Cấu trúc get rid of là gì? Cách dùng chi tiết và bài tập áp dụng
Trong quá trình học tiếng Anh, chắc chắn các bạn sẽ bắt gặp cấu trúc này và tự hỏi “get rid of là gì”? Đây là một cụm từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và được sử dụng bởi nhiều người bản xứ. Hôm nay, cùng Pasal giải mã cụm từ này nhé!
Cấu trúc “Get rid of” là gì?
Theo từ điển Cambridge, “rid” là một động từ với nghĩa như sau: “to free a person or place of something unwanted or harmful” – để giải phóng một người hoặc nơi có một cái gì đó không mong muốn hoặc gây hại.
Cấu trúc Get rid of là gì?
Cấu trúc “get rid of” là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ hoặc xử lý một vật thể, ý tưởng, hoặc tình trạng không mong muốn. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn đang diễn tả việc làm cho cái gì đó biến mất hoặc không còn tồn tại nữa.
Ví dụ:
-
I need to get rid of this old furniture before I move to my new house. (Tôi cần loại bỏ bộ đồ nội thất cũ này trước khi chuyển đến nhà mới.)
-
She wanted to get rid of her toxic friends who were always bringing her down. (Cô ấy muốn thoát khỏi những người bạn độc hại luôn khiến cô ấy buồn phiền.)
Cách dùng của cấu trúc “Get rid of”
Có 2 cấu trúc “get rid of” thông dụng là:
Cách dùng của cấu trúc “get rid of”
Cấu trúc get rid of something
Cấu trúc “get rid of something” là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để nói về việc loại bỏ một vật thể nào đó. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ loại bỏ đồ đạc cá nhân đến giải quyết vấn đề mang tính tập thể.
S + get rid of + something |
Ví dụ:
-
I need to get rid of this old furniture before I move. (Tôi cần loại bỏ đồ nội thất cũ này trước khi chuyển nhà.)
-
The company decided to get rid of all the outdated equipment. (Công ty quyết định loại bỏ tất cả các thiết bị lỗi thời.)
-
We should get rid of the expired food in the pantry. (Chúng ta nên loại bỏ hết thức ăn hết hạn sử dụng trong tủ đựng thức ăn.)
Cấu trúc get rid of somebody
Cấu trúc này được dùng khi muốn nói một người nào đó sẽ cảm thấy tốt hơn, thoải mái hơn nên không có sự xuất hiện/ sự có mặt của ai đó ở bên cạnh.
S + get rid of + somebody |
Ví dụ:
-
I began to suspect they were trying to get rid of me (Tôi bắt đầu nghi ngờ họ đang cố loại bỏ tôi)
-
I will get rid of my boyfriend who is always in control of my things. (Tôi sẽ thoát khỏi người bạn trai luôn kiểm soát mọi thứ của tôi)
Lưu ý: Cấu trúc “get rid of” còn được dùng như một cụm động từ để diễn tả một hành động cụ thể tại một thời điểm nào đó với ý nghĩa thoát khỏi cái gì đó.
Ví dụ:
-
His father got rid of a car collision yesterday. (Cha của anh ấy đã thoát khỏi vụ va chạm xe hơi ngày hôm qua.)
-
My company can not get rid of having financial difficulties. (Công ty của tôi không thể thoát khỏi vấn đề tài chính.)
Các từ đồng nghĩa với “Get rid of” trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với “get rid of”
Ngoài “get rid of”, bạn có thể sử dụng nhiều cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái mong muốn:
-
Eliminate: Loại bỏ hoàn toàn.
-
Remove: Di dời, tách rời.
-
Dispose of: Xử lý, tiêu hủy.
-
Discard: Vứt bỏ.
-
Abandon: Bỏ rơi, từ bỏ.
-
Eradicate: Xóa sổ, tiêu diệt hoàn toàn.
-
Exterminate: Tiêu diệt, tiêu trừ.
-
Banish: Trục xuất, đuổi đi.
-
Evacuate: Di dời, di tản.
-
Discard: Vứt bỏ, loại bỏ.
Ví dụ:
- The government is taking steps to eliminate poverty in the country.
= Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để xóa bỏ đói nghèo trong nước.
- The company removed all the old machines from the factory.
= Công ty đã di dời tất cả các máy móc cũ khỏi nhà máy.
- The authorities are responsible for disposing of hazardous waste.
= Chính quyền chịu trách nhiệm xử lý chất thải nguy hại.
- I discarded the broken toy because it was beyond repair.
= Tôi đã vứt bỏ món đồ chơi hỏng vì nó không thể sửa được.
- The soldiers were forced to abandon their positions and retreat.
= Các binh sĩ buộc phải từ bỏ vị trí và rút lui.
Xem thêm:
Come up with là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
[Từ A-Z] Cấu trúc would prefer: cách dùng và bài tập vận dụng
Các cụm từ với get rid of trong tiếng Anh
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Get rid of everything |
Quăng hết mọi thứ đi |
I’m moving to a new apartment, so I need to get rid of everything I don’t need. (Tôi sắp chuyển đến căn hộ mới, vì vậy tôi cần loại bỏ tất cả những thứ tôi không cần.) |
Get rid of something yourself |
Tự mình thoát khỏi điều gì đó |
She’s very resourceful and prefers to get rid of minor car problems herself. (Cô ấy rất tháo vát và thích tự mình giải quyết các vấn đề nhỏ về xe hơi.) |
Get rid of backwardness |
Thoát khỏi sự lạc hậu. |
The government is implementing various programs to get rid of backwardness in rural areas. (Chính phủ đang triển khai các chương trình khác nhau để xóa bỏ sự lạc hậu ở các vùng nông thôn.) |
Lời kết:
Bài viết trên đây của Pasal đã trình bày toàn bộ các kiến thức liên quan đến cấu trúc “get rid of” và trả lời cho câu hỏi “get rid of là gì?”. Hãy cập nhật các bài viết mới nhất đến từ Pasal để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nhé! Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Pasal để được giải đáp các thắc về tiếng Anh cũng như được tư vấn về khóa học, lộ trình học IELTS phù hợp với bản thân.
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé: