Chi tiết cách dùng cấu trúc but for trong tiếng Anh
Khi học nâng cao về các cấu trúc điều kiện khó trong tiếng Anh, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp cấu trúc But for. Đây có thể là một cấu trúc ngữ pháp “ăn điểm” và gây ấn tượng với giám khảo nếu các bạn biết cách sử dụng đúng. Hãy cùng Pasal tìm hiểu về but for trong bài viết dưới nhé!
But for trong tiếng Anh là gì?
But for là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là nếu không có, ngoại trừ, trừ khi. Nó được sử dụng để thể hiện rằng một điều gì đó sẽ xảy ra nếu không có một điều kiện nào đó.
But for trong tiếng Anh là gì?
Ví dụ:
-
But for the rain, we would have gone to the park. (Nếu không mưa, chúng ta đã đi công viên rồi.)
-
But for her quick thinking, the child would have been seriously injured. (Nếu không nhờ sự suy nghĩ nhanh nhạy của cô ấy, đứa trẻ đã bị thương nặng.)
-
I would have finished the project on time, but for the computer problems. (Tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn, nếu không gặp vấn đề về máy tính.)
Cách sử dụng cấu trúc but for
2.1. Cấu trúc but for trong câu điều kiện loại 2
Cách sử dụng cấu trúc But for
Cấu trúc: But for + N/V-ing, S + would/could/might have V-ed
Hoặc: But for the fact that + S + had V-ed, S + would/could/might have V-ed
Ví dụ:
-
But for studying hard, I wouldn’t have passed the exam. (Nếu không học tập chăm chỉ, tôi đã không thể vượt qua kỳ thi.)
-
But for the fact that she had a flat tire, she would have been on time for the meeting. (Nếu không bị thủng lốp, cô ấy đã đến kịp giờ họp.)
-
We would have gone on vacation, but for the sudden illness of our child. (Chúng tôi đã đi nghỉ, nếu không phải vì con chúng tôi đột nhiên bị ốm.)
Cách sử dụng:
-
Cấu trúc but for được sử dụng để diễn tả một giả thiết trái ngược với thực tế ở hiện tại.
-
N/V-ing hoặc the fact that + S + had V-ed là điều kiện trái ngược với thực tế.
-
S là chủ ngữ của cả hai mệnh đề.
-
Would/could/might have + V-ed là động từ khuyết thiếu kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ, diễn tả hành động có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không xảy ra.
Lưu ý:
-
Cấu trúc but for thường được sử dụng thay thế cho cấu trúc “If I had + V-ed” trong câu điều kiện loại 2.
-
Cụm từ “the fact that” có thể được sử dụng thay cho N/V-ing để làm cho câu rõ ràng hơn.
2.2. Cấu trúc but for trong câu điều kiện loại 3
Cấu trúc But for trong câu điều kiện loại 3
Cấu trúc: But for + N/V-ing, S + would/could/might have V-ed
Hoặc: But for the fact that + S + had V-ed, S + would/could/might have V-ed
Ví dụ:
-
But for losing her keys, she wouldn’t have been late for work. (Nếu không bị mất chìa khóa, cô ấy đã không đến muộn làm việc.)
-
If the weather had been better, we would have gone hiking. (Nếu thời tiết tốt hơn, chúng tôi đã đi leo núi.)
-
I would have cooked dinner, but for having to work late. (Tôi đã nấu bữa tối, nếu không phải vì phải làm việc muộn.)
Cách sử dụng:
-
Cấu trúc but for được sử dụng để diễn tả một giả thiết trái ngược với thực tế trong quá khứ.
-
N/V-ing hoặc the fact that + S + had V-ed là điều kiện trái ngược với thực tế trong quá khứ.
-
S là chủ ngữ của cả hai mệnh đề.
-
Would/could/might have + V-ed là động từ khuyết thiếu kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ, diễn tả hành động có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không xảy ra.
Lưu ý:
-
Cấu trúc but for thường được sử dụng thay thế cho cấu trúc “If I had + V-ed” trong câu điều kiện loại 3.
-
Tương tự như câu điều kiện loại 2, cụm từ “the fact that” có thể được sử dụng thay cho N/V-ing để làm cho câu rõ ràng hơn.
Cách viết lại câu sử dụng cấu trúc but for áp dụng cho câu điều kiện loại 2 và 3
Các bạn có thể tham khảo các bước sau đây để viết lại câu sử dụng cấu trúc but for cho câu điều kiện loại 2 và loại 3.
3.1. Xác định loại câu điều kiện:
-
Với câu điều kiện loại 2: Diễn tả một giả thiết trái ngược với thực tế ở hiện tại.
-
Với câu điều kiện loại 3: Diễn tả một giả thiết trái ngược với thực tế trong quá khứ.
3.2. Xác định các thành phần của câu:
-
N/V-ing: Điều kiện trái ngược với thực tế.
-
S: Chủ ngữ của cả hai mệnh đề.
-
Would/could/might have: Động từ khuyết thiếu.
-
V-ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ.
3.3. Áp dụng cấu trúc But for:
Tổng hợp các cấu trúc But for
Cấu trúc: But for + N/V-ing, S + would/could/might have V-ed
Hoặc: But for the fact that + S + had V-ed, S + would/could/might have V-ed
Ví dụ:
Câu điều kiện loại 2:
-
Câu gốc: If I studied harder, I would get better grades. (Nếu tôi học tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ có điểm cao hơn.)
-
Câu viết lại: But for not studying harder, I would get better grades. (Nếu không học tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ có điểm cao hơn.)
Câu điều kiện loại 3:
-
Câu gốc: If I had known the answer, I would have won the quiz show. (Nếu tôi biết câu trả lời, tôi đã chiến thắng trong chương trình đố vui.)
-
Câu viết lại: But for not knowing the answer, I would have won the quiz show. (Nếu không biết câu trả lời, tôi đã chiến thắng trong chương trình đố vui.)
Lưu ý:
-
Cụm từ “the fact that” có thể được sử dụng thay cho N/V-ing để làm cho câu rõ ràng hơn.
-
Cấu trúc But for thường được sử dụng thay thế cho cấu trúc “If I had + V-ed” trong câu điều kiện loại 2 và loại 3.
Xem thêm:
Come up with là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
Cấu trúc get rid of là gì? Cách dùng chi tiết và bài tập áp dụng
Bài tập vận dụng
Hãy viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc But for:
-
If she hadn’t lost her keys, she wouldn’t have been late for work.
-
If the weather had been better, we would have gone hiking.
-
I would have cooked dinner, but for having to work late.
-
If he had known the truth, they wouldn’t have been so angry.
-
If I had had more time, I would have helped you with the project.
Đáp án:
-
But for losing her keys, she wouldn’t have been late for work.
-
But for the bad weather, we would have gone hiking.
-
But for having to work late, I would have cooked dinner.
-
But for not knowing the truth, they wouldn’t have been so angry.
-
But for not having more time, I would have helped you with the project.
Lời kết
Bài viết trên đây đã trình bày đầy đủ các kiến thức xoay quanh chủ điểm cấu trúc but for cũng như hướng dẫn chi tiết về cách viết lại câu điều kiện loại 2 và 3 sử dụng cấu trúc này. Hy vọng các bạn đã bỏ túi được thêm các thông tin bổ ích về chủ điểm ngữ pháp này trong tiếng Anh!
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé: