Sau after là gì? Cách dùng chi tiết của cấu trúc after
Cấu trúc after là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh nhưng lại khá phức tạp cho người mới học do cấu trúc này được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng Pasal tìm hiểu “sau after là gì?” qua bài viết dưới đây nhé!
Cấu trúc after là gì?
After là một giới từ và liên từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian hoặc trình tự giữa các sự kiện. Nó có thể được dịch sang tiếng Việt là “sau khi”, “sau”, “tiếp theo”.
Cấu trúc after là gì?
After có thể đi kèm với nhiều loại động từ khác nhau để tạo ra các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa riêng biệt. Hãy cùng Pasal tìm hiểu các cấu trúc khác nhau của after và cách ứng dụng chúng nhé!
Sau after là gì? Cách dùng chi tiết của cấu trúc after
Sau after là gì? Cách dùng của cấu trúc after
2.1. Cấu trúc: After + past perfect + simple past
Công thức: After + S + had + V-ed + had + V-ed
Ý nghĩa: Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- After I had finished my homework, I went to watch a movie. (Sau khi làm xong bài tập, tôi đi xem phim.)
- She had already eaten dinner before she went to the party. (Cô ấy đã ăn tối rồi mới đi dự tiệc.)
- They had been living in Hanoi for five years before they moved to Ho Chi Minh City. (Họ đã sống ở Hà Nội được 5 năm trước khi chuyển đến Thành phố Hồ Chí Minh.)
2.2. Cấu trúc: After + simple past + simple present
Công thức: After + S + V-ed + S + V(s/es)
Ý nghĩa: Diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ, tạo thành một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.
Ví dụ:
- After she got home from work, she usually cooked dinner. (Sau khi đi làm về, cô ấy thường nấu cơm tối.)
- After the children had gone to bed, the parents watched a movie. (Sau khi bọn trẻ đi ngủ, bố mẹ xem phim.)
- They always took a walk in the park after dinner. (Họ luôn đi dạo trong công viên sau bữa tối.)
2.3. Cấu trúc: After simple past + simple past
Công thức: After + S + V-ed + S + V-ed
Ý nghĩa: Diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ, nhấn mạnh vào hành động thứ hai.
Ví dụ:
- After the rain stopped, the children went out to play. (Sau khi trời hết mưa, bọn trẻ ra ngoài chơi.)
- After the car broke down, they had to call a tow truck. (Sau khi xe hỏng, họ phải gọi xe kéo.)
- After I finished my presentation, I answered the audience’s questions. (Sau khi trình bày xong, tôi đã trả lời câu hỏi của khán giả.)
2.4. Cấu trúc: After + present perfect/simple present + simple future
Công thức: After + S + have/has + V-ed/V(s/es) + S + will/shall + V(inf)
Ý nghĩa: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra sau khi một hành động khác hoàn thành trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- After I have finished this project, I will start working on the next one. (Sau khi hoàn thành dự án này, tôi sẽ bắt đầu làm dự án tiếp theo.)
- When you have finished eating, please wash the dishes. (Sau khi ăn xong, hãy rửa bát đĩa.)
- If you see her, please tell her I will be there after 5 pm. (Nếu bạn gặp cô ấy, hãy nói với cô ấy rằng tôi sẽ đến sau 5 giờ chiều.)
2.5. Cấu trúc: After + V-ing
Công thức: After + V-ing
Ý nghĩa: Diễn tả một hành động xảy ra đồng thời hoặc ngay sau một hành động khác trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- After studying for two hours, I felt tired. (Sau khi học hai tiếng, tôi cảm thấy mệt mỏi.)
- I am always happy after spending time with my family. (Tôi luôn hạnh phúc sau khi dành thời gian cho gia đình.)
- We are planning to go on a trip after the wedding. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi du lịch sau đám cưới.)
Một số phrasal verb với after khác
Một số phrasal verb với after
After là một giới từ và liên từ linh hoạt trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm cả việc đi kèm với các phrasal verb để tạo ra các ngữ điệu và sắc thái mới. Dưới đây là một số phrasal verb phổ biến với “after”:
a, Be after (somebody/something): Theo đuổi, tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: The police are after the escaped convict. (Cảnh sát đang truy đuổi tên tù nhân trốn thoát.)
b, Go after (somebody/something): Theo đuổi, cố gắng đạt được ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: He went after his dreams and became a successful entrepreneur. (Anh ấy theo đuổi ước mơ và trở thành một doanh nhân thành đạt.)
c, Look after (somebody/something): Chăm sóc, quan tâm đến ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: She looked after her younger siblings while her parents were away. (Cô ấy chăm sóc các em nhỏ trong khi bố mẹ đi vắng.)
d, Run after (somebody/something): Theo đuổi, cố gắng bắt kịp ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: The children ran after the ice cream truck. (Bọn trẻ chạy theo xe bán kem.)
e, Take after (somebody): Giống ai đó về ngoại hình, tính cách hoặc hành vi.
Ví dụ: The son takes after his father in many ways. (Con trai giống bố về nhiều mặt.)
f, Ask after (somebody): Hỏi thăm ai đó.
Ví dụ: How is your grandmother doing? I haven’t asked after her in a while. (Bà của bạn dạo này thế nào? Lâu rồi tôi không hỏi thăm bà.)
g, Check up after (somebody/something): Kiểm tra, xem xét ai đó hoặc cái gì đó sau một sự kiện.
Ví dụ: The doctor checked up after the patient after the surgery. (Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân sau phẫu thuật.)
h, Hear after (something): Nghe về điều gì đó sau khi nó đã xảy ra.
Ví dụ: I heard after that she got the job. (Sau đó tôi mới nghe nói cô ấy đã được nhận vào làm.)
Tham khảo thêm:
Denied to V hay Ving? Cách dùng chi tiết của cấu trúc denied
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn cấu trúc After phù hợp để hoàn thành các câu sau:
1/ _____ I finished my work, I went to the park.
2/ She _____ me an email after she arrived home.
3/ They _____ lived in Hanoi for 10 years before moving to Ho Chi Minh City.
4/ _____ you have eaten dinner, please wash the dishes.
5/ I _____ tired after studying for hours.
6/ The children _____ out to play after the rain stopped.
7/ We _____ planning a trip after the wedding.
8/ After _____(listen to the music), I felt relaxed.
9/ The police are _____ the escaped convict.
10/ She is always _____ her children to do their homework.
Bài 2: Viết câu với các phrasal verb sau:
1/ Be after
2/ Go after
3/ Look after
4/ Run after
5/ Take after
6/ Ask after
7/ Check up after
8/ Hear after
Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
1/ Sau khi học xong bài, tôi đi chơi với bạn bè.
2/ Cô ấy đã gửi email cho tôi sau khi hoàn thành công việc.
3/ Họ đã sống ở Đà Nẵng 5 năm trước khi chuyển đến Sài Gòn.
4/ Sau khi ăn tối, bạn phải rửa chén.
5/ Tôi cảm thấy mệt mỏi sau khi học cả ngày.
Đáp án:
Bài 1:
1/ After
2/ Sent
3/ Had
4/ When
5/ Felt
6/ Went
7/ Are
8/ listening to the music
9/ After
10/ After
Bài 2:
1/ I am always after the latest fashion trends. (Tôi luôn theo đuổi những xu hướng thời trang mới nhất.)
2/ She is going after her dream of becoming a doctor. (Cô ấy đang theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.)
3/ The nurse looked after the patient after the surgery. (Y tá chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật.)
4/ The children ran after the ice cream truck. (Bọn trẻ chạy theo xe bán kem.)
5/ My son takes after his father in many ways. (Con trai tôi giống bố về nhiều mặt.)
6/ How is your grandmother doing? I haven’t asked after her in a while. (Bà ngoại của bạn dạo này thế nào? Lâu rồi tôi không hỏi thăm bà.)
7/ The doctor checked up after the patient after the surgery. (Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân sau phẫu thuật.)
8/ I heard after that she got the job. (Sau đó tôi mới nghe nói cô ấy đã được nhận vào làm.)
Bài 3:
1/ After finishing my lesson, I went out with my friends.
2/ She emailed me after completing her work.
3/ They had lived in Da Nang for 5 years before moving to Saigon.
4/ After dinner, you must wash the dishes.
5/ I felt tired after studying all day.
Lời kết
Trên đây là đầy đủ các nội dung kiến thức các bạn cần biết về cấu trúc after trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã trả lời được thắc mắc của các bạn về “sau after là gì?”. Đừng quên theo dõi các bài viết sắp tới của Pasal để học thêm nhiều kiến thức thú vị và bổ ích nhé!
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé: