Tất tần tật về ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng của cấu trúc With

Người học tiếng Anh chắc chắn không ai là không biết từ “with” và cách dùng cơ bản của nó. Thế nhưng, từ “with” có thể “đa-zi-năng” hơn các bạn nghĩ rất nhiều đó. Cùng Pasal tìm hiểu về các cấu trúc “with” thú vị nha!

Ý nghĩa của with và các cấu trúc With phổ biến nhất

Các cấu trúc với With

Ý nghĩa trong Company: Dùng để chỉ người hoặc vật ở cùng chỗ vào một thời điểm hoặc làm một việc cùng nhau. 

Ví dụ: 

  • Lan is doing homework with her friends

  • John is heading to Paris with his girlfriend

  • My brother is having lunch with our cousin.

Ý nghĩa trong Method: Phương pháp sử dụng một cái gì đó 

Ví dụ: 

  • Please handle this box with care.

  • He digs the hole with his hands and places the cat into it.

  • The stain was removed with soap.

Ý nghĩa trong Description: Mô tả đặc điểm đi kèm

Ví dụ: 

  • A young CEO with a fancy car

  • Cassie brings to the dinner a roasted chicken with a bottle of wine.

  • She woke up with a terrible breath due to caries.

Có vai trò đứng đầu trong các cụm từ được viết ở cuối một lá thư

Ví dụ: 

  • With best wishes from Blair.

  • With love, Chuck.

⇒ Tìm hiểu về cấu trúc với “Before” tại đây: Cấu trúc Before và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh

Ý nghĩa trong Relationship: Mối quan hệ giữa người – người/người – vật

Ví dụ: 

  • She shared a lot about her relationship with her mom.

  • Serena is always careful with her jewelry.

Có liên quan hoặc là trường hợp của một ai đó

Ví dụ: 

  • She is very skeptical with her ability.

  • He talked a lot about his relationship with his dad as a child.

  • This has absolutely nothing to do with you.

Ý nghĩa trong Containing/covering: Dùng để thể hiện cái gì có trong/trên một vật gì đó.

Ví dụ: 

  • She filled the coffee with milk

  • Kayla spread her bread with a thick layer of marmalade

  • They found a bag of drugs under his table

Ý nghĩa trong Cause: Nguyên nhân gây ra bởi người nào đó/thứ gì đó:

Ví dụ: 

  • I was shaking with fear.

  • With a damaged keyboard, Kent still managed to win the game.

  • Dory still tries to win the race with her broken arm.

Ý nghĩa trong Opposition: Chống lại một cái gì đó

Ví dụ: 

  • I eventually got into a fight with my best friend.

  • He wrestled with the thief, who then fled.

Ý nghĩa trong Separation: Chỉ sự tách biệt

Ví dụ: 

Darla split up the fish with the chips because she hates the fish taste.

⇒ Tìm hiểu về cấu trúc “As…as” tại đây: Cách dùng, ví dụ chi tiết và bài tập áp dụng của cấu trúc As as

Các cấu trúc với with

And –  và, hoặc theo sau bởi: 

Ví dụ: 

  • They were given a free breakfast coupon with coffee.

  • Bart orders a steak, salad with garlic sauce on the side.

Comparison – Dùng trong so sánh

Ví dụ: 

She has nothing in common with her mom.

This story is quite interesting compared with the one I read yesterday.

Support – hỗ trợ ai đó hoặc cái gì đó:

Ví dụ: 

  • Are you with me on this problem?

  • I’ll be with you through the ups and downs, no matter what.

Direction – cùng chung hướng trong một việc gì đó

Ví dụ: On the last battle, the God of Luck was with me, and I finished well.

Time – cùng một tỷ lệ hoặc thời gian với cái gì đó

Ví dụ: This cheese will be better with age.

Ví dụ: I’m not with my boyfriend tonight. We can hang out if you want to.

Các cấu trúc với with

Despite –  despite something (mặc dù)

Ví dụ: With all his flaws, I still love him with all my heart.

Expressions – Bày tỏ cảm xúc, mong muốn

Ví dụ: On with the show! (=Let it continue)

Using – sử dụng cái gì đó hoặc bằng cách gì đó

Ví dụ: 

  • She bought a Prada bag with her dad’s money.

  • He climbs the tree with a ladder.

⇒ Tìm hiểu thêm ngay: Các cách dùng thông dụng của cấu trúc Although và bài tập vận dụng

Các cụm từ thông dụng với giới từ With 

Các cụm từ thông dụng với With

Các cụm từ thông dụng với With

Dưới đây là các cụm từ thông dụng với With phổ biến nhất: 

  • To angry with somebody: giận dữ với ai

  • To be busy with something: bận rộn với thứ gì đó

  • To be familiar with something: quen thuộc với cái gì đó

  • To be crowded with: lấp đầy, đông đúc

  • To be with someone: hiểu ai đó đang nói gì

  • To agree with somebody: đồng ý với ai đó

  • To annoyed with somebody/something: bực mình vì ai/cái gì đó

  • To be disappointed with: thất vọng

  • To keep pace with something: đuổi kịp, sánh kịp ai đó

  • To be patient with something: kiên nhẫn với cái gì 

  • To deal with somebody: giải quyết, giao thiệp với ai đó

  • To combine with something: kết hợp với cái gì đó

  • To begin with: bắt đầu với cái gì đó

  • To be bored with: chán nản với 

Lời kết:

Pasal hy vọng là với bài viết này, các bạn đã tìm được câu trả lời về các cấu trúc with, đồng thời hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như phân biệt được các cấu trúc phổ biến với with. Nhanh tay nhắn tin cho Pasal để được tư vấn thêm về lộ trình học tiếng Anh giao tiếng và luyện thi IELTS nhé!

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top