Had better là gì? Tổng hợp cách dùng và bài tập vận dụng của had better

Had better là gì? Tổng hợp cách dùng và bài tập vận dụng của had better

13/05/2024

Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng cấu trúc “had better" khi muốn đưa ra một lời khuyên dành cho ai đó. Đây là một cấu trúc khá phổ biến nhưng nhiều bạn vẫn chưa nắm được cách dùng chính xác. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal khám tìm hiểu "Had better là gì", công thức và bài tập áp dụng nhé!

Had better là gì?

"Better" là một từ tính từ (so sánh hơn của "good") có ý nghĩa là "tốt hơn, hay hơn, hoặc cải thiện hơn". "Had better" được sử dụng như một động từ khuyết thiếu để diễn đạt ý nghĩa nên làm gì đó tốt hơn. 

Had better là gì?

Had better là gì?

Cấu trúc này mang tính khẩn cấp và thường được sử dụng khi bạn muốn cảnh báo hoặc khuyên bảo ai đó. Điều này là để thể hiện sự cần thiết và khẩn trương của hành động. Do đó, "Had better" thường được sử dụng trong các trường hợp cụ thể thay vì diễn đạt một cách tổng quát.

Ví dụ:

  • You had better be on time or our boss will get mad. (Tốt nhất bạn nên đến đúng giờ nếu không sếp của chúng ta sẽ nổi điên.)

  • Linh had better finish the homework as soon as possible. (Tốt hơn là Linh nên hoàn thành bài tập về nhà càng sớm càng tốt.)

Bên cạnh đó, các bạn cần lưu ý, mặc dù "had" là quá khứ của động từ "have", nhưng cấu trúc "Had better" lại diễn đạt ý nghĩa ở hiện tại hoặc tương lai, không dùng để chỉ thời điểm trong quá khứ.

Các cách dùng của cấu trúc Had better

Cách dùng của cấu trúc

Cách dùng của cấu trúc "Had better"

2.1. Cấu trúc Had better trong câu khẳng định

Cấu trúc "Had better" được sử dụng trong thì hiện tại hoặc tương lai để đưa ra lời khuyên hoặc miêu tả những hành động mà người nói nghĩ rằng ai đó nên thực hiện trong một tình huống cụ thể, hoặc mong muốn họ làm như vậy.

Công thức:

S + had better + V(infinitive)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có nhiều cấu trúc được dùng để đưa ra lời khuyên như "should", "ought to", và "had better". Trong số đó, "Had better" có ý nghĩa mạnh mẽ nhất, thường đi kèm với sự đe dọa hoặc cảnh báo về hậu quả xấu nếu không thực hiện.

Ví dụ: 

  • You had better leave now if you want to catch the last train. (Bạn nên đi ngay bây giờ nếu bạn muốn kịp chuyến tàu cuối cùng.)

  • She had better study harder if she wants to pass the exam. (Cô ấy nên học chăm chỉ hơn nếu cô ấy muốn đậu kỳ thi.)

  • We had better bring umbrellas with us, as the weather forecast predicts rain. (Chúng ta nên mang theo ô khi đi vì dự báo thời tiết tiên đoán mưa.)

2.2. Cấu trúc Had better trong câu phủ định

Để sử dụng cấu trúc “had better" trong câu phủ định, bạn chỉ cần thêm từ "not" sau cụm "Had better". 

Công thức như sau:

S + had better/ ’d better + not + V(infinitive)

Ví dụ: 

  • You had better not forget to submit your assignment by the deadline, or you'll lose points. (Bạn tốt nhất không nên quên nộp bài tập đúng hạn, nếu không bạn sẽ mất điểm.)

  • She had better not skip breakfast if she wants to have enough energy for the day. (Cô ấy tốt nhất không nên bỏ bữa sáng nếu muốn có đủ năng lượng cho cả ngày.)

  • We had better not ignore the warning signs of exhaustion, or it could lead to burnout. (Chúng ta tốt nhất không nên phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo của sự mệt mỏi, hoặc có thể dẫn đến kiệt sức.)

2.3. Cấu trúc Had better trong câu nghi vấn

Trong cấu trúc nghi vấn của "Had better", chúng ta cần đảo ngược vị trí của chủ ngữ và từ "Had", và cuối câu phải kết thúc bằng dấu chấm hỏi.

Công thức:

Had + (not) + S + better  + V(infinitive)?

Ví dụ:

  • Hadn't we better leave now if we want to avoid traffic on the way home? (Chúng ta có nên ra về ngay bây giờ để tránh gặp kẹt xe trên đường không?)

  • Hadn't she better call the doctor if her fever doesn't go down by tomorrow? (Cô ấy có nên gọi bác sĩ nếu sốt của cô ấy không giảm đến ngày mai không?)

  • Hadn't we better double-check the hotel reservation to ensure there are no mistakes? (Chúng ta có nên kiểm tra lại đặt phòng khách sạn để đảm bảo không có sai sót không?)

Một số cấu trúc dễ nhầm lẫn với Had better

Trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc "Had better", còn có một số cấu trúc khác thường được sử dụng để đưa ra gợi ý hoặc lời khuyên như "Would rather", "Should", "Be better", và "Be best". Vì vậy, rất nhiều người thường gặp nhầm lẫn và không biết cách sử dụng phù hợp.

Hãy cùng Pasal phân biệt chi tiết các cấu trúc này trong bảng dưới đây:

CẤU TRÚC

GIỐNG NHAU

KHÁC NHAU

Had better

Cả 4 cấu trúc đều được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý nào đó.

Sử dụng cấu trúc “had better” khi muốn đưa ra lời khuyên trong từng trường hợp cụ thể.

Would rather

Đầu tiên, "Would rather" được sử dụng để diễn đạt sự ưa thích làm một việc hơn trong một tình huống cụ thể.

  • Cấu trúc cho hiện tại hoặc tương lai: Người nói + would rather (không) + động từ nguyên mẫu + hơn là + động từ nguyên mẫu.

  • Cấu trúc cho quá khứ: Người nói + would rather (không) + have + quá khứ phân từ của động từ.

Thứ hai, "Would rather" cũng có thể diễn đạt sự mong muốn người khác thực hiện một hành động nào đó.

  • Cấu trúc cho hiện tại hoặc tương lai: Người nói + would rather + người khác + động từ quá khứ đơn.

  • Cấu trúc cho quá khứ: Người nói + would rather + người khác + đã + động từ quá khứ hoàn thành

Should

"Should" khác với cấu trúc "Had better" bởi nó thường được sử dụng trong những trường hợp tổng quát hơn.

  • Cấu trúc cho câu khẳng định: Người nói + should + động từ nguyên mẫu.

  • Cấu trúc cho câu phủ định: Người nói + should + not + động từ nguyên mẫu.

  • Cấu trúc cho câu nghi vấn: Should + người nói + động từ nguyên mẫu?

Be better và Be best

Đúng vậy, khi muốn đưa ra gợi ý một cách chung chung, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "Be better" hoặc "Be best" + to V(inf).

Tham khảo thêm:

Cấu trúc So that - Such that: Cách sử dụng và bài tập vận dụng

[Từ A-Z] Cấu trúc would prefer: cách dùng và bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Sử dụng “Had better” hoặc “Should” để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

1/ I have an appointment in ten minutes. I_____ go now or I’ll be late.

2/ It’s a great event. You ____ go and see it. 

3/ I ____ get up late tomorrow. I don’t have got a lot to do.

4/ When we are driving, they ___ keep their eyes on the road.

5/ I’m glad you came to see us. You ____ come more usually.

6/ Adam’ll be upset if we don’t invite him to the wedding so we ____ invite her.

7/ These biscuits are delicious. You ___ try one.

8/ I think everybody ___ learn more foreign languages.

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc Had better để viết lại các câu sau theo từ gợi ý

1/ Kathy is going out. It looks as if it might rain.

=> ______________________________ (an umbrella) 

2/ Martin plans to go to a restaurant this evening. It’s a very popular restaurant. 

=> ________________________________ (reserve)

3/ Daisy is not good enough to go to work. 

=> ___________________________ (work)

4/ Harry received the phone bill four weeks ago but he hasn’t paid it yet. 

=> _________________________________ (pay)

Lời kết: 

Bài viết trên đây đã cung cấp các kiến thức rất chi tiết để giải thích cho câu hỏi “had better là gì". Pasal mong rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn đọc trong quá trình học tập và ôn luyện IELTS của mình.

Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé:

Web test IELTS Pasal

Tác giả: Hồng Nhật
Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
ảnh tác giả

Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

Bình luận bài viết