Phỏng vấn bằng tiếng Anh - "bỏ túi" ngay những cụm từ sau đây

Phỏng vấn bằng tiếng Anh - "bỏ túi" ngay những cụm từ sau đây

15/02/2022

Nội dung chính

mục lục

    Phỏng vấn bằng tiếng Anh - "bỏ túi" ngay những cụm từ sau đây

    Để giúp bạn chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn xin việc, Pasal đã tổng hợp một số cụm từ hữu ích gồm những điều bạn thường thảo luận tại một cuộc phỏng vấn việc làm theo các tiêu chí như : tính cách, điểm mạnh, kinh nghiệm của bạn và tất nhiên là lý do bạn muốn công việc.

    Phỏng vấn bằng tiếng Anh - thử thách không nhỏ đối với nhiều sinh viên hiện nay

    Từ vựng mô tả tính cách của bạn

    Khi họ ngồi xuống với các ứng viên, người phỏng vấn (sếp tương lai của bạn) đang tìm hiểu xem liệu người được phỏng vấn (bạn) sẽ hòa nhập tốt với nhóm hiện có của họ hay không. Vì vậy, bây giờ là lúc để cho họ thấy bạn là ai và tại sao bạn là một người tuyệt vời để làm việc cùng. Dưới đây là một số tính từ để sử dụng:

    • Easy-going: một người thoải mái, dễ hòa đồng
    • Hard-working : một người làm việc tốt và không lười biếng
    • Commited : một người trung thành , cam kết với một dự án hoặc công ty 
    • Trustworthy : người mà bạn có thể dựa vào
    • Honest : người nói sự thật
    • Focused : người không dễ bị phân tâm
    • Methodical : một người chú ý đến các chi tiết và làm việc một cách hợp lý
    • Proactive : người thực hiện các bước để hoàn thành nhiệm vụ mà không cần giám sát

    Ví dụ:

    I’m (easy-going), or I’m a/an easy-going person/employee/worker.

    Từ vựng mô tả điểm mạnh của bạn

    Người phỏng vấn của bạn cũng sẽ muốn biết bạn giỏi ở điểm nào. Tại sao? Bởi vì công việc bạn đang ứng tuyển đòi hỏi những kỹ năng nhất định - vì vậy bây giờ là lúc để giải thích những gì bạn có thể làm tốt!

    Your Strength and Weakness là câu hỏi phổ biến trong phỏng vấn việc làm

    Một số đặc điểm tích cực và kỹ năng mà các nhà quản lý tìm kiếm bao gồm:

    • Organization: Có tổ chức
    • The ability to multitask: Sẵn sàng với nhiều nhiệm vụ
    • Perform to a deadline: Đúng deadline
    • Solve problems: Giải quyết các vấn đề tốt
    • Communicate well: Giao tiếp tốt
    • Work in an international environment and with people from all over the world: Có thể làm việc trong một môi trường quốc tế với mọi người đến từ khắp nơi trên thế giới.
    • Speak foreign languages: Nói nhiều ngoại ngữ
    • Enthusiasm: Nhiệt huyết

    Ví dụ:

    I’m good at/I’m skilled at multitasking/working under pressure/working to a deadline, hoặc my strength is/are my ability to problem solve/be enthusiastic/speak fluent English etc.

    Từ vựng mô tả kinh nghiệm của bạn

    Nếu bạn đã có một công việc trước đó, bạn đã có những kinh nghiệm quý báu để mang đến vị trí mới này. Tùy thuộc vào loại công việc bạn đang ứng tuyển, trình độ học vấn của bạn cũng có thể rất quan trọng để làm nổi bật. Dưới đây là một số cụm từ để sử dụng:

    • I have five years’ experience as a waitress/in retail/as a teacher (Tôi có năm năm kinh nghiệm làm nhân viên phục vụ bàn / bán lẻ / là giáo viên)
    • I worked in retail for seven years and was promoted to manager in my second year (Tôi đã làm việc trong lĩnh vực bán lẻ trong bảy năm và được thăng chức lên quản lý vào năm thứ hai)
    • I studied at the University of Queensland (Tôi đã học tại Đại học Queensland)

    Hãy chuẩn bị để đọc qua và giải thích những điểm chính trong CV của bạn. Tận dụng cơ hội để trình bày chi tiết những gì trong CV của bạn và cung cấp thêm thông tin nếu có

    Từ vựng mô tả mục tiêu của bạn cho tương lai và lý do bạn muốn công việc này

    Đây là thời điểm của bạn để nói với người phỏng vấn lý do tại sao bạn muốn vị trí đó . Có thể bạn muốn tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình, học một kỹ năng cụ thể, tin rằng bạn rất phù hợp với công ty hoặc đặc biệt tôn trọng họ trong ngành của họ. Những cụm từ này có thể giúp bạn truyền tải điều đó:

    Đưa ra mục tiêu của bạn trong công việc là một phần quan trọng trong buổi phỏng vấn

    • I’m looking to further my skills as a barista/in hospitality, as a childcare worker/in early childhood education (Tôi đang tìm cách nâng cao kỹ năng của mình với tư cách là nhân viên pha chế / trong lĩnh vực khách sạn, nhân viên chăm sóc trẻ em / trong giáo dục mầm non)
    • I’m want to further my career in physiotherapy/as a physiotherapist, in administration/as an administrator, in retail/as a branch manager (Tôi muốn tiếp tục phát triển sự nghiệp của mình trong lĩnh vực vật lý trị liệu / với tư cách là một nhà vật lý trị liệu, trong quản lý / quản trị viên, bán lẻ / là giám đốc chi nhánh)
    • I believe your company is an important player in its industry (Tôi tin rằng công ty của bạn là một công ty quan trọng trong ngành)
    • I feel my skills set is a perfect fit for your team and I can contribute by…(Tôi cảm thấy những kỹ năng của mình hoàn toàn phù hợp với nhóm của bạn và tôi có thể đóng góp bằng cách…)

    Trên đây là những mẫu câu, những cụm từ tiếng Anh rất hữu ích và thường được sử dụng trong các buổi phỏng vấn xin việc. Hy vọng sau bài viết này sẽ giúp bạn thêm tự tin hơn trong buổi phỏng vấn hiện tại và trong tương lai khi cần sử dụng tiếng Anh nhé. Chúc bạn thành công!
     

    Tác giả: Hồng Nhật
    Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
    ảnh tác giả

    Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết