Denied to V hay Ving? Cách dùng chi tiết của cấu trúc denied

Một trong những lỗi sai phổ biến của người học tiếng Anh là sử dụng sai cấu trúc denied to V và V-ing. Nếu bạn còn băn khoăn về cách dùng của Denied to V hay V-ing thì đừng bỏ qua bài viết này của Pasal nhé!

Deny nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, deny là một động từ trong tiếng Anh có nhiều mặt nghĩa:

  • to say that something is not true: để nói rằng điều gì đó không đúng sự thật

  • to not allow someone to have or do something: không cho phép ai đó có hoặc làm điều gì đó

  • to not admit that you have knowledge, responsibility, feelings, etc.: không thừa nhận rằng bạn có kiến thức, trách nhiệm, cảm xúc, v.v.

Ý nghĩa của deny là gì?

Ý nghĩa của deny là gì?

Nhìn chung, Deny là một động từ tiếng Anh có nghĩa là phủ nhận, chối bỏ, từ chối. Nó được sử dụng để thể hiện rằng ai đó không thừa nhận hoặc không chấp nhận một điều gì đó.

Ví dụ:

  • She denied stealing the money. (Cô ấy phủ nhận việc ăn cắp tiền.)

  • The government denied the allegations of corruption. (Chính phủ phủ nhận cáo buộc tham nhũng.)

Denied to V hay Ving? Các cấu trúc với denied

Denied to V hay Ving?

Denied to V hay Ving?

Trong tiếng Anh, từ Deny có thể được sử dụng với ba cấu trúc chính:

2.1. Deny + something:

Cấu trúc này được sử dụng với mục đích phủ nhận một điều gì đó. Đứng sau deny là một danh từ thể hiện điều mà chủ ngữ (S – subject) đang phủ nhận.

Ví dụ:

  • The suspect denied any involvement in the crime. (Nghi phạm phủ nhận mọi liên quan đến vụ án.)

  • She denied her responsibility for the accident. (Cô ấy phủ nhận trách nhiệm của mình trong vụ tai nạn.)

  • I deny the rumors that I am leaving the company. (Tôi phủ nhận tin đồn rằng tôi sắp rời công ty.)

2.2. Deny + V-ing:

Cấu trúc này được sử dụng để phủ nhận việc làm gì đó. Đứng đằng sau động từ deny là một động từ ở dạng V-ing.

Ví dụ:

He denied lying to the police. (Anh ta phủ nhận việc nói dối với cảnh sát.)

They denied cheating on the exam. (Họ phủ nhận việc gian lận trong kỳ thi.)

She denied taking the money. (Cô ấy phủ nhận việc lấy tiền.)

2.3. Deny + that clause:

Cấu trúc này được sử dụng để phủ nhận một sự việc gì đó. Sau deny là một mệnh đề that bắt đầu bằng that.

Ví dụ:

  • He denied that he had been drinking. (Anh ta phủ nhận rằng anh ta đã uống rượu.)

  • They denied that they knew anything about the robbery. (Họ phủ nhận rằng họ biết gì về vụ cướp.)

  • She denied that she had ever been to that country. (Cô ấy phủ nhận rằng cô ấy đã từng đến đất nước đó.)

Phân biệt cấu trúc deny và refuse

Phân biệt cấu trúc deny và refuse

Phân biệt cấu trúc deny và refuse

Deny và refuse đều có nghĩa là từ chối, nhưng có một số điểm khác biệt chính giữa hai động từ này:

  • Deny được sử dụng để phủ nhận một điều gì đó, trong khi refuse được sử dụng để từ chối làm gì đó.

  • Deny thường được sử dụng để phủ nhận một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ, trong khi refuse thường được sử dụng để từ chối làm gì đó trong hiện tại hoặc tương lai.

  • Deny thường được sử dụng để phủ nhận một điều gì đó một cách trang trọng, trong khi refuse có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.

Ví dụ:

  • The defendant denied the charges against him. (Bị cáo phủ nhận các cáo buộc chống lại mình.) (Deny được sử dụng để phủ nhận một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.)

  • I refuse to answer your question. (Tôi từ chối trả lời câu hỏi của bạn.) (Refuse được sử dụng để từ chối làm gì đó trong hiện tại.)

  • He refused to give me his phone number. (Anh ta từ chối cho tôi số điện thoại của anh ta.) (Refuse có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.)

Xem thêm:

Arrange to V hay Ving? Các cấu trúc và cách dùng của Arrange 

Cấu trúc stop là gì? Stop to V hay Ving?

Bài tập vận dụng

Điền vào chỗ trống sử dụng “deny” hoặc “refuse”:

1. She _____ to help me with my homework. (Cô ấy _____ giúp tôi làm bài tập về nhà.)

2. The witness _____ that he saw the crime. (Nhân chứng _____ rằng anh ta đã nhìn thấy vụ án.)

3. I _____ to go to the party. (Tôi _____ đi dự tiệc.)

4. He _____ that he is the leader of the gang. (Anh ta _____ rằng anh ta là thủ lĩnh của băng đảng.)

5. They _____ to give me a refund. (Họ _____ hoàn tiền cho tôi.)

Đáp án:

refused

denied

refuse

denies

refused

Lời kết: 

Hy vọng bài viết này đã giải đáp cho bạn sự khác biệt giữa Denied to V và V-ing. Hãy theo dõi các bài viết của Pasal để cập nhật các kiến thức thú vị về tiếng Anh nhé! Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Pasal để được tư vấn về lộ trình học phù hợp với bạn. Chúc các bạn sớm đạt được mục tiêu tiếng Anh của bản thân!

Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé:

Web test IELTS Pasal

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top