Keep up with là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập áp dụng
Rất nhiều cụm từ trong tiếng Anh giao tiếp có thể gây khó hiểu cho người mới học. Một trong số đó là cụm từ “keep up with”. Vậy “keep up with là gì”? Vận dụng cấu trúc này trong giao tiếp ra sao? Cùng Pasal tìm hiểu nhé!
Keep up with nghĩa là gì?
“Keep up with” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa bắt kịp, theo kịp, duy trì tốc độ hoặc đáp ứng với ai đó hoặc điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc theo kịp bạn bè trong một cuộc đua đến việc cập nhật những xu hướng mới nhất trong công nghệ.
Keep up with nghĩa là gì?
Ví dụ:
-
She finds it hard to keep up with all the latest news. (Cô cảm thấy thật khó để theo kịp tất cả những tin tức mới nhất.)
-
I’m trying to keep up with my studies despite my busy schedule. (Tôi đang cố gắng theo kịp việc học của mình mặc dù lịch trình bận rộn.)
-
He started to walk faster and the children had to run to keep up. (Anh bắt đầu đi nhanh hơn và bọn trẻ phải chạy để theo kịp.)
-
Wages are failing to keep up with inflation. (Tiền lương không theo kịp lạm phát.)
Cấu trúc và cách dùng của keep up with trong tiếng Anh
Cấu trúc keep up with trong tiếng Anh như sau:
Keep up with + something/somebody |
Nghĩa là duy trì hoặc theo kịp với ai đó hoặc cái gì đó, thường là về việc tiếp tục tham gia vào, hoặc theo dõi thông tin mới nhất, sự phát triển hoặc tiến trình của cái gì đó.
Ví dụ:
-
I’m having trouble keeping up with her in this race. (Tôi gặp khó khăn trong việc theo kịp cô ấy trong cuộc đua này.)
-
It’s hard to keep up with the latest fashion trends. (Thật khó để theo kịp các xu hướng thời trang mới nhất.)
-
He’s never made an effort to keep up with current events. (Anh ấy chưa bao giờ nỗ lực để theo kịp các sự kiện hiện tại.)
Phân biệt keep up with và catch up with
Phân biệt keep up with và catch up with
Keep up with và catch up with đều có nghĩa là “bắt kịp”, nhưng có một số điểm khác biệt cần lưu ý như sau:
- Keep up with: Nhấn mạnh vào việc duy trì tốc độ hoặc mức độ hiện tại để không bị tụt lại phía sau.
Ví dụ: I’m trying to keep up with my studies so that I don’t fall behind. (Tôi đang cố gắng theo kịp việc học để không bị tụt lại phía sau).
- Catch up with: Nhấn mạnh vào việc thu hẹp khoảng cách với ai đó hoặc điều gì ở trước.
Ví dụ: She’s been studying hard to catch up with the rest of the class. (Cô ấy đã học rất chăm chỉ để bắt kịp phần còn lại của lớp).
Xem thêm:
Cấu trúc get rid of là gì? Cách dùng chi tiết và bài tập áp dụng
Bài tập vận dụng
Bài 1. Điền từ thích hợp (keep up with hoặc catch up with) vào chỗ trống:
1. She needs to ________ her colleagues in terms of the latest developments in the project.
2. I’m trying to ________ my fitness routine after a long break.
3. It’s challenging to ________ all the assignments with my part-time job.
4. He is struggling to ________ the rest of the class after missing a week of lectures.
Bài 2. Viết câu mới sử dụng “keep up with” và “catch up with”:
1. I missed a few classes last week, so now I need to…
2. She always stays informed about the industry news. She…
3. After a long vacation, he found it difficult to…
4. Despite his busy schedule, he tries his best to…
Đáp án:
Bài 1
1. keep up with
2. catch up with
3. keep up with
4. catch up with
Bài 2
1. catch up with the material I missed in class last week.
2. keeps up with industry news regularly.
3. catch up with his work backlog.
4. keep up with his studies.
Lời kết
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn hiểu hơn về cấu trúc keep up with và trả lời được câu hỏi “keep up with là gì”. Hãy thường xuyên theo dõi các bài đăng của Pasal để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nhé! Đừng ngần ngại liên hệ với Pasal để được tư vấn về lộ trình học phù hợp ngay tại đây.
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé: