Effect đi với giới từ gì? Các cách dùng thường gặp nhất

Effect là một từ vựng khá phổ biến và được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Vậy Effect đi với giới từ gì và cách dùng như thế nào? Cùng Pasal tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

“Effect” nghĩa tiếng Việt là gì?

Từ “effect” trong tiếng Anh khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “tác động,” “hiệu ứng,” hoặc “hậu quả” của một sự kiện, hành động, hoặc nguyên nhân nào đó. Trong ngữ cảnh khác nhau, “effect” có thể diễn tả mức độ tác động, kết quả hoặc thay đổi mà một hành động hoặc sự kiện gây ra lên một người hoặc sự vật.

Effect nghĩa tiếng Việt là gì?

Effect nghĩa tiếng Việt là gì?

Ngoài ra, theo từ điển Cambridge và Oxford, từ vựng “effect” được giải thích như sau:

The Cambridge Dictionary:

[Noun] A change that is caused by an event, action, or decision: Hậu quả, tác động – một sự thay đổi được gây ra bởi một sự kiện, hành động, hoặc quyết định.

Ví dụ:The radiation leak has had a disastrous effect on/upon the environment. (Sự rò rỉ phóng xạ đã gây ra hậu quả thảm khốc đối với môi trường.)

[Noun] The result of a particular influence: Hiệu ứng – kết quả của một ảnh hưởng cụ thể.

Ví dụ: I tried taking tablets for the headache but they didn’t have any effect. (Tôi đã thử uống thuốc giảm đau đầu nhưng không có tác dụng gì.)

The Oxford English Dictionary:

[Noun] A change that is a result or consequence of an action or other cause: Sự thay đổi là kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc nguyên nhân khác.

Ví dụ: The effect of pollution on the environment is a growing concern. (Tác động của ô nhiễm tới môi trường đang là mối quan ngại ngày càng tăng.)

[Noun] A phenomenon that is produced by a particular influence: Hiện tượng được tạo ra bởi một ảnh hưởng cụ thể.

Ví dụ: Her speech had a profound effect on the audience. (Bài phát biểu của bà đã có tác động sâu sắc tới khán giả.)

“Effect” đi với giới từ gì?

Từ “effect” thường đi với giới từ “on” hoặc “of” để chỉ mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả hoặc để mô tả sự tác động của một sự việc lên một cái gì đó.

Effect đi với giới từ gì? Các cách dùng thường gặp nhất

“Effect” đi với giới từ gì?

Ví dụ:

  • The new policy had a positive effect on employee morale. (Chính sách mới đã có tác động tích cực đối với tinh thần làm việc của nhân viên.)
  • The effect of pollution on the environment is concerning. (Tác động của ô nhiễm đối với môi trường đang gây lo ngại.)

Lựa chọn giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt.

Các cụm từ và thành ngữ thường đi với “effect”

Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ thường đi kèm với từ “effect”:

  • Take effect: Bắt đầu có tác động hoặc có hiệu lực.

Ví dụ: “The new regulations will take effect next month.”

  • In effect: Thực tế, trong thực tế.

Ví dụ: “The rule is not enforced in effect.”

  • Bring about an effect: Gây ra một kết quả hoặc tác động.

Ví dụ: “His efforts brought about a positive effect on the community.”

  • Have an effect on: Có tác động đối với cái gì đó.

Ví dụ: “The changes in the economy had a significant effect on the job market.”

  • Effect change: Gây ra sự thay đổi hoặc tác động tích cực.

Ví dụ: “Through their activism, they aimed to effect change in the education system.”

  • Side effect: Tác động phụ không mong muốn kèm theo một sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ: “The medication may have some side effects.”

  • Domino effect: Hiện tượng lan truyền tác động qua các sự kiện theo một chuỗi như hiệu ứng domino.

Ví dụ: “The financial crisis led to a domino effect, affecting industries worldwide.”

  • Placebo effect: Hiện tượng một sự cải thiện tạm thời do tâm lý kỳ vọng, thường xảy ra trong thử nghiệm y học.

Ví dụ: “Some patients experience a placebo effect when they believe they are receiving real treatment.”

  • The law of diminishing returns: Nguyên tắc trong kinh tế cho rằng sau một mức độ nào đó, cố gắng hoặc đầu tư sẽ không còn mang lại hiệu quả tương ứng.

Ví dụ: “Continuing to increase the advertising budget yielded diminishing returns in terms of customer acquisition.”

  • For effect: Để tạo ra tác động, thường là trong việc sử dụng hình ảnh, từ ngữ, hoặc hành động.

Ví dụ: “He paused for effect before revealing the surprising news.”

Hãy thử viết một đoạn văn ngắn sử dụng một số cụm từ này để trình bày về tác động của môi trường sống lên tâm trạng và sức khỏe của con người.

Bài tập vận dụng

1. The new policy had a significant __________ on reducing traffic congestion in the city.

A. effect

B. affect

2. The effect __________ eating a balanced diet is improved overall health and a stronger immune system.

A. on

B. of

3. Only the company’s board of directors can __________ such a sweeping change.

A. affect

B. effect

4. Having a girlfriend does not __________ his performance at school.

A. affect

B. effect

5. The air pollution in the city had a detrimental effect __________ many residents’ health.

A. on

B. of

Đáp án: A B B A A

Tổng kết

Bài viết trên đây đã trình bày rất rõ ràng và chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng “effect đi với giới từ gì”. Pasal mong rằng thông qua bài viết này, các bạn đọc đã hiểu rõ và có thể áp dụng vào bài làm của mình.

Bên cạnh đó, nếu bạn đang loay hoay với việc luyện thi IELTS của mình thì có thể tham khảo ngay lộ trình học chi tiết tại Pasal dưới đây nhé:

Lộ trình chinh phục 7.0 IELTS tại Pasal

Lộ trình chinh phục 7.0 IELTS tại Pasal

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top