Give up là gì? Cấu trúc, cách dùng chi tiết và bài tập áp dụng
Give up là một trong những phrasal verb rất phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc này được sử dụng nhiều cả trong cả giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết “give up là gì” và cách dùng của cấu trúc give up nhé!
Give up là gì?
Trong Tiếng Anh, “give up” có nghĩa là “từ bỏ”. Thông thường, người ta sử dụng cấu trúc này để chỉ việc ngừng hoặc kết thúc một hành động hoặc việc làm nào đó.
Give up là gì?
Tuy nhiên, ý nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào cách sử dụng cụ thể của cấu trúc “give up” trong những ngữ cảnh khác nhau. Chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về các cách dùng của “give up” trong phần bên dưới nhé!
Dưới đây là một số câu ví dụ của “give up”:
-
After one day trying to find the key, my mom gave up. (Sau một ngày cố gắng tìm chìa khóa, mẹ tôi đã bỏ cuộc.)
-
She gave up before finding the answer to this issue. (Cô đã bỏ cuộc trước khi tìm được câu trả lời cho vấn đề này.)
Cấu trúc và cách dùng của give up là gì?
Cấu trúc và cách dùng của give up là gì?
Việc hiểu đúng về cấu trúc và cách dùng của “give up” sẽ giúp bạn sử dụng được phrasal verb này một cách chính xác và đúng ngữ cảnh hơn. Dưới đây là các cách dùng của cấu trúc “give up”:
- Cấu trúc “give up something” – ngừng sở hữu, sử dụng hoặc yêu cầu một cái gì đó:
Ví dụ: They were forced to give up their home because they couldn’t pay the mortgage. (Họ buộc phải từ bỏ ngôi nhà của mình vì không thể trả tiền thế chấp.)
- Cấu trúc “give up (something)” – ngừng làm việc gì đó trước khi bạn hoàn thành nó, thường là vì nó quá khó
Ví dụ:
-
I’ve given up trying to help her. (Tôi đã từ bỏ việc cố gắng giúp đỡ cô ấy.)
-
We’ve given up trying to find the answer to this homework. (Chúng tôi đã từ bỏ việc cố gắng tìm câu trả lời cho bài tập về nhà này.)
- Cấu trúc “give (something) up” – từ bỏ một thói quen, chẳng hạn như hút thuốc, hoặc thứ gì đó như rượu, bạn sẽ ngừng thực hiện hoặc sử dụng nó.
Ví dụ: Don’t offer my brother a cigarette, he’s trying to give it up. (Đừng mời anh trai tôi một điếu thuốc, anh ấy đang cố gắng bỏ thuốc.)
- Cấu trúc “give something up” – ngừng thực hiện một hoạt động hoặc công việc thường xuyên xảy ra
Ví dụ:
-
He’s given up driving since his illness. (Anh ấy đã từ bỏ việc lái xe kể từ khi bị bệnh.)
-
We’re going to give up our sports club membership after this year. (Chúng tôi sẽ từ bỏ tư cách thành viên câu lạc bộ thể thao sau năm nay.)
- Cấu trúc “give someone up” – ngừng có một tình bạn với ai đó
Ví dụ: She seems to have given up all her old friends. (Cô ấy dường như đã từ bỏ tất cả những người bạn cũ của mình.)
- Cấu trúc “give up on someone” – ngừng mong đợi rằng ai đó sẽ đến
Ví dụ: I’ve been waiting half an hour – I’d almost given up on you. (Tôi đã đợi nửa tiếng rồi – tôi gần như bỏ cuộc với bạn rồi.)
- Cấu trúc “give yourself up” – cho phép cảnh sát hoặc kẻ thù bắt bạn làm tù nhân, đầu thú, đầu hàng
Ví dụ: The gunman gave himself up to the police. (Tay súng đã đầu thú với cảnh sát.)
- Cấu trúc “give up (something)” – nghĩa là thua cuộc hoặc bị đánh bại
Ví dụ:
Although behind in the chess match, he refused to give up. (Dù bị tụt lại trong ván cờ nhưng anh vẫn không chịu bỏ cuộc.)
Can you guess what actor I’m pretending to be?” “No, I give up! (= I can’t guess).” (Bạn có đoán được tôi đang đóng vai diễn viên nào không?” “Không, tôi chịu thua!)
Một số cụm từ thông dụng với give up
Phrasal verb “give up” là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cụm từ đi với “give up” khá hay mà các bạn có thể tham khảo:
CỤM TỪ |
Ý NGHĨA |
VÍ DỤ |
Give up hope |
Ngừng sự hy vọng |
Her parents still haven’t given up hope of finding her alive. (Cha mẹ cô vẫn chưa từ bỏ hy vọng tìm thấy cô còn sống.) |
Give somebody up for dead |
nghĩ rằng ai đó chắc chắn sẽ chết hoặc đã chết |
The doctors had virtually given him up for dead, but he eventually recovered. (Các bác sĩ gần như cho rằng anh ta đã chết, nhưng cuối cùng anh ta đã bình phục.) |
Give up the ghost |
Chỉ rằng một vật không hoạt động hay không còn được sử dụng |
Our old TV had finally given up the ghost. (Cái ti vi cũ của chúng tôi đã hỏng và không sử dụng được nữa) |
Tham khảo thêm:
Give off là gì? Cách dùng phổ biến của give off và các phrasal verb đi với give
Look into là gì? Cấu trúc look into và các phrasal verb khác của look
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. Does San know about the greeting? No, I forgot …. her. (tell)
2. The children began …. in the middle of the night. (cry)
3. Juno has been sick but now he’s beginning …. better. (get)
4. I’ve enjoyed …. you. I hope …. you again soon. (meet, see)
5. I gave up ….. fast food after gaining weight so fast. (eat)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. Never give ______ anybody. Miracles happen every day.
A. on at
B. up on
C. in to
2. I’d give ______ work if I could afford it.
A. up
B. in
C. of
3. I shall never give ______ Cuong’s invitation.
A. in to
B. up on
C. on at
Đáp án:
Bài tập 1:
1. to tell
2. crying or to cry
3. to get
4. meeting …. to see
5. eating
Bài tập 2:
B– up on
A – up
A – in to
Lời kết:
Bài viết trên đây đã giúp các bạn hiểu rõ về cấu trúc “give up là gì” thông qua các giải thích và ví dụ rất chi tiết. Pasal mong rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập và ôn luyện IELTS của mình.
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé: