Cách dùng cấu trúc Until trong tiếng Anh và bài tập vận dụng
Nội dung quan trọng:
- Cấu trúc Until được sử dụng với ý nghĩa là “cho đến khi”. Trong đó, từ Until đóng vai trò là từ nối giữa hai vế.
- Cấu trúc Until dùng để nhấn mạnh hành động: Past simple + Until + Past simple
- Cấu trúc Until dùng để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành: Past Simple + Until + Past Perfect
- Dùng Until trong các câu khẳng định, phủ định, nghi vấn khi thể hiện sự tiếp nối hành động, Until dùng như một giới từ và liên từ phụ thuộc.
- Trong tiếng Anh, Until và Till có ý nghĩa tương đồng, có thể sử dụng thay thế nhau. Tuy nhiên, Until thường đứng đầu câu và Until được sử dụng nhiều hơn Till vì tính trang trọng và phổ biến hơn.
Ai cũng đã biết Until là cho đến khi, nhưng bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc Until? Cấu trúc Until là cấu trúc tiếng Anh cơ bản, tuy nhiên để vận dụng cấu trúc này thật tốt thì bạn cần biết cách dùng chi tiết. Vì vậy, Pasal sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng và những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Until nhé!
1. Ý nghĩa của Until trong tiếng Anh
Cấu trúc Until là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng với ý nghĩa là “cho đến khi”. Trong đó, từ Until đóng vai trò là từ nối giữa hai vế. Thường thì Until sẽ kết hợp với một sự kiện hoặc điều kiện cụ thể.
Ex: I will study until I finish my homework.
Tôi sẽ học cho đến khi tôi hoàn thành bài tập về nhà.
Ex: They will wait at the restaurant until you arrive.
Họ sẽ đợi tại nhà hàng cho đến khi bạn đến.
2. Cách dùng thông dụng của các cấu trúc Until
2.1. Cấu trúc Until – Nhấn mạnh hành động
Past simple + Until + Past simple
(Quá khứ đơn + Until + Quá khứ đơn)
Cấu trúc này sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hành động ở mệnh đề chính kéo dài tới hành động ở mệnh đề phụ.
Ex: She worked until she finished the project.
Cô ấy đã làm việc cho đến khi cô hoàn thành dự án.
Ex: I studied until my mother came home.
Tôi đã học cho đến khi mẹ tôi về nhà.
2.2. Cấu trúc Until – Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành
Past Simple + Until + Past Perfect
(Quá khứ đơn + Until + Quá khứ hoàn thành)
Cấu trúc Until này tạo sự nhấn mạnh cho hành động ở mệnh đề sau, nhằm thể hiện hành động này đã hoàn thành trước.
Ex: Hiep studied in the library until no-one had been there.
Hiệp học ở thư viện cho đến khi không còn ai ở đó.
Ex: I studied until I had learned all the vocabulary.
Tôi học cho đến khi tôi đã học hết từ vựng.
2.3. Cấu trúc Until – Nhấn mạnh hành động chưa hoàn thành
Future simple + Until + Present simple/Present perfect
(Tương lai đơn + Until + Hiện tại đơn/Hiện tại hoàn thành)
Cấu trúc thể hiện chủ thể sẽ làm gì cho đến khi sự việc, hành động hoàn thành.
Ex: They will wait until their friends arrive.
Họ sẽ đợi cho đến khi bạn bè của họ đến.
Ex: Hiep will study until he understands the lesson.
Hiệp sẽ học cho đến khi anh ấy hiểu bài học.
2.4. Một số lưu ý khi sử dụng Until
-
Dùng Until trong các câu khẳng định, phủ định, nghi vấn khi thể hiện sự tiếp nối hành động, Until dùng như một giới từ và liên từ phụ thuộc.
Ex: She studied hard until midnight.
Cô ấy đã học chăm chỉ cho đến nửa đêm.
Ex: She ran in the race until the finish line.
Cô ấy đã chạy trong cuộc đua cho đến vạch đích.
-
Trong tiếng Anh, Until và Till có ý nghĩa tương đồng, có thể sử dụng thay thế nhau. Tuy nhiên vẫn có những lưu ý sau:
Until thường được đứng ở đầu câu còn till thì không đứng ở đầu câu.
Ex: Until the rain stops, we’ll stay indoors.
Cho đến khi mưa ngừng, chúng tôi sẽ ở trong nhà.
Until được sử dụng nhiều hơn Till vì tính trang trọng và phổ biến hơn.
Ex: Until she spoke I hadn’t realized she wasn’t English.
Cho đến khi cô ấy nói, tôi mới nhận ra cô ấy không phải người Anh.
Tham khảo thêm:
Beside là gì? Phân biệt cách dùng của beside và besides
Chi tiết cách dùng cấu trúc but for trong tiếng Anh
2.5. Bài tập vận dụng
1. She (wait) __________ for him __________ he (arrive).
2. They (play) __________ chess every evening __________ they (move) to a new city.
3. I (study) __________ French for three years __________ I (go) to Paris.
4. He (wait) __________ at the restaurant __________ his friends (join) him.
5. She (read) __________ a novel __________ she (fall) asleep last night.
6. They (practice) __________ for the music competition __________ they (win) first place.
7. I (wait) __________ for the bus __________ it (arrive).
8. They (study) __________ English __________ they (pass) the proficiency test.
9. He (work) __________ on the project __________ he (complete) all the tasks.
Đáp án:
-
She waited for him until he arrived.
-
They played chess every evening until they moved to a new city.
-
I had studied French for three years until I went to Paris.
-
He will wait at the restaurant until his friends join him.
-
She read a novel until she fell asleep last night.
-
They practiced for the music competition until they won first place.
-
I will wait for the bus until it arrives.
-
They will study English until they pass the proficiency test.
-
He worked on the project until he had completed all the tasks.
Tổng kết:
Hãy làm nhiều bài tập về cấu trúc Until để có thể sử dụng cấu trúc này thành thạo bạn nhé! Pasal chúc bạn sẽ đạt được nhiều kết quả tốt trong học tập.