[Từ A – Z] Worry đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
Đối với các bạn đã tiếp cận với tiếng Anh thì chắc hẳn từ “worry” hay “worried” không còn xa lạ nữa phải không? Nhưng liệu bạn đã thật sự nắm rõ các ý nghĩa và cách dùng của tự vựng này chưa? Hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết “worry đi với giới từ gì” trong bài viết dưới đây nhé!
Định nghĩa worry theo từ điển Cambridge
Theo từ điển Cambridge, “worry” trong tiếng Anh vừa được dùng là một động từ nhưng cũng vừa là một danh từ.
1.1. Worry là một động từ
Worry với ý nghĩa là một động từ
“Worry” được sử dụng như một động từ với 2 ý nghĩa – ngữ cảnh sau đây:
- Khi được sử dụng như một nội động từ: To think about problems or unpleasant things that might happen in a way that makes you feel unhappy and frightened (nghĩ về những vấn đề hoặc những điều khó chịu có thể xảy ra theo cách khiến bạn cảm thấy không vui và sợ hãi).
Ví dụ: My parents must worry about me because I have not eaten anything for today. (Bố mẹ tôi chắc hẳn lo lắng về tôi bởi vì hôm nay tôi chưa ăn gì cả).
- Khi đi với chủ thể và được sử dụng như một ngoại động từ: To make someone feel unhappy and frightened because of problems or unpleasant things that might happen (làm cho ai đó cảm thấy không vui và sợ hãi vì những vấn đề hoặc điều khó chịu có thể xảy ra).
Ví dụ: I worry that I may fail the test due to overthinking. (Tôi lo rằng mình có thể trượt bài kiểm tra vì đã suy nghĩ quá nhiều).
Tìm hiểu thêm ngay: “Effect” đi với giới từ gì tại đây
1.2. Worry là một danh từ
Worry với ý nghĩa là một danh từ
Còn trong trường hợp “Worry” là danh từ thì từ này cũng được hiểu theo 2 nghĩa sau đây:
- a problem that makes you feel unhappy and frightened (một vấn đề khiến bạn cảm thấy không vui và sợ hãi)
Ví dụ: Keeping warm in the winter is a major worry for many old people. (Giữ ấm trong mùa đông là một mối lo lớn của người già).
- a feeling of being unhappy and frightened about something (một cảm giác không vui và sợ hãi về điều gì đó)
Ví dụ: Unemployment, bad health – all sorts of things can be a cause of worry. (Thất nghiệp, sức khỏe yếu – tất cả đều có thể trở thành nguyên nhân gây lo lắng).
⇒ Tìm hiểu thêm ngay: “Aim” đi với giới từ gì
Worry đi với giới từ gì? Các cấu trúc phổ biến
Worry đi với những giới từ nào?
Dưới đây là những cấu trúc phổ biến với “worry” để trả lời cho câu hỏi “Worry đi với giới từ gì?”:
- worry (somebody) about
Ví dụ: I worry about my friend, I haven’t talked to him for weeks.
Dịch nghĩa: Tôi rất lo lắng cho bạn của tôi, tôi đã không nói chuyện với anh ấy nhiều tuần rồi.
- worry somebody that
Ví dụ: Layla worries that the dress will not be delivered in time.
Dịch nghĩa: Layla lo lắng rằng chiếc vát sẽ không được vận chuyển kịp thời gian
- worry somebody to do something
Ví dụ: May worries her mom to find out that she broke her favorite vase.
Dịch nghĩa: May lo rằng mẹ cô ấy sẽ phát hiện ra cô ấy đã làm vỡ chiếc bình hoa yêu thích của mẹ.
- worry somebody with something
Ví dụ: My dad always worries with everything I do
Dịch nghĩa: Bố tôi luôn lo lắng với những gì tôi làm
- worry at
Khi đi với giới từ “at”, cụm “worry at” lại có hai nghĩa là:
Nghĩa thứ nhất: cắn, lắc hoặc kéo thứ gì đó
Ví dụ: John is worrying at his lips.
Dịch nghĩa: John đang cắn chặt môi
Nghĩa thứ hai: nghĩ ngợi về vấn đề quá nhiều và đang cố tìm cách giải quyết
Ví dụ: She worries at the business problem that she couldn’t solve
Dịch nghĩa: Cô ấy nghĩ rất nhiều về vấn đề doanh nghiệp mà cô ấy không thể giải quyết.
⇒ Tìm hiểu thêm ngay về: “Warn” đi với giới từ gì
Phân biệt worry với anxious, concern, apprehensive và nervous
“Worry,” “anxious,” “concern,” “apprehensive,” và “nervous” là các từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng và cảm xúc khác nhau liên quan đến sự lo lắng hoặc bất an.
Phân biệt worry với anxious, concern, apprehensive và nervous
Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng về mặt ngữ nghĩa và cấu trúc giữa các từ này:
3.1. Worry (lo lắng)
Đây là một từ dùng để diễn tả sự bận tâm hoặc lo lắng về một tình huống, vấn đề, hoặc sự kiện trong tương lai. Lo lắng thường xuất phát từ mối quan ngại về điều gì đó xảy ra hoặc không xảy ra.
Ví dụ: “I worry about my upcoming exams” (Tôi lo lắng về kì thi sắp tới).
Worry; worried (v; adj): Theo sau có thể là tân ngữ hoặc không, cũng có thể là một mệnh đề, thường đi với giới từ “about”.
3.2. Anxious (lo âu)
Lo âu là một cảm xúc mạnh mẽ và không thoải mái, thường xuất phát từ sự lo lắng và sợ hãi. Khi bạn cảm thấy anxious, bạn có thể có các triệu chứng như căng thẳng, lo lắng, và sự bất an. Ví dụ: “I feel anxious about the job interview tomorrow” (Tôi cảm thấy lo âu về buổi phỏng vấn công việc ngày mai).
Anxious (adj): Thường đi với giới từ “about”, “for”
3.3. Concern (quan tâm)
Sự quan tâm liên quan đến sự lưu ý hoặc sự tốt bụng đối với điều gì đó. Nó không nhất thiết phải dẫn đến lo lắng mạnh mẽ như worry hoặc anxious.
Ví dụ: “I have a concern about the safety of the new playground equipment” (Tôi có một lo lắng về an toàn của trang thiết bị sân chơi mới).
Concern; concerned (v; adj): Theo sau phải là một tân ngữ hoặc mệnh đề, thường đi với giới từ “about”, “for”.
3.4. Apprehensive (bất an)
Apprehensive là một cảm xúc không thoải mái và sợ hãi về điều gì đó trong tương lai. Nó thường xuất phát từ việc không biết chính xác điều gì sẽ xảy ra và có thể liên quan đến lo lắng.
Ví dụ: “I’m apprehensive about the outcome of the medical tests” (Tôi bất an về kết quả của các xét nghiệm y tế).
Apprehensive (adj): Không có tân ngữ, có thể có mệnh đề đứng sau, thường đi với giới từ “about”, ”of”.
3.5. Nervous (lo sợ, căng thẳng)
Lo sợ và căng thẳng thường xuất phát từ sự lo lắng hoặc sợ hãi về một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như run rẩy, căng thẳng cơ bắp, và mất tự tin.
Ví dụ: “I always get nervous before public speaking” (Tôi luôn lo sợ trước khi phải nói trước đám đông).
Nervous (adj): Thường đi với giới từ “about”, “of”
Tóm lại, tất cả các từ này liên quan đến tâm trạng lo lắng hoặc sự bất an, nhưng mức độ và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. “Anxious” và “nervous” thường liên quan đến mức độ mạnh mẽ hơn, trong khi “worry,” “concern,” và “apprehensive” có thể diễn tả tâm trạng lo lắng từ nhẹ đến trung bình.
⇒ Tìm hiểu thêm ngay: “Angry” đi với giới từ gì
Lời kết:
Pasal hy vọng là với bài viết này, các bạn đã trả lời được câu hỏi “Worry đi với giới từ gì?”, đồng thời hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như phân biệt được từ worry với một số từ đồng nghĩa khác. Nhanh tay nhắn tin cho Pasal để được tư vấn thêm về lộ trình học tiếng Anh giao tiếng và luyện thi IELTS nhé!