Cách dùng, ví dụ chi tiết và bài tập áp dụng của cấu trúc As as
Cấu trúc As as thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh và trong giao tiếp phổ thông. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa hiểu rõ về cấu trúc này và vận dụng chưa chính xác. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra các thông tin và hướng dẫn chi tiết nhất về các cấu trúc as as.
Cấu trúc As as nghĩa là gì?
Cấu trúc As as nghĩa là gì?
Trong giao tiếp bằng tiếng Anh, “As…as” có nghĩa là “giống cái gì, giống ai đó” và thường được sử dụng với mục đích để so sánh giữa 2 đối tượng hoặc 2 sự việc, sự vật có điểm tương đồng. Cấu trúc “as + adj/adv + as” được sử dụng với mục đích trên.
Một số cấu trúc as as phổ biến có thể kể đến là “as long as”, “as pretty as”, “as tall as”,…
Cấu trúc As as dùng trong câu so sánh
Trong câu so sánh, cấu trúc As as thường được sử dụng trong các tình huống so sánh bằng hoặc so sánh hơn kém bao nhiêu lần:
Cấu trúc As as | Ý nghĩa |
So sánh ngang bằng: S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + V |
So sánh người/sự việc này ngang bằng với người/sự việc khác |
So sánh hơn bao nhiêu lần: S1 + V + số lần (twice, three times,…) + as + adj/adv + as + S2 + V |
So sánh người/sự việc này hơn gấp mấy lần so với sự việc khác. |
Cấu trúc As as trong câu so sánh
Ý nghĩa và cách dùng các cấu trúc as as phổ biến trong tiếng Anh
As much as
Cấu trúc: S + V+ as much as + S + V
Ý nghĩa: nhiều nhất có thể.
Ví dụ:
-
I tried to study as much as possible to pass the exam. (Tôi cố gắng học nhiều nhất có thể để có thể vượt qua được bài kiểm tra
-
As much as I want to go to the concert, I have other commitments. (Tôi rất muốn đi đến buổi hòa nhạc, tuy nhiên tôi cũng còn rất nhiều việc.)
As many as
Cấu trúc: S + V+ as many as + S + V
Ý nghĩa: nhiều bằng ai đó, thứ gì đó.
Ví dụ:
-
He has as many books as the local library. (Anh có nhiều sách bằng thư viện địa phương.)
-
The ceremony attracts as many people as I have predicted. (Lễ kỉ niệm thu hút số lượng người như tôi đã dự đoán.)
As long as
Cấu trúc: As long as + mệnh đề 1, mệnh đề 2 = Mệnh đề 2 + as long as + mệnh đề 1
Ý nghĩa: miễn là …
Ví dụ:
-
As long as you love me, I won’t let you down. (Miễn là em yêu anh, anh sẽ không bao giờ làm em thất vọng.)
-
You can use the table as long as you keep it clean after using it. (Bạn có thể sử dụng bàn này miễn là bạn dọn sạch sau khi dùng nó.)
As early as
Cấu trúc: As early as + thời gian
Ý nghĩa: ngay từ, sớm nhất.
Ví dụ:
-
It’s important to teach children good manners as early as in their preschool years. (Việc dạy trẻ em cách hành xử tốt từ khi còn học mẫu giáo là rất quan trọng.)
-
The visitor will be here as early as tomorrow. (Những vị du khách sẽ ở đây sớm nhất vào ngày mai.)
As well as
Cấu trúc: As well as = Not only … but also
Ý nghĩa: mà còn, cũng giống như điều gì đó.
Ví dụ:
-
My teacher is humble as well as funny. (Cô giáo của tôi rất tốt bụng và còn vui tính nữa.)
-
Me, as well as, my family had a movie night last week. (Tôi và gia đình của mình đã có một buổi xem phim tuần trước.)
As good as
Cấu trúc: S + V + as good as
Ý nghĩa: gần như, giỏi như, tốt như ai, điều gì đó.
Ví dụ:
-
I tried everyday because I wanted to be as good as him. (Tôi đã cố gắng hằng ngày vì tôi muốn trở thành người tốt đẹp giống như anh ấy.)
-
The process is as good as done but there are some mistakes that should be redecorated. (Quá trình hoàn thiện gần như đã xong rồi nhưng vẫn còn một số lỗi cần phải làm lại.)
Các IDIOM với cấu trúc as as trong tiếng Anh
IDIOMS với cấu trúc As as
As soon as possible
Ý nghĩa: nhanh/sớm nhất có thể
Ví dụ:
-
I will be there as soon as possible. (Tôi sẽ có mặt sớm nhất có thể.)
-
They said that the ambulance will come as soon as possible to rescue him. (Họ nói rằng xe cứu thương sẽ đến nhanh nhất có thể để cứu anh ấy.)
As cool as a cucumber
Ý nghĩa: bình tĩnh
Ví dụ:
-
You have to remain as cool as a cucumber to be successful. (Bạn phải giữ bình tĩnh để có thể thành công.)
-
I stayed as cool as a cucumber during the speaking exam. (Tôi giữ bình tĩnh trong suốt bài thi nói.)
As clear as crystal
Ý nghĩa: trong vắt, rõ ràng
Ví dụ:
-
She was as clear as crystal about her intentions. (Cô ấy rất rõ ràng về ý định của bản thân.)
-
The water at Bali beach is as clear as crystal. (Nước ở bãi biển Balo trong vắt.)
As easy as pie
Ý nghĩa: đơn giản, dễ ợt
Ví dụ:
- You’ll find the exercise is as easy as pie. (Bạn sẽ thấy bài tập này rất dễ.)
- This game is as easy as pie! (Trò chơi này quá đơn giản!)
As happy as a clam
Ý nghĩa: hạnh phúc, vui vẻ, sung sướng
Ví dụ:
- I’m as happy as a clam living in Portland. (Tôi rất hạnh phúc khi sống ở Portland.)
- She seemed as happy as a clam yesterday. (Cô ấy có vẻ rất vui ngày hôm qua.)
As hard as nails
Ý nghĩa: khó tính và độc đoán
Ví dụ:
-
He’s as hard as nails with his staff. (Anh ấy rất khó tính với nhân viên.)
-
Don’t work for her. She’s as hard as nails. (Đừng làm việc cho cô ấy. Cô ấy rất độc đoán.)
Lời kết:
Mong rằng bài viết này đã mang đến những kiến thức hữu ích cho các bạn và giải đáp những thắc mắc về cấu trúc as as. Pasal chúc bạn học tốt và đạt được nhiều kết quả cao trong học tập! Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Pasal để nhận được tư vấn về lộ trình học nhé! Ngoài ra, nếu bạn có mục tiêu chinh phục IELTS nhưng chưa biết trình độ hiện tại của mình ở đâu thì có thể làm bài test IELTS miễn phí tại Pasal ngay nhé: