tả ý nghĩa bổ sung của phần định ngữ cho câu. |
He will have a date in the tomorrow morning. = Cụm từ định ngữ “in the tomorrow” có tác dụng bổ sung nghĩa cho “have a date”, và ám chỉ mục đích xác định vị trí diễn ra hành động. |
Dạng mệnh đề |
Định ngữ ở dạng mệnh đề chứa tất cả các yếu tố cần thiết để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Cụ thể, định ngữ này sẽ bao gồm cả chủ ngữ (subject – S), động từ (verb – V), và đôi khi cả tân ngữ (object – O). |
They will come to see you after they have completed their works. = Mệnh đề “after they have completed their works” là mệnh đề định ngữ có tác dụng mô tả thời gian xảy ra tình huống của đối tượng được đề cập đến trong câu. |
Chức năng và cách dùng của định ngữ trong câu
Chức năng của định ngữ trong câu
3.1. Chức năng nhân quả của định ngữ
Cách dùng: Định ngữ giúp thiết lập lý do, hoặc mục đích của một trạng thái, một hành động cụ thể.
Ví dụ:
-
She was late for work this morning since she had stayed up late last night. (Sáng nay cô ấy đi làm muộn vì tối qua cô ấy đã thức khuya.)
-
Because the house was extremely old, it collapsed. (Vì ngôi nhà đã quá cũ nên bị sập.)
3.2. Chức năng điều kiện của định ngữ
Cách dùng: thiết lập điều kiện xảy ra của một hành động cụ thể nào đó.
Ví dụ:
-
He will buy a new car if he has enough money. (Anh ấy sẽ mua một chiếc ô tô mới nếu anh ấy có đủ tiền.)
-
We will go out for dinner if it’s not rain. (Chúng ta sẽ ra ngoài ăn tối nếu trời không mưa.)
3.3. Chức năng liên tiếp của định ngữ
Cách dùng: dẫn đến một kết quả hoặc một hiệu ứng cụ thể đối với một hoặc một số đối tượng khác.
Ví dụ:
-
The weather was so hot that no one could go outside. (Thời tiết nóng đến mức không ai có thể ra ngoài.)
-
The flood was so hard that most of the houses in that area collapsed. (Lũ lụt mạnh đến mức hầu hết nhà cửa ở khu vực đó đều bị sập.)
3.4. Chức năng nhượng bộ của định ngữ
Cách dùng: được dùng để thiết lập cho các trường hợp câu có hai phần mô tả ý nghĩa trái ngược.
Ví dụ:
-
Minh still completed all the tasks although he was under the weather. (Minh vẫn hoàn thành mọi công việc dù anh ấy bị ốm.)
-
Despite heavy rain, we decided to go out for dinner. (Mặc dù trời mưa to nhưng chúng tôi vẫn quyết định ra ngoài ăn tối.)
3.5. Chức năng mục đích của định ngữ
Cách dùng: dùng để thiết lập mục đích, mục tiêu cuối cùng của hành động được đề cập đến trong câu.
Ví dụ:
-
She tries to earn a of money to pay for her sister’s studies. ( Cô cố gắng kiếm tiền để trang trải cho việc học của em gái mình.)
-
My mom gets up early every day to do exercises. (Mẹ tôi dậy sớm mỗi ngày để tập thể dục.)
3.6. Chức năng đo lường của định ngữ
Cách dùng: dùng để thiết lập thước đo cho trạng thái, hành động hoặc chất lượng của đối tượng trong câu.
Ví dụ:
-
She has completely forgotten her ex-boyfriend. (Cô đã hoàn toàn quên mất bạn trai cũ của mình.)
-
What my lecturer is saying is extremely important for our future careers. (Những gì giảng viên của tôi đang nói là vô cùng quan trọng đối với sự nghiệp tương lai của chúng tôi.)
3.7. Chức năng mô tả phương thức của định ngữ
Cách dùng: được dùng để mô tả mức độ và khả năng có thể xảy ra hành động, trạng thái trong câu.
Ví dụ:
-
A famous K-pop singer will definitely come to perform at this event. (Một ca sĩ K-pop nổi tiếng chắc chắn sẽ đến biểu diễn tại sự kiện này.)
-
I probably won’t join his birthday party. (Có lẽ tôi sẽ không tham gia bữa tiệc sinh nhật của anh ấy.)
3.8. Chức năng xác lập tính tạm thời của định ngữ
Cách dùng: mô tả các điều khoản tạm thời được xác lập bao lâu, khi nào và với tần suất đã xảy ra là bao nhiêu.
Ví dụ:
-
I dropped in to visit my parents yesterday. (Hôm qua tôi ghé thăm bố mẹ tôi.)
-
We go to school every day. (Chúng tôi đi học mỗi ngày.)
3.9. Chức năng xác lập hành động của định ngữ
Cách dùng: dùng để xác lập cách thức trạng thái tồn tại hoặc hành động có thể xảy ra.
Ví dụ:
-
All the people stood in silence while they came in. (Tất cả mọi người đứng im lặng khi họ bước vào.)
-
The girl is walking with difficulty. (Cô gái đang bước đi một cách khó khăn.)
Lời kết:
Bài viết trên đây đã giúp các bạn đọc hiểu rõ về định ngữ là gì trong tiếng Anh cũng như các chức năng, cách dùng chi tiết. Pasal mong rằng những thông tin, kiến thức trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn đọc trong quá trình học tiếng Anh của mình!
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé: