Động từ to be là gì? Các biến thể và cách dùng của động từ to be
Động từ to be là một trong những bài học “vỡ lòng” của bất cứ người học tiếng Anh nào. Tuy nhiên, vẫn có không ít bạn chưa nắm được cách dùng chính xác của động từ to be. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết động từ to be là gì và các biến thể, cách dùng của động từ to be nhé!
Động từ to be là gì?
Động từ to be là một trợ động từ (auxiliary verb) được dùng để giới thiệu, mô tả hoặc đánh giá một sự vật, sự việc hay con người. Động từ to be cũng có vai trò liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
Động từ to be có nghĩa là “thì, là, ở”. Tùy thuộc vào thì, đại từ và ngữ cảnh mà ý nghĩa của nó sẽ được dịch cho phù hợp nhất.
Động từ to be là gì?
Ví dụ:
-
My mother is a teacher. (Mẹ tôi là một giáo viên.)
-
She is an intelligent student. (Cô ấy là một học sinh thông minh.)
-
He is a famous singer in Vietnam. (Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam.)
Cách dùng và vị trí trong câu của động từ to be
Trong tiếng Anh, động từ to be được dùng để mô tả, giới thiệu hoặc đánh giá sự vật, sự việc, và con người. Nó có thể kết hợp với danh từ, tính từ, giới từ và động từ. Tùy vào ngữ cảnh mà vị trí và hình thức của động từ to be sẽ thay đổi.
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của động từ to be:
CẤU TRÚC |
CÂU VÍ DỤ |
S + To be + Noun |
Ex: My friends are global citizens. (Bạn bè của tôi là những công dân toàn cầu.) |
S + To be + Adjective |
Ex: My boyfriend is so kind. (Bạn trai của tôi rất tốt bụng.) |
S + To be + Preposition (chỉ nơi chốn, thời gian) |
Ex: Your laptop is on the table. (Máy tính của bạn ở trên bàn.) |
S + To be + V_ing/V2 |
Ex: He is singing in the bathroom. (Anh ấy đang hát trong phòng tắm.) |
Cách biến thể của động từ to be
3.1. Bảng chuyển đổi của động từ to be theo thì
THÌ CỦA CÂU |
CHỦ NGỮ |
ĐỘNG TỪ TO BE |
CÂU VÍ DỤ |
Thì hiện tại đơn |
I He/she/it You They We |
Am Is Are Are Are |
She is my mother. = Bà ấy là mẹ của tôi. |
Thì quá khứ đơn |
I He/she/it You They We |
Was Was Were Were Were |
She was born in Láo. = Cô ấy sinh ra ở Lào. |
Thì tương lai đơn |
I You He/she/it They We |
Will be |
They will stay there to join the party. = Họ sẽ ở lại đó để tham gia bữa tiệc. |
Thì tiếp diễn |
I He/she/it You They We |
Am being/Ving Is being/Ving Are being/Ving Are being Are being |
He is being impolite. = Anh ấy đang cư xử không lịch sự. |
Thì hoàn thành |
I He/she/it You They We |
Have been Has been Have been Have been Have been |
This money has been donated by us. = Số tiền này đã được chúng tôi quyên góp. |
3.2. Động từ to be sau động từ khuyết thiếu
Sau các động từ khuyết thiếu như Can/Could, Shall/Should, Will/Would, May/Might, Must/Have to, Ought to, động từ to be được chia là “be”.
Ví dụ:
-
This one could be the last exam we take. (Đây có thể là bài kiểm tra cuối cùng của chúng ta.)
-
This house will be painted next week. (Ngôi nhà này sẽ được sơn vào tuần tới.)
3.3. Động từ to be trong câu bị động
Trong câu bị động, động từ to be có thể xuất hiện ở dạng cơ bản (be), hiện tại đơn (is/am/are), quá khứ đơn (was/were), hoặc hoàn thành (been).
Ví dụ:
-
This dress was sewed by my mom. (Chiếc váy này là do mẹ tôi may.)
-
This tree has been planted for 5 years by my grandfather. (Cây này ông nội tôi đã trồng được 5 năm rồi.)
-
An interview will be scheduled soon. (Một cuộc phỏng vấn sẽ được sắp xếp sớm.)
Tham khảo thêm:
Cấu trúc get used to là gì? Phân biệt get used to với used to và be used to
Cấu trúc too…to và enough…to trong tiếng Anh: công thức và cách dùng chi tiết
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chia động từ to be thích hợp:
1. It……cold today.
2. He……. a teacher.
3. I……very hungry.
4. You……so kind yesterday.
5. She……12 years old 2 years ago.
6. Everything will….better soon.
7. I………. very tired at the moment.
8. They………….studied English for 6 years.
9. This patient……..treated by a good doctor.
10. These dogs.……..taken care of by him since 2016.
Bài 2: Điền động từ to be thích hợp vào chỗ trống:
Peter Baker (1)____ from Manchester, but Paul and John (2)____ from London. Manchester and London (3)____ cities in England. Hamburg (4)____ a city in Germany. Mary (5)____ at school today. Mike and Tony (6)____ her friends. They (7)____ in the same class. Mr and Mrs Baker (8)____ on a trip to the USA to visit their cousin Annie. She (9)____ a nice girl. Tony says: “My grandfather (10)____ in hospital. I (11)____ at home with my grandmother.” What time (12)____ it? It (13)____ 8 o’clock. (14)____ you tired? No, I (15)____ not.
Lời kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất đầy đủ và chi tiết về động từ to be là gì, cách dùng và các biến thể của động từ to be trong tiếng Anh. Pasal hy vọng rằng, bài viết đã cung cấp những thông tin, kiến thức nền tảng nhất để giúp các bạn củng cố vốn ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé: