Die out là gì? Các phrasal verb phổ biến với “die” trong tiếng Anh
Động từ “die” là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi động từ “die” kết hợp với những giới từ khác nhau sẽ tạo thành những phrasal verb khác nhau, ví dụ như “die out”. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết “die out là gì” và các phrasal verb phổ biến với “die” trong tiếng Anh nhé!
Die out là gì? Cách dùng của die out
Theo từ điểm Cambridge, “die out” có nghĩa là “to become less common and finally stop existing” – trở nên ít phổ biến hơn và dần dần ngừng tồn tại, biến mất, lụi tàn, tuyệt chủng…
Die out là gì? Cách dùng của die out
Với phrasal verb này, các bạn có thể chia thành 2 cách dùng như sau:
Cách dùng 1: Dùng cho con người, động vật, thực vật
Ví dụ:
-
Dinosaurs died out millions of years ago. (Loài khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước.)
-
It’s a custom that is beginning to die out. (Đó là một phong tục đang bắt đầu lụi tàn.)
-
Humans need to take action to prevent rhinos from dying out. (Con người cần phải hành động để ngăn chặn loài tê giác bị tuyệt chủng.)
Cách dùng 2: Dùng cho sự việc, sự vật
Ví dụ:
-
We believe that the racist problem will die out one day. (Chúng tôi tin rằng một ngày nào đó vấn đề phân biệt chủng tộc sẽ biến mất.)
-
Some traditional customs face the threat of dying out. (Một số phong tục truyền thống có nguy cơ bị mai một.)
-
There are some farming methods beginning to die out. (Có một số phương pháp canh tác cũ bắt đầu lụi tàn.)
Các phrasal verb phổ biến với động từ “die” trong tiếng Anh
Bên cạnh “die out”, động từ “die” còn kết hợp với một số giới từ để tạo thành các phrasal verb khác nữa. Bảng dưới đây sẽ tổng hợp một số phrasal verb phổ biến nhất với động từ “die” trong tiếng Anh:
NO |
PHRASAL VERB |
MEANING |
EXAMPLE |
1 |
Die away |
trở nên yên tĩnh hơn hoặc không nghe được (âm thanh) |
The sound of the train dies away after it leaves the station. (Âm thanh của tàu tắt dần sau khi nó rời ga.) |
2 |
Die down |
giảm đi hoặc trở nên yên tĩnh hơn |
She waited for the chaos to die down before getting the plane. (Cô đợi cho sự hỗn loạn lắng xuống trước khi lên máy bay.) |
3 |
Die for |
muốn một thứ gì đó rất nhiều, mong muốn rất mạnh mẽ |
She dies for passing that entrance exam more than anyone. (Cô ấy mong muốn vượt qua kỳ thi tuyển sinh đó hơn bất kỳ ai.) |
4 |
Die off |
trở nên bị tuyệt chủng, |
Dinosaurs died off more than 1000 years BC. (Khủng long đã tuyệt chủng hơn 1000 năm trước Công nguyên.) |
Tham khảo thêm:
Bỏ túi 4 websites tra cứu Phrasal Verb khi học tiếng Anh
Give up là gì? Cấu trúc, cách dùng chi tiết và bài tập áp dụng
Give off là gì? Cách dùng phổ biến của give off và các phrasal verb đi với give
Bài tập vận dụng
Điền phrasal verb với “die” vào chỗ trống sao cho phù hợp và chia cho đúng ngữ pháp:
1. Before ………., the wind blew really hard.
2. There are no animals left on the farm. They have ….……. because of a disease.
3. Last month, the flowers in our garden gradually ………. due to a lack of water.
4. The City Council is having a hard time because the protest hasn’t ………….
5. It took a long time for the laughter to …… as his joke was pretty funny.
6. Dinosaurs started to ……… after living on the Earth for over a hundred million years.
7. In many societies, old traditions have ……. in the young generations.
8. He was the fifth climber to _____ these mountains over the past two days.
9. The species is ________.
10. It is better to ______ your feet than to live on your knees.
Đáp án:
1. dying down
2. died off
3. died off
4. died down
5. die down
6. die off/out
7. died out
8. die on
9. dying off
10. die on
Lời kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết và đầy đủ thông tin để giải đáp cho câu hỏi “die out là gì?”. Pasal mong rằng những kiến thức trong bài viết sẽ góp phần giúp các cậu mở rộng vốn từ vựng và biết cách sử dụng đúng của các phrasal verb với “die”. Chúc các cậu học tập thật tốt và hiệu quả.
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé: