Thì tương lai gần - Cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập vận dụng

Thì tương lai gần - Cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập vận dụng

21/02/2024

Nội dung chính

mục lục

    Thì tương lai gần (be going to) là một trong những thì quan trọng và khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, rất nhiều người học vẫn chưa biết cách dùng thì này một cách chính xác nhất. Trong bài viết này, hãy cùng Pasal khám phá chi tiết cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập vận dụng của thì tương lai gần nhé!

    Khái niệm thì tương lai gần - Be going to

    Trong tiếng Anh, thì tương lai gần (Be going to) được dùng để diễn tả hành động đã được lên kế hoạch và có tính toán từ trước trong tương lai gần. Trong đó, các kế hoạch, dự định này đều có mục đích, lý do cụ thể. Thì tương lai gần thường được người bản xứ dùng khá nhiều trong cuộc sống đời thường và mang tính thân mật gần gũi.

    Thì tương lai gần (Be going to)

    Thì tương lai gần (Be going to)

    Cấu trúc thì tương lai gần

    2.1. Câu khẳng định

    Cấu trúc thể khẳng định của thì tương lai gần: S + be going to + V (nguyên thể)

    Ví dụ:

    • She is going to travel to Japan with her boyfriend tomorrow. (Ngày mai cô ấy sẽ đi du lịch Nhật Bản cùng bạn trai.)

    • I'm going to take the IELTS exam next month. (Tôi sẽ tham gia kỳ thi IELTS vào tháng tới.)

    • My husband is going to go on a business trip after the Tet holiday. (Chồng tôi sẽ đi công tác sau Tết.)

    2.2. Câu phủ định

    Cấu trúc thể phủ định của thì tương lai gần: S + be + not + going to + V (nguyên thể)

    Ví dụ:

    • I'm not going to come home this weekend because of the IELTS exam. (Cuối tuần này tôi sẽ không về nhà vì kỳ thi IELTS.)

    • He's not going to go to the gym tomorrow because of his sickness. (Ngày mai anh ấy sẽ không đến phòng tập thể hình vì bị ốm.)

    • We're not going to hang out with each other because he has a lot of deadlines this weekend. (Chúng tôi sẽ không đi chơi với nhau vì cuối tuần này anh ấy có rất nhiều deadline.)

    2.3. Câu nghi vấn

    Câu hỏi Yes/No question:

    Cấu trúc: Be + S+ going to + V (nguyên thể)?

    Câu trả lời: Yes, S + be./ No, S + be not.

    Ví dụ: 

    • Are we going to have dinner after work tonight? (Tối nay chúng ta sẽ ăn tối sau giờ làm việc chứ?)

    • Is he going to buy a new house in the city center? (Anh ấy định mua một căn nhà mới ở trung tâm thành phố phải không?)

    • Is she going to go for a picnic with her friends? (Cô ấy có định đi dã ngoại với bạn bè không?)

    Câu hỏi WH question:

    Cấu trúc: Wh_word + be + S + going to + V (nguyên thể)?

    Câu trả lời: S + be going to + V (nguyên thể)

    Ví dụ: 

    • When is she going to come home? (Khi nào cô ấy sẽ về nhà?)

    • What is your sister going to do tomorrow? (Ngày mai em gái bạn sẽ làm gì?)

    Cấu trúc thì tương lai gần

    Cấu trúc thì tương lai gần

    Các cách dùng thì tương lai gần

    Dưới đây là 3 cách sử dụng phổ biến nhất của thì tương lai gần trong tiếng Anh:

    Diễn tả một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là các kế hoạch hoặc dự định mà ta đã lên từ trước.

    Ví dụ: 

    • We are going to visit our company’s new branch next week. (Chúng tôi sẽ đến thăm chi nhánh mới của công ty chúng tôi vào tuần tới.)

    • They're going to honeymoon in Phu Quoc Island next month. (Họ sẽ đi hưởng tuần trăng mật ở đảo Phú Quốc vào tháng tới.)

    Dự đoán một sự việc, hiện tượng sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các quan sát và dấu hiệu của hiện tại.

    Ví dụ: 

    • Look at the sky! It’s going to rain very soon. (Nhìn lên trời đi! Trời sắp mưa rồi!)

    • The sky is clear, I think the weather is going to be nice this morning. (Bầu trời trong xanh, tôi nghĩ thời tiết sáng nay sẽ đẹp.)

    Dùng để kể về một dự định có trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được. Trong trường hợp này, “to be” sẽ được chia ở dạng quá khứ.

    Ví dụ:

    • My family was going to go for a picnic last weekend, but there were some problems. (Gia đình tôi định đi dã ngoại vào cuối tuần trước, nhưng có một số vấn đề.)

    • We were going to Nha Trang last summer, but then we decided to go to Da Lat. (Chúng tôi định đi Nha Trang vào mùa hè năm ngoái nhưng sau đó chúng tôi quyết định đi Đà Lạt.)

    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

    Dấu hiệu nhấn biết thì tương lai gần

    Dấu hiệu nhấn biết thì tương lai gần

    Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần không chỉ bao gồm các trạng từ chỉ thời gian giống như thì tương lai đơn mà còn bổ sung thêm các căn cứ và dẫn chứng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:

    • In + thời gian: ví dụ "in 2 minutes" - "trong 2 phút nữa".

    • Tomorrow: "ngày mai" là một dạng biểu hiện rõ ràng của thì tương lai gần.

    • Next day: "ngày hôm tới" cũng là một cách diễn đạt thời gian trong tương lai gần.

    • Next week/next month/next year: Các biểu hiện như "tuần tới", "tháng tới", "năm tới" là những dấu hiệu cụ thể cho thì tương lai gần.

    Tham khảo thêm:

    Bài tập vận dụng

    Đề bài: Chia động từ trong ngoặc sao cho tạo thành một câu đúng

    1. Minh (turn) ______ 22 next July. (be)

    2. Where are you at? I (be)_____ there in no time! 

    3. It’s freezing outside. I (bring)  ____ my jacket! 

    4. Are you going to the shopping malls? I (give/you/a lift) ____.

    5. My parents (visit) _____ my brother next Sunday.

    6. I ___________ (take) some photos this weekend.

    7. They ___________ (order) some hamburgers and fried potatoes for lunch.

    8. We ___________ (not play) badminton tomorrow.

    9. Brad  ___________ (get) a summer job.

    10. ___________ (you / phone) me tonight?

    11. Annie ___________ (not buy) a new dress for the Year End Party.

    12. ___________ (John/start) university next month?

    13. I ___________ (study) tonight.

    14. She _________ (come) to her grandmother’s house in the countryside at the weekend.

    15. We ________ (go) camping next week.

    16. I __________ (have) my hair cut this afternoon because it’s too long.

    17. She _________ (buy) a new house next week because she has had enough money.

    18. Our grandparents _________ (visit) our house this weekend. They have just informed us.

    19. My father ___________ (play) tennis in 15 minutes because he has just worn sports clothes.

    20. My mother __________ (go) out because she is making up her face thoroughly.

    Lời kết:

    Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết và rõ ràng về khái niệm, cấu trúc, cách dùng và cách nhận biết của thì tương lai gần (be going to). Pasal mong rằng những thông tin, kiến thức trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và ôn luyện tiếng Anh của mình.

    Bên cạnh đó, nếu bạn đang có ý định thi IELTS nhưng chưa biết năng lực hiện tại của mình ở đâu thì hãy đăng ký làm bài test đánh giá trình độ miễn phí của Pasal ngay nhé:

    Web test IELTS Pasal

    Tác giả: Hannah Nguyen - IELTS 8.0
    Giới thiệu về tác giả: Hannah Nguyen - IELTS 8.0
    ảnh tác giả

    Mình là Thu Hà (Hannah Nguyễn), hiện tại đang là Giảng viên đào tạo IELTS tại Pasal. Với kinh nghiệm 5 năm làm việc tại Anh, từng là đại sứ sinh viên (Student Ambassador) và tốt nghiệp loại Giỏi của Trường Đại học Brighton (đứng thứ 19 trong top 100 trường đại học chất lượng cao tại Anh), 1 trong 80 sinh viên được nhận chứng nhận Breakthough Award từ the Laine Pub Company, mình hy vọng kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể mang lại giá trị hữu ích trên con đường học tập và phát triển của các bạn.

    Bình luận bài viết