[Bài học tiếng Anh giao tiếp] Bài 68 – 27 cặp từ đồng âm trong tiếng Anh

Đồng âm, tức là phát âm giống nhau, nhưng nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể nghe chuẩn, nhưng với những cặp tự đồng âm này, bạn hoàn toàn có thể hiểu sai ý của người nói. Cách duy nhất để khắc phục điều này là bạn cần để ý hoàn cảnh, xem hoàn cảnh ấy thì từ nào phù hợp hơn. Và trong quá trình học từ vựng, tại sao chúng ta không tìm hiểu hết những từu đồng âm khác nghĩa từu bây h nhỉ

Pasal đã sưu tập cho các bạn 27 cặp từ đồng âm trong tiếng Anh, giúp bạn ghi nhớ và phòng tránh khi gặp 2 từ này cùng một lúc. Let’s watch it!!

27 cặp từ đồng âm trong tiếng anh
từ đồng âm

1. Meet (gặp gỡ) và Meat (thịt)

 Nice to meet you Mr. Meat!

 

2. Die (chết) và Dye (nhuộm, thuốc nhuộm)

  • Did you know you can die from using Chinese hair dye?
  • Really?

3. One (số một) và Won (quá khứ của “win”)

Honey! I won one thousand dong today in Vietlott.

4. For (để, cho) và Four (số 4)

Mother, what did you buy these four forks for?

5. Affect (ảnh hưởng đến) và Effect (kết quả, tác dụng)

Will alcohol affect the effects of this medicine?

6. Road (con đường) và Rode (quá khứ của “ride”)

Peter rode his bike down a narrow dirt road.

7. Be (thì, là, ở) và Bee (con ong)

If you could be a bee, would you be happy?

8. Write (viết) và Right (đúng)

You’ve got to write the right words.

9. Blue (màu xanh nước biển) và Blew (quá khứ của “blow”)

Ann blew a big blue bubble.

10. Pair (cặp, đôi) và Pear (quả lê)

Would you care to share pairs of pears?

11. Wood (gỗ) và Would (quá khứ của “will”)

How much wood would a woodchuck chuck if a woodchuck could chuck wood?

12. Sell (bán) và Cell (tế bào)

I’m trying to sell some of my brain cells. Do you want them?

13. Not (không) và Knot (nút dây)

That’s not a knot

14. I (tôi) và Eye (mắt)

Wow, I have such a beautiful left eye.

15. Piece (miếng) và Peace (hòa bình, sự yên lặng)

Cold beer and a piece of pizza. I’m at peace.

từ đồng âm
từ đồng âm

16. Where (ở đâu) và Wear (mặc, đeo, đội)

Hey, where do you think I should wear my new hat?

17. Buy (mua), Bye (tạm biệt) và By (qua, bằng, cạnh)

Bye! I’m going to buy a bike at the bike shop by the bank.

18. Son (con trai) và Sun( mặt trời)

Their son loves the Sun.

19. Flower (bông hoa) và Flour (bột mì)

I put a flower in my flour.

20. Heal (lành lại) và Heel (gót chân)

Is my heel ever going to heal?

21. Two (số hai), To (cho, đến, với) và Too (cũng, quá)

  • Who are you talking to?
  • My two other boyfriends, who are too cute!

22. There (ở đó), Their (của họ) và They’re (viết tắt của “they are” )

There are some problems with their son that they’re unable to fix.

23. Wait (chờ đợi) và Weight (cân nặng)

I’m going to wait till tomorrow to start losing weight.

24. Hour (tiếng đồng hồ) và Our (của chúng ta)

This is our hourglass.

25.  So (như vậy, như thế) và Sew (đường may)

Have you ever seen someone sew so beautifully?

26. Hole (cái lỗ) và Whole (toàn bộ)

  • Oh man, this whole shirt is full of holes.
  • I didn’t do it.

27. Pour (đổ, rót) và Poor (nghèo, kém, tội nghiệp)

You poor thing. Let me pour you some whiskey.

Xem thêm: 20 từ tiếng anh đa nghĩa

Hy vọng qua các bài viết, các bạn đã có được cho mình những kinh nghiệm cho mình trong việc học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để kĩ năng trở nên thành thục hơn nhé. Chúc các bạn may mắn.

Bạn có thấy bài viết 27 cặp từ đồng âm này giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Speaking và Listening hơn nữa, bạn có thể theo dõi các bài viết trong danh mục Bài học tiếng Anh Giao tiếp.
Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top