Warn đi với giới từ gì? Cách dùng, ví dụ chi tiết và bài tập áp dụng

Warn xuất hiện rất nhiều trong các bài tập và trong các cuộc nói chuyện thường ngày. Nhưng bạn đã biết Warn đi với giới từ gì? Hay cách sử dụng Warn? Chính vì vậy, hãy cùng Pasal khám phá thêm những kiến thức và lưu ý về cách dùng Warn nhé!

Warn nghĩa tiếng Việt là gì?

Theo từ điển của Cambridge thì Warn là động từ. 

  • Warn có nghĩa là cảnh báo hoặc làm cho ai đó nhận thức được vấn đề nguy hiểm có thể xảy ra và tránh được điều ấy.

Ex: The teacher warned the students not to run in the hallway. 

Giáo viên cảnh báo học sinh không nên chạy trong hành lang.

Ex: She warned him not to touch the hot stove.

Cô ấy đã cảnh báo anh ấy không nên chạm vào bếp nóng.

Warn nghĩa là cảnh báo cho ai đó để tránh một điều nguy hiểm sắp xảy ra

Warn nghĩa là cảnh báo cho ai đó để tránh một điều nguy hiểm sắp xảy ra

Warn đi với giới từ gì?

  • Warn about: Sử dụng khi muốn cảnh báo về một tình huống, sự việc hoặc rủi ro.

Ex: She warned us about the potential traffic delays.

Cô ấy cảnh báo chúng tôi về khả năng tắc đường.

Ex: She warned her boyfriend about the upcoming rain.

Cô ấy cảnh báo bạn trai về cơn mưa sắp tới.

  • Warn of: Được sử dụng trong ngữ thông tin cảnh báo chính thức.

Ex: The government warned the public of a new wave of Covid-19.

Chính phủ cảnh báo người dân về làn sóng Covid-19 mới. 

Ex: The news report warned of the potential increase in gas prices next week. 

Bản tin cảnh báo về khả năng tăng giá xăng trong tuần tới.

  • Warn against: Sử dụng khi bạn muốn cảnh báo người khác không nên làm một việc gì đó.

Ex: The doctor warned Hiep against eating foods high in sugar. 

Bác sĩ cảnh báo Hiệp không nên ăn đồ ăn chứa nhiều đường. 

Ex: The teacher warned the students against cheating during the exam. 

Giáo viên cảnh báo học sinh không nên gian lận trong kỳ thi.

Warn đi với 3 giới từ: about, of, against

Warn đi với 3 giới từ: about, of, against

Các cấu trúc tương đồng với cấu trúc Warn

  • Alert somebody to something: Cảnh báo, thông báo với ai đó về một thông tin hoặc tình huống.

Ex: I alerted her that the meeting time had changed.

Tôi đã cảnh báo cô ấy về việc thời gian cuộc họp đã thay đổi.

Ex: Mary alerted her friend the party had been moved to a different location.

Mary đã cảnh báo bạn cô về việc buổi tiệc đã được di chuyển đến một địa điểm khác.

  • Advise somebody to do something: Đưa ra lời khuyên cho ai đó về việc nên làm.

Ex: The doctor advised him to get more exercise.

Bác sĩ đã khuyên anh ấy tập thể dục nhiều hơn.

Ex: Mary advised Tom to book his flights well in advance. 

Mary đã khuyên Tom nên đặt vé máy bay sớm hơn. 

  • Caution about: Cảnh báo về một nguy cơ, rủi ro hoặc thông tin quan trọng.

Ex: The sign cautions about the risk of falling on the wet floor.

Biển cảnh báo về nguy cơ trượt trên sàn ướt.

Ex: The label on the cleaning product cautions about keeping it out of reach of children. 

Nhãn trên sản phẩm làm sạch cảnh báo về việc tránh tiếp xúc với trẻ em.

  • Notify about:Thông báo về một sự kiện, thông tin hoặc tin tức.

Ex: John was notified about the postponement of this week’s birthday party.

John thông báo về việc hoãn bữa tiệc sinh nhật tuần này.

Ex: The company notified its employees about the upcoming holiday closure. 

Công ty đã thông báo cho nhân viên về việc đóng cửa trong kỳ nghỉ sắp tới.

Bài tập áp dụng

Hãy làm nhiều bài tập để thành thạo cách dùng Warn bạn nhé!

Bài tập: Sắp xếp các từ dưới đây thành một  câu hoàn chỉnh. 

1. The / teacher / the / students / about / the / upcoming test / warned.

2. Her / parents / her / not / late / warned / to / stay / out / too.

3. The / meteorologist / of / the / storm / warned / potential / the / severity.

4. People / to / wearing / masks / authorities / have / warned / prevent / the / spread / of / COVID-19.

5. The / lifeguard / the / swimmers / strong / the / warned / about / currents / ocean / in / the.

6. Them / of / her / the / dangers / warned / hiking / in / the / mountains.

7. about / She / them / the / potential / scam / warned.

8. never / He / to / swim / in / the / river / warned / his / children.

Đáp án:

1. The teacher warned the students about the upcoming test.

2. Her parents warned her not to stay out too late.

3. The meteorologist warned of the potential severity of the storm.

4. Authorities have warned people to wear masks to prevent the spread of COVID-19.

5. The lifeguard warned the swimmers about the strong currents in the ocean.

6. She warned them of the dangers of hiking in the mountains.

7. She warned them about the potential scam.

8. He warned his children never to swim in the river.

Lời kết: Trên đây là cách dùng warn đi với giới từ gì, các ví dụ chi tiết về bài tập áp dụng, hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích. Hãy ôn luyện và làm nhiều bài tập để có thể thông thạo kiến thức về Warn bạn nhé! Pasal chúc bạn đạt được những kết quả tốt trong học tập. 

 

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top