Cấu trúc coming soon là gì? Cách dùng chi tiết và bài tập áp dụng
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “Coming soon” trên TV hay các ấn phẩm truyền thông hay chưa? Đây là một cụm từ rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng Pasal tìm hiểu về cấu trúc Coming soon trong bài viết dưới đây nhé!
Coming soon là gì?
“Coming soon” là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để thông báo về sự xuất hiện sắp tới của một sản phẩm, dịch vụ, sự kiện hoặc chương trình mới. Nó mang tính chất kích thích sự tò mò, thu hút sự chú ý và tạo dựng sự mong đợi cho người tiếp nhận thông tin.
Coming soon là gì?
Coming soon là cụm từ được ghép từ hai từ “come” (đến) và “soon” (sớm), mang nghĩa “sắp đến”, “sắp ra mắt”, “sẽ có mặt trong thời gian ngắn”. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như:
-
Marketing và quảng cáo: Để thông báo về sản phẩm, dịch vụ mới sắp ra mắt.
-
Giải trí: Để thông báo về phim ảnh, chương trình truyền hình mới sắp phát sóng.
-
Sự kiện: Để thông báo về hội nghị, hội thảo, lễ hội sắp diễn ra.
Ví dụ:
-
The next movie sequel is coming soon to theaters near you. (Bộ phim phần tiếp theo được mong chờ sẽ sớm ra mắt tại các rạp gần bạn)
-
Stay tuned for the release of our new product line – coming soon to stores nationwide. (Hãy chờ đợi sự ra mắt của dòng sản phẩm mới của chúng tôi – sẽ sớm có mặt tại các cửa hàng trên toàn quốc.)
-
Exciting updates and features are coming soon to our app. (Cập nhật và tính năng hấp dẫn đang sắp ra mắt trên ứng dụng của chúng tôi.)
Cách dùng cấu trúc coming soon
Cấu trúc “Coming Soon” có thể được sử dụng linh hoạt ở nhiều vị trí trong câu. Các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây là một số vị trí phổ biến của cấu trúc này:
2.1. Coming soon đứng đầu câu
Khi “Coming Soon” đứng ở vị trí đầu câu, nó đóng vai trò như một lời giới thiệu hoặc nhấn mạnh về sự kiện sắp xảy ra.
Ví dụ:
-
Coming Soon: The new iPhone 15. (Sắp ra mắt: iPhone 15 mới.)
-
Coming Soon: The grand opening of our new store. (Sắp khai trương: Cửa hàng mới của chúng tôi.)
-
Coming Soon: The much-awaited sequel to Avatar. (Sắp ra mắt: Phần tiếp theo được mong đợi từ lâu của Avatar.)
2.2. Coming soon đứng giữa câu
“Coming Soon” có thể được đặt ở giữa câu để cung cấp thêm thông tin về thời gian hoặc địa điểm diễn ra sự kiện.
Ví dụ:
-
Stay tuned for more information about our upcoming product launch. Coming Soon. (Hãy theo dõi để biết thêm thông tin về việc ra mắt sản phẩm sắp tới của chúng tôi. Sẽ ra mắt sớm.)
-
Tickets for the concert will be available for purchase Coming Soon. (Vé tham dự buổi hòa nhạc sẽ được bán ra sớm.)
-
Registration for the conference will open Coming Soon. (Đăng ký tham dự hội nghị sẽ được mở sớm.)
2.3. Coming soon đứng cuối câu
“Coming Soon” cũng có thể được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh một lần nữa về thông điệp “sắp đến”.
Ví dụ:
-
The new restaurant is located on Main Street. Coming Soon. (Nhà hàng mới nằm trên phố Main. Sẽ ra mắt sớm.)
-
We are excited to announce our new partnership with ABC Company. Coming Soon. (Chúng tôi rất vui mừng thông báo về sự hợp tác mới với Công ty ABC. Sẽ ra mắt sớm.)
-
Don’t miss out on our exclusive offers. Coming Soon. (Đừng bỏ lỡ các ưu đãi độc quyền của chúng tôi. Sẽ ra mắt sớm.)
Xem thêm:
Sau after là gì? Cách dùng chi tiết của cấu trúc after
Denied to V hay Ving? Cách dùng chi tiết của cấu trúc denied
Các cụm từ đồng nghĩa với coming soon
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với cấu trúc “coming soon” mà các bạn có thể tham khảo:
TỪ |
PHIÊN ÂM |
Ý NGHĨA |
VÍ DỤ |
Upcoming |
/ˈʌpˌkʌmɪŋ/ |
sắp tới, sắp xảy ra |
We have an upcoming presentation about the new marketing strategy. (Chúng tôi sắp có buổi thuyết trình về chiến lược tiếp thị mới.) |
In the near future |
/ɪn ðə nɪr ˈfjuːtʃər/ |
trong tương lai gần |
I plan to travel to Europe in the near future. (Tôi dự định đi du lịch Châu Âu trong thời gian tới.) |
In a day or two |
/ɪn ə deɪ ɔr tuː/ |
trong một hoặc hai ngày tới |
My exam results will be available in a day or two. (Kết quả bài thi của tôi sẽ có trong một hoặc hai ngày nữa.) |
Just around the corner |
/dʒʌst əˈraʊnd ðə ˈkɔrnər/ |
ngay gần đây/sắp tới |
Summer vacation is just around the corner! (Kỳ nghỉ hè sắp đến gần!) |
In a short time |
/ɪn ə ʃɔrt taɪm/ |
trong thời gian ngắn |
The cake will be ready in a short time, just wait a few more minutes. (Bánh sẽ sẵn sàng trong thời gian ngắn, bạn chỉ cần đợi thêm vài phút nữa là được.) |
Forthcoming |
/fɔːθˈkʌmɪŋ/ |
sắp tới |
There is a forthcoming conference on sustainable development. (Sắp có hội nghị về phát triển bền vững.) |
In the pipeline |
/ɪn ðə ˈpaɪpˌlaɪn/ |
trong quá trình chuẩn bị hoặc triển khai |
We have several new product launches in the pipeline for next year. (Chúng tôi sắp ra mắt một số sản phẩm mới trong năm tới.) |
Arrive soon |
/əˈraɪv suːn/ |
sắp đến |
The delivery should arrive soon, they said it’s on its way. (Hàng sẽ đến sớm, họ nói là hàng đang trên đường đến.) |
Be here shortly |
/bi hɪr ˈʃɔrtli/ |
sắp đến trong thời gian ngắn |
My boyfriend will be here shortly. (Bạn trai tôi sẽ đến trong thời gian ngắn.) |
Appearing soon |
/əˈpɪrɪŋ suːn/ |
sẽ xuất hiện sớm |
The new movie starring my favorite actor is appearing soon. (Bộ phim mới với sự tham gia của diễn viên tôi yêu thích sắp ra mắt.) |
Coming up |
/ˈkʌmɪŋ ʌp/ |
sắp tới, sắp diễn ra |
We have a fun event coming up this weekend, are you joining? (Chúng tôi có một sự kiện thú vị sắp diễn ra vào cuối tuần này, bạn có tham gia không?) |
Before long |
/bɪˈfɔːr lɔŋ/ |
không lâu nữa |
Before long, electric cars will be the norm on the road. (Chẳng bao lâu nữa, ô tô điện sẽ trở thành điều bình thường trên đường phố.) |
Be here any minute |
/bi: hɪər ˈɛni ˈmɪnɪt/ |
Sắp đến đây |
My boss said she’d be here any minute, so let’s get everything ready. (Bà chủ của tôi nói rằng cô ấy sẽ ở đây bất cứ lúc nào, vì vậy hãy chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ.) |
Bài tập vận dụng
Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa lại:
1/ The boss will coming soon with a highly tough requirement.
2/ A new book by writer Hugh Jackson is to coming soon.
3/ I placed a shirt from Shopee two weeks ago and finally, it will coming soon.
4/ Coming soon our town: The Vietnam Travel Exhibition.
Đáp án:
1/ will coming → will be coming
2/ is to coming → is coming
3/ will coming → is coming
4/ coming soon → coming soon to
Lời kết:
Hy vọng bài viết trên đây đã gửi đến các bạn đầy đủ các nội dung về cấu trúc “coming soon”. Hãy thường xuyên cập nhật các bài viết mới nhất từ Pasal để học thêm nhiều kiến thức thú vị và bổ ích nhé! Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Pasal để được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh từ A → Z nhé!
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé: