Câu điều kiện hỗn hợp là gì? Cấu trúc các loại câu điều kiện hỗn hợp
Câu điều kiện là một chủ đề hết sức quan trọng không chỉ trong giao tiếp mà cả trong các kì thi như TOEIC, IELTS… Trong đó, câu điều kiện hỗn hợp cũng rất thường xuyên xuất hiện và đôi khi gây khó khăn cho nhiều bạn. Hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp trong bài viết dưới đây nhé!
Câu điều kiện hỗn hợp là gì?
Câu điều kiện hỗn hợp là gì?
Trong tiếng Anh, câu điều kiện hỗn hợp hay Mixed conditional sentence là loại câu điều kiện được dùng để đưa ra các giả định KHÔNG có thật, dẫn đến sự thay đổi của hệ quả ở hiện tại hoặc trong quá khứ.
Câu điều kiện hỗn hợp được xây dựng dựa trên sự kết hợp của câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3, bao gồm 2 mệnh đề:
-
Mệnh đề chứa “If” – mệnh đề phụ chỉ điều kiện
-
Mệnh đề chính – mệnh đề chỉ kết quả
Ví dụ:
-
If she saved enough money, she could have had my own car. (Nếu cô ấy tiết kiệm đủ tiền, cô ấy có thể đã có được ô tô riêng của tôi.)
-
If I had studied harder in high school, I would be in a better university in London now. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn ở trường trung học thì bây giờ tôi đã học ở một trường đại học tốt hơn ở London.)
Cấu trúc các loại câu điều kiện hỗn hợp
2.1. Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 (Past – Present)
Cách dùng: Diễn tả một hành động, sự việc thay đổi trong quá khứ, từ đó dẫn đến sự thay đổi của kết quả trong hiện tại.
Cấu trúc: If + Past perfect, S + would/could + infinitive.
Ví dụ: If you had left earlier, you could attend the class on time. (Nếu bạn đã rời đi sớm hơn, bạn có thể tham dự lớp học đúng giờ.)
2.2. Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 (Present – Past)
Cách dùng: Diễn tả những hành động nếu ở hiện tại thay đổi thì sẽ dẫn đến hành động trong quá khứ cũng thay đổi theo.
Cấu trúc: If + Past simple, S + would/could/might + have + V(p2) + O
Ví dụ: If her English speaking skills were good, she would have been able to communicate with foreign friends at school. (Nếu kỹ năng nói tiếng Anh của cô ấy tốt thì cô ấy đã có thể giao tiếp với bạn bè nước ngoài ở trường.)
Lưu ý quan trọng khi sử dụng câu điều kiện hỗn hợp
Trong câu điều kiện gốc, mệnh đề If có thể đặt trước hoặc sau mệnh đề kết quả. Tuy nhiên, trong cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện, mệnh đề If luôn phải đứng trước mệnh đề chính.
Ví dụ:
If I had won the lottery, I would have traveled around the world. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
= Câu đảo ngữ: Had I won the lottery, I would have traveled around the world.
Tham khảo thêm:
Câu điều kiện: Các loại câu điều kiện và cách dùng chi tiết
Câu điều kiện loại 1 là gì? Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 2 là gì? Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 3 là gì? Tìm hiểu chi tiết cấu trúc, cách dùng
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc sao cho đúng
1/ If I……………..(study) harder, I……………..(be) in a better job now.
2/ If she……………..(leave) earlier, she……………..(catch) the train.
3/ If we……………..(not buy) the tickets, we……………..(save) money now.
4/ If he……………..(take) better care of himself, he……………..(not be) sick now.
5/ If she……………..(not afraid) of flying, she……………..(not travel) by boat
6/ If I……………..(win) the lottery, I……………..(travel) the world.
7/ If he……………..(practice) more, he……………..(be) a better musician now.
8/ If she……………..(accept) the job offer, she……………..(earn) more money now.
9/ If I……………..(be) you, I……………..(choose) that major.
10/ If he……………..(listen) to my advice, he……………..(not be) in this mess now.
Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1/ We (have) ____ enough time if we wanted to see the castle.
2/ In case you (buy) ____ a car, will you teach me to drive?
3/ She (get) ____ angry if you had told her.
4/ If they (support) ____ our product when we asked them, they would get a discount now.
5/ Even if I (ask) ____ him, he won’t come.
6/ It will be a disaster unless Joyce (help) ____ us.
7/ If you (have) ____ something to eat in the morning, you wouldn’t feel sick now.
8/ I wouldn’t risk it if I (be) ____ you.
9/ The chicken isn’t very good. It (taste) ____ better if you had put some spices on it.
10/ I won’t go to the dance unless you (join) ____ me.
11/ If the hotel in Paris had been full, we somewhere else. (stay)
12/ If I got the job, I grateful to you. (be)
13/ Unless she (fail) ____ the test she will get her driving license next week.
Bài tập 3. Viết lại câu sao cho nghĩa câu không thay đổi.
1/ I worked so hard last night. Now, I’m exhausted.
2/ I do not have an IELTS degree, so I did not get that job.
3/ My brother wasn’t allowed to go on a trip with his friends. He is sad now.
4/ I don’t have time. I didn’t finish my homework.
5/ I left before they came so they didn’t know me.
Đáp án:
Bài tập 1:
1/ studied/would be
2/ had left/would have caught
3/ didn’t buy/would have saved
4/ had taken/wouldn’t be
5/ wasn’t afraid/wouldn’t have traveled
6/ had won/would have left
7/ had practiced/would be
8/ had accepted/would have earned
9/ were/would have chosen
10/ had listened/wouldn’t be
Bài tập 2:
1/ would have
2/ buy
3/ would have got
4/ had supported
5/ ask
6/ helps
7/ had had
8/ were
9/ would taste
10/ join
11/ would have stayed
12/ would be
13/ fails
Bài tập 3:
1/ If I hadn’t worked so hard last night, I wouldn’t be exhausted now.
2/ If I had an IELTS degree, I would have got/gotten that job.
3/ If my brother had been allowed to go on a trip with his friends, he wouldn’t be sad now.
4/ If I had time, I would have finished my homework.
5/ If I hadn’t left before they came, they would know who I am.
Lời kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết và đầy đủ về các cấu trúc và cách dùng của câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh. Pasal mong rằng những kiến thức và thông tin trong bài viết sẽ góp phần giúp bạn nắm chắc ngữ pháp hơn và áp dụng được trong bài nói hay bài viết của mình.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang bắt đầu với IELTS và chưa biết năng lực hiện tại của mình ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test online miễn phí tại Pasal ngay nhé: