Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh: Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng
Mệnh đề danh từ là một dạng mệnh đề ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Pasal sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mệnh đề danh từ là gì, các dùng, ví dụ minh hoạ và bài tập vận dụng. Cùng khám phá ngay nhé!
Mệnh đề danh từ là gì?
Mệnh đề danh từ, còn được gọi là Noun clause hoặc Nominal clause, là một mệnh đề có chức năng tương tự như một danh từ, thường xuất hiện ở vị trí mà danh từ đảm nhiệm trong câu. Mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, bổ ngữ, hoặc tân ngữ trực tiếp sau động từ hoặc giới từ.
Mệnh đề danh từ là gì?
Ví dụ: “What he told her at the party surprised everyone.”
Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “What he told her at the party” đóng vai trò như một chủ ngữ trong câu.
Cấu trúc của mệnh đề danh từ
Thông thường, mệnh đề danh từ thường hay xuất hiện trong các câu phức.
Cấu trúc của mệnh đề danh từ như sau:
Wh-/that/whether/if + S + V |
Mệnh đề danh từ cơ bản thường bắt đầu bằng:
-
Từ để hỏi WH-: what, why, who, where,…
-
Liên từ: whether, if, that (với nghĩa “liệu rằng; có phải hay không”)
-
That: có nghĩa là “là, rằng, …”
Ví dụ:
-
Why they broke up is still unknown. (Tại sao họ chia tay vẫn là một ẩn số.)
-
What Hannah shared about her experiences was interesting. (Những gì Hannah chia sẻ về trải nghiệm của cô ấy thật thú vị.)
-
Those students discussed for hours about when they should start their assignments. (Những sinh viên đó đã thảo luận hàng giờ về việc khi nào họ nên bắt đầu bài tập của mình.)
Chức năng và vị trí của mệnh đề danh từ trong câu
Cấu trúc mệnh đề danh từ
3.1. Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ trong câu
Cấu trúc: What/ where/ why/ when/ that/ If/ whether … + S + V1 + V2 + … |
Ví dụ:
-
What they do for this little boy is precious. (Những gì họ làm cho cậu bé này thật quý giá.)
-
How she takes care of herself inspires me so much. (Cách cô ấy chăm sóc bản thân đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều.)
3.2. Làm tân ngữ trong câu
Mệnh đề danh từ làm tân ngữ trong câu có thể xuất hiện trong hai trường hợp: tân ngữ trực tiếp đứng sau động từ và tân ngữ đứng sau giới từ.
Mệnh đề tân ngữ sau động từ:
Cấu trúc: S + V1 + What/where/why/when/ that/ If/ whether … + S + V2 + … |
Ví dụ:
-
She don’t know why he didn’t come. (Cô không biết tại sao anh lại không đến.)
-
They did what they said to us yesterday. (Họ đã làm những gì họ nói với chúng tôi ngày hôm qua.)
Mệnh đề tân ngữ sau giới từ:
Cấu trúc: S + V1 + prep + What/where/why/when/that/If/whether … + S + V2 + … |
Ví dụ:
-
Our team is so confident in what we can do. (Nhóm của chúng tôi rất tự tin vào những gì chúng tôi có thể làm.)
-
You don’t need to worry about what they said. (Bạn không cần phải lo lắng về những gì họ nói.)
3.3. Mệnh đề danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ trong câu
Cấu trúc: S + to be + (What/where/why/when/that/If/whether … + S + V) |
Ví dụ:
My question is whether she will join the party. (Câu hỏi của tôi là liệu cô ấy có tham gia bữa tiệc không.)
The story is that the police tried to chase the thief but he escaped. (Chuyện kể rằng cảnh sát đã cố gắng truy đuổi tên trộm nhưng hắn đã trốn thoát.)
3.4. Mệnh đề danh từ làm bổ ngữ cho tính từ trong câu
Cấu trúc: S + to be + adj + (That/Whether/If + S + V) |
Ví dụ:
-
I’m so disappointed that you left my birthday party early. (Tôi rất thất vọng vì bạn đã rời khỏi bữa tiệc sinh nhật của tôi sớm.)
-
He was so surprised that she remembered his graduation day. (Anh ngạc nhiên đến nỗi cô nhớ đến ngày tốt nghiệp của anh.)
Tham khảo thêm:
Cách rút gọn mệnh đề danh từ
Trong một số trường hợp, bạn có thể rút gọn mệnh đề danh từ để câu văn trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn. Việc rút gọn mệnh đề danh từ có thể thực hiện khi nó đóng vai trò là tân ngữ hoặc khi chủ ngữ của mệnh đề trùng với chủ ngữ chính của câu.
Rút gọn mệnh đề danh từ bằng To-Verb:
Khi mệnh đề danh từ và mệnh đề chính có chung chủ ngữ, mệnh đề danh từ có thể được rút gọn bằng cách sử dụng To-Verb theo cấu trúc sau:
S + V1 + Wh-/That/If/Whether + to V |
Ví dụ: This video tells how you can speak English fluently and confidently. = This video tells how to speak English fluently and confidently. (Video này hướng dẫn cách nói tiếng Anh lưu loát và tự tin.)
Rút gọn mệnh đề danh từ bằng V-ing:
Mệnh đề danh từ trong câu có thể được rút gọn thành cụm V-ing khi chủ ngữ của cả hai mệnh đề là cùng một người, theo cấu trúc sau:
S + V1 + V-ing |
Ví dụ: She appreciated that I had the chance to do things she liked. → She appreciated having the chance to do things she liked. (Cô ấy biết ơn việc có cơ hội làm những điều cô ấy thích.)
Bài tập vận dụng về mệnh đề danh từ
Bài tập 1: Sử dụng mệnh đề danh từ để viết lại các câu sau:
1. I don’t know. What kind of battery is this?
2. My brother doesn’t know for sure. How tall is he?
3. I didn’t remember. Which chapter were we on?
4. The ads said. Their products can cure cancer.
5. Where is Sarah? No one knew about it.
Bài tập 2: Sử dụng mệnh đề danh từ nối hai câu sau thành một câu hoàn chỉnh:
1. I don’t understand. What kind of a water is this?
→ ………………………………………………………………
2. My mother wants to know. How old is she?
→ ………………………………………………………………
3. I am insecure. Which pages are we reading?
→ ………………………………………………………………
4. President’s claim. They will progress with the Covid-19 vaccine.
→ ………………………………………………………………
5. Who is that boy? Everyone knows.
→ ………………………………………………………………
Lời kết:
Bài viết trên đây đã giúp các bạn hiểu rõ mệnh đề danh từ là gì, vai trò trong câu và cách dùng chính xác. Pasal mong rằng những kiến thức và thông tin này sẽ góp phần giúp các bạn tự tin hơn đối với ngữ pháp tiếng Anh và dễ dàng chinh phục các kì thi trong tương lai.
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé: