Pass out là gì? Cách dùng chi tiết và bài tập vận dụng

“Pass out” là một phrasal verb phổ biến của động từ “pass” và được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Nhưng liệu bạn đã nắm được ý nghĩa của “pass out là gì?” và cách dùng của phrasal verb này chưa? Hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Pass out là gì? Cách dùng của Pass out trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, “pass out” có các ý nghĩa sau đây:

Pass out là gì?

Pass out: “to become unconscious for a short time, for example when ill, badly hurt, or drunk” – diễn tả sự bất tỉnh trong một thời gian ngắn, ví dụ như khi bị ốm, bị thương nặng hoặc say rượu. 

Ví dụ: 

  • I was hit on the head and passed out. (Tôi bị đánh vào đầu và bất tỉnh.)
  • He passed out from the heat. (Anh ấy bất tỉnh vì nóng.)

Pass out: “to leave a military college after successfully finishing the course” – rời trường quân sự sau khi hoàn thành khóa học.

Ví dụ: The new officers passed out from Britannia Royal Naval College on Thursday 1 August. (Các sĩ quan mới đã tốt nghiệp trường Cao đẳng Hải quân Hoàng gia Britannia vào thứ Năm ngày 1 tháng 8.) 

Pass something out: “to give something to each person in a group of people” – cung cấp một cái gì đó cho mỗi người trong một nhóm người.

Ví dụ: 

  • I’m going to pass out some samples for you to have a look at. (Mình sẽ đưa ra một số mẫu để bạn tham khảo.)

  • Lan, please pass out the test booklets to everyone. (Lan, hãy phát tập bài kiểm tra cho mọi người.)

Một số phrasal verb với “pass” thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số phrasal verb phổ biến với động từ “pass” trong tiếng Anh:

Một số phrasal verb với pass

Pass around: trao đổi hoặc truyền cái gì đó từ người này qua người khác.

Ví dụ: The managing editor passed the copy around to get feedback. (Biên tập viên quản lý đã chuyển bản sao đi khắp nơi để nhận phản hồi.)

Pass by: trôi qua, ghé qua thăm hoặc lỡ một cơ hội

Ví dụ: 

  • Do you ever feel that life is passing you by? (Bạn có bao giờ cảm thấy cuộc sống đang trôi qua bạn không?)

  • We mustn’t let this opportunity pass us by. (Chúng ta không được để cơ hội này trôi qua.)

Pass away: từ trần, qua đời, mất, chết.

Ví dụ: She’s terribly upset because her father passed away last week. (Cô ấy vô cùng đau buồn vì cha cô ấy đã qua đời vào tuần trước.)

Pass on: từ chối một lời mời hoặc cơ hội; gửi lời nhắn, thông điệp cho ai đó; mất, qua đời.

Ví dụ: 

  • It’s important to remember friends and family who have passed on. (Ghi nhớ đến bạn bè và người thân đã qua đời là rất quan trọng.)

  • He passed on the chance to be head coach and took a job in Florida. (Anh ấy đã từ bỏ cơ hội làm huấn luyện viên trưởng và nhận một công việc ở Florida.)

  • No one passed the news on to me. (Không ai chuyển tin này cho tôi.)

Pass through: ghé thăm nơi nào đó và rời đi mau chóng

Ví dụ: I’m passing through Hanoi on my way to Sapa (Tôi sẽ đi qua Hà Nội trên đường đến Sapa.) 

Pass up: không tận dụng được cơ hội

Ví dụ: I can’t believe she passed up the chance to go to South America. (Tôi không thể tin được là cô ấy đã bỏ qua cơ hội đến Nam Mỹ.)

Pass down: truyền lại (tài sản, nghề nghiệp,…), truyền lại, truyền dạy

Ví dụ:

  • This is a family trade, passed down from generation to generation. (Đây là nghề truyền thống của gia đình, được truyền từ đời này sang đời khác.)

  • The word being passed down from the leadership is that the polls are showing good results. (Lời được ban lãnh đạo truyền lại là các cuộc thăm dò đang cho kết quả tốt.)

Pass off:  to take place and be completed in a particular way

Ví dụ: The demonstration passed off peacefully. (Cuộc biểu tình đã diễn ra trong hòa bình.)

Tham khảo thêm:

Give off là gì? Cách dùng phổ biến của give off và các phrasal verb đi với give

Look into là gì? Cấu trúc look into và các phrasal verb khác của look

Bài tập vận dụng

Chọn phrasal verb phù hợp cho các câu dưới đây:

1. She tried to _____ his watch as an Catier, but i knew it was a fake

A. pass off

B. pass on

C. Pass out

2. Please can you tell Trang that swimming is canceled and ask her to _______ the message to Hoang.

A. Pass off

B. Pass away

C. pass on

3. I never should have  ______ on that scholarship to study ballet in the UK. I really regret it.

A. passed up

B. Passed off

C. Passed out

4. That yoga class was exhausting, i thought i was going to_____

A. Pass up

B. Pass out

C. Pass off

5. I thought I _____ that we pushed the interview forward an hour, but he obviously didn’t get the message.

A. passed away

B. passed on

C. passed up

6. Her mom just_____, so be gentle with him.

A. passed away

B. Passed off

C. Passed up

7. I think i will _______ the park next week, I just don’t have the cash

A. pass on

B. pass up

C. pass out

8. The shop assistant tried to________ that necklace as really valuable, but the customer saw right through her.

A. pass off

B. Pass away

C. pass up

9. It’s a comfort to think that she _______  peacefully, in her sleep.

A.  passed out

B. passed away

C. Passed up

10. I wish I hadn’t_______ going to the pub now. They all had a really good time.

A. Passed out 

B. Passed up

C. Passed on

Lời kết:

Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết và rõ ràng để giải đáp cho câu hỏi “pass out là gì?” cũng như phân tích chi tiết cách dùng đúng của phrasal verb này. Pasal mong rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình.

Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé:

Web test IELTS Pasal

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top