Aim đi với giới từ gì? Cách dùng và ví dụ chi tiết (kèm bài tập áp dụng)
Nội dung quan trọng:
- Theo từ điển Cambridge, Aim vừa là một danh từ (lập kế hoạch, hành động), vừa là một động từ (hành động nhắm chĩa vũ khí vào ai đó, tập trung, cố gắng vào việc gì,…).
- Aim đi với các giới từ: aim + at, aim + to infinitive, aim + for,…
- Một số từ đồng nghĩa với Aim: Objective, Goal, Intention, Plan, Target,…
- Một số các từ trái nghĩa với Aim: Neglect, Ignore,…
Aim đi với giới từ gì? Cách dùng và lưu ý khi sử dụng Aim? Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời thì hãy để Pasal giải đáp thắc mắc của bạn! Pasal đã tổng hợp chi tiết về hệ thống kiến thức của Aim tại bài viết dưới đây.
Aim nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, Aim vừa là một danh từ, vừa là một động từ.
-
Aim là danh từ:
Aim nghĩa là lập kế hoạch, hành động, ý định để đạt được một kết quả hay thành tựu.
Ex: My aim is to learn a new language this year.
Mục tiêu của tôi là học một ngôn ngữ mới trong năm nay
-
Aim là động từ:
Aim nghĩa là có hay hành động nhắm chĩa vũ khí vào ai đó.
Ex: He aimed the water gun at his friend.
Anh ấy nhắm súng nước vào bạn mình.
Aim nghĩa là tập trung, cố gắng vào việc gì.
Ex: She aims to complete her assignment before the deadline.
Cô ấy cố gắng hoàn thành bài tập trước hạn chót.
Bạn hãy chú ý rằng Aim vừa là danh từ vừa là động từ
Aim đi với giới từ gì?
Aim đi với giới từ AT là trường hợp phổ biến nhất, tiếp đó là là TO, FOR.
-
AIM AT: nhắm vào, hướng tới và tập trung để đạt được một mục tiêu nào đó.
Ex: He aimed his camera at his girlfriend to take a shot.
Anh ấy nhắm máy ảnh vào bạn gái để chụp một bức hình.
-
AIM+ TO INFINITIVE: Đặt mục tiêu để đạt được một kết quả cụ thể.
Ex: Our company aims to launch a new product line in the next quarter.
Công ty chúng tôi đặt ra mục tiêu ra mắt dòng sản phẩm mới trong quý tới.
-
AIM FOR: Cố gắng và hướng tới để đạt được mục tiêu.
Ex: She is aiming for a promotion by the end of the year.
Cô ấy đang hướng tới việc thăng cấp vào cuối năm.
Aim đi với giới từ AT là trường hợp phổ biến nhất
Các từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với aim
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Aim, những từ này đều có nghĩa là mục đích hay mục tiêu. Tuy nhiên bạn cần phải sử dụng từ phù hợp với ngữ cảnh.
- Objective: Mục tiêu của một người, tổ chức nào đó cố gắng đạt được.
Ex: The objective of this exercise is to improve your flexibility.
Mục tiêu của bài tập này là cải thiện tính linh hoạt của bạn.
- Goal: Mục tiêu hoặc kết quả mà ai đó, một tổ chức cố gắng đạt được.
Ex: Her goal for this year is to read 10 books.
Mục tiêu của cô ấy trong năm nay là đọc 10 cuốn sách.
- Intention: Ý định hoặc mục đích mà ai đó đã có trong tâm trí khi thực hiện.
Ex: His intention in taking up English class is to learn a new language.
Ý định của anh ấy khi học tiếng Anh là học một ngôn ngữ mới.
- Plan: Ai đó, một tổ chức đã lên kế hoạch để thực hiện.
Ex: Marry has a plan to go to a picnic on Sunday.
Marry có kế hoạch đi dã ngoại vào thứ 7.
- Endeavor: Nỗ lực, cố gắng mạnh mẽ để đạt được một điều gì đó.
Ex: I will endeavor to finish the homework ahead of schedule.
Tôi sẽ cố gắng để hoàn thành bài tập trước thời hạn.
- Target: Mục tiêu cụ thể mà một người, tổ chức đã đề ra và hướng tới.
Ex: The company’s target market is teenagers aged 14 to 18.
Thị trường mục tiêu của công ty là những người tuổi teen từ 14 đến 18.
- Ambition: Hoài bão, mục tiêu cao cả mà ai đó muốn đạt được.
Ex: His ambition is to become a doctor.
Mục tiêu của anh ấy là trở thành bác sĩ.
Một số các từ và cụm từ trái nghĩa với aim như:
- Neglect: Lơ là, bỏ qua.
Ex: He neglected his homework, and as a result, his grades started to drop.
Anh ấy bỏ bê bài tập về nhà và kết quả là điểm số của anh ấy bắt đầu giảm sút.
- Ignore: Bỏ qua, không chú ý đến.
Ex: Despite the teacher’s warnings, she ignored the homework.
Mặc dù cô giáo đã cảnh báo nhưng cô ấy vẫn không chú ý tới bài tập.
Bài tập áp dụng
Hãy làm thêm các bài tập để thành thạo cách sử dụng Aim bạn nhé!
Bài tập: Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. aim / to / She / a / healthier / lifestyle / is / for.
2. their / company / a / aims / to / global / expand / presence.
3. the / main / event / raise / to / funds / The / charity’s / is / for.
4. to / Her / become / aim / a / successful / lawyer / is.
5. project / the / The / aim / is / complete / to / by / end / of / the / month.
Đáp án:
1. She aims for a healthier lifestyle.
2. The company aims to expand their global presence.
3. The main aim of the charity’s event is to raise funds.
4. Her aim is to become a successful lawyer.
5. The aim of the project is to complete by the end of the month.
Trên đây là hệ thống kiến thức chi tiết về cách sử dụng của Aim, Aim đi với giới từ gì. Bạn hãy ôn luyện và làm nhiều bài tập để có thể thông thạo cách dùng Aim. Pasal chúc bạn đạt được những kết quả cao nhất trong học tập nhé!