Ought to là gì? Cấu trúc, cách dùng chi tiết và bài tập vận dụng
“Ought to” là một trong những động từ khuyết thiếu được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. “Ought to” cũng dễ bị nhầm lẫn với một số Modal verb khác như “must, have to, should…”. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết “Ought to” là gì, cấu trúc và cách dùng chi tiết nha!
Ought to là gì?
“Ought to” là một động từ khuyết thiếu (Modal verb) có ý nghĩa “phải, nên, chắc chắn”, thường được sử dụng để diễn đạt những hành động cần thiết hoặc nên thực hiện. Trong nhiều trường hợp, “ought to” có thể thay thế cho “should” hoặc “had better”.
Ought to là gì?
Ví dụ:
-
You ought to be kinder to him. (Bạn nên tử tế hơn với anh ấy.)
-
We ought not/oughtn’t to have agreed without knowing what it would cost. (Chúng ta không nên/không nên đồng ý mà không biết chi phí sẽ là bao nhiêu.)
Cách dùng chi tiết của Ought to
Cách dùng của Ought to
2.1. Cấu trúc Ought to diễn đạt bổn phận phải làm
Trong ngữ cảnh sử dụng đầu tiên, “ought to” được áp dụng khi người nói muốn đề cập đến một hành động hoặc sự việc mà theo lẽ phải, nên xảy ra nhưng không thực hiện. Ý nghĩa của cấu trúc này tương tự như “should”.
Công thức: S + ought (not) to + V nguyên thể |
Ví dụ:
-
You ought to do your homework before going to class. (Bạn nên làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.)
-
He ought to be the person saying apologize. (Người nói lời xin lỗi đáng lẽ phải là anh ấy.)
-
You ought to pay attention to her speech. (Bạn nên chú ý đến bài phát biểu của cô ấy.)
2.2. Cấu trúc Ought to dùng để đưa ra lời suy diễn hoặc đề xuất
Chúng ta sử dụng cấu trúc “Ought to” để diễn đạt về việc suy luận hoặc đưa ra đề xuất về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
-
He ought to go to the hospital here because he’s sick. (Anh ấy phải đến bệnh viện ở đây vì anh ấy bị ốm.)
-
She ought to be punished appropriately for what she did. (Cô ấy phải bị trừng phạt thích đáng vì những gì cô ấy đã làm.)
2.3. Cấu trúc Ought to dạng câu hỏi
Cấu trúc hỏi dạng “Ought to” thường ít được sử dụng. Trong văn phong giao tiếp thông thường, người ta thường ưa chuộng cấu trúc có nghĩa tương đương như “thing … ought to” để tạo ra một sự trang trọng hơn.
Công thức: Ought + subject + to + V nguyên thể? |
Ví dụ:
-
Ought our team to start the game today? (Đội của chúng ta có nên bắt đầu trận đấu ngay hôm nay không?)
-
Do you think our team ought to start the game today? (Bạn có nghĩ đội của chúng ta nên bắt đầu trận đấu ngày hôm nay không?)
2.4. Cấu trúc Ought to have
Cấu trúc “Ought to” không được sử dụng trong quá khứ, tuy nhiên, khi muốn diễn đạt về việc nên hoặc không nên làm trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Công thức: S + ought (not) to have + quá khứ phân từ |
Ví dụ: Jenny ought to have to go to the post office this morning but she forgot. (Lẽ ra sáng nay Jenny phải đến bưu điện nhưng cô ấy quên mất.)
Sự khác nhau giữa Ought to và Should
Nói chung, cấu trúc “should” và “ought to” có ý nghĩa và chức năng tương tự, được sử dụng để đưa ra quan điểm hoặc lời khuyên về một vấn đề. Sự khác biệt chính giữa hai cấu trúc này là ở mức độ yêu cầu bắt buộc.
Cụ thể, cấu trúc “ought to” mang tính yêu cầu cao hơn so với “should”. Khi sử dụng “ought to”, mặc dù không đưa ra sự cưỡng ép, nhưng lời khuyên được truyền đạt thường thể hiện tính yêu cầu cao hơn so với “should”.
Ví dụ, khi thấy một người bạn uống rượu, bạn có thể nói: “Well, you should stop drinking acohol.”
Tuy nhiên, nếu một bác sĩ nhận thấy một bệnh nhân gặp nhiều vấn đề về sức khỏe do uống rượu, bác sĩ có thể nói: “You ought to stop drink acohol as it is very harmful!”.
Tham khảo thêm:
[Bài học tiếng Anh giao tiếp] Bài 41 – Phân biệt Will, Would, Shall, Should
Bài tập vận dụng
Đề bài: Bài tập: Phân biệt Should và Ought to để điền từ phù hợp vào chỗ trống
1/ Jenny ______eat breakfast regularly.
2/ John ______study tonight, but he thinks he’ll watch TV instead.
3/ Kathy has got a toothache. Perhaps she ….. see a dentist.
4/ Anna ______ write the essays today.
5/ Jenny ______ drink a lot of water every day.
6/ It’s cold. Daisy ______ turn on the fan.
7/ _______ eat plenty of fruit or vegetables in order to keep healthy.
8/ Peter _______ spend more time reading the data.
9/ Anna’s house _______ to be built this year.
10/ There _______ some pens on the table.
11/ There _______ to be some benches over there. (not)
12/ Harry believes his school _______ reconstructed next year
Đáp án:
1/ should
2/ ought to
3/ should
4/ ought to
5/ ought to
6/ should
7/ should
8/ should
9/ ought
10/ should be
11/ ought not
12/ should be
Lời kết:
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết, các bạn đã hiểu được “ought to” là gì và cách dùng cấu trúc này như thế nào cho chính xác. Đừng ngần ngại liên lạc ngay với Pasal để nhận được lộ trình học IELTS phù hợp nhé!
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé: