9 lỗi ngữ pháp phổ biến nhất mà tất cả chúng ta đều mắc phải
9 lỗi ngữ pháp phổ biến nhất mà tất cả chúng ta đều mắc phải
Khi học tiếng Anh dễ mắc phải những lỗi ngữ pháp nhỏ, đặc biệt là khi bạn tự làm điều đó. Nhưng làm thế nào để bạn ngăn chặn các lỗi ngữ pháp nếu bạn thậm chí không biết rằng bạn đang mắc chúng? Bạn có thể bắt đầu bằng cách đọc qua bài viết dưới đây để xem lỗi ngữ pháp phổ biến và để tránh mắc lỗi không đáng có nhé.
9 lỗi ngữ pháp phổ biến nhất mà tất cả chúng ta đều mắc phải
1. They’re vs. Their vs. There
“They are” (they’re) ám chỉ thứ gì đó thuộc sở hữu của một nhóm (của họ).
Bạn biết sự khác biệt giữa ba thứ – chỉ cần đảm bảo bạn kiểm tra lại xem bạn đang sử dụng đúng loại, đúng nơi vào đúng thời điểm.
They’re going to love going there – I heard their food is the best!
(Họ sẽ thích đến đó – Tôi nghe nói đồ ăn của họ là ngon nhất!)
2. Your vs. You’re
Sự khác biệt giữa hai điều này là sở hữu thứ gì đó so với thực sự là thứ gì đó:
You made it around the track in under a minute — you’re fast!
How’s your fast going? Are you getting hungry?
Thấy sự khác biệt? “Your” là sở hữu và “You’re ” là sự co lại của “bạn là”.
Một lần nữa, nếu bạn gặp khó khăn trong việc phân biệt chúng, hãy thử kiểm tra ngữ pháp khác trước khi bạn hoàn thiện bài viết của mình.
3. Its vs. It’s
Điều này có xu hướng gây nhầm lẫn ngay cả với những nhà văn giỏi nhất. “Its ” là sở hữu và “It’s” là sự rút gọn của “It Is”. Rất nhiều người bị nhầm lẫn bởi vì “It” có một ‘s đứng sau nó, điều này thường có nghĩa là một cái gì đó có tính sở hữu. Nhưng trong trường hợp này, nó thực sự là một cách viết tắt.
Thực hiện control + F để tìm lỗi này trong bài viết của bạn. Thật sự rất khó để tự mình nắm bắt, nhưng đó là sai lầm mà ai cũng có thể mắc phải.
4. So sánh không đầy đủ
Hãy thử xem ví dụ dưới đây: “Our car model is faster, better, stronger.”
Faster, better, stronger,… hơn cái gì. Bạn đang so sánh chiếc xe của bạn với cái gì? Một con ngựa? Một chiếc xe của đối thủ cạnh tranh? Một mô hình cũ hơn?
Khi bạn khẳng định rằng thứ gì đó nên được so sánh với thứ khác, hãy đảm bảo rằng bạn luôn làm rõ thứ đó là gì. Nếu không, độc giả của bạn không thể phân biệt được ý nghĩa thực sự của phép so sánh.
5. Câu bị động
Nếu bạn đặt một câu có tân ngữ – về cơ bản là một danh từ nhận hành động – thì câu bị động có thể xảy ra với bạn. Bị động xảy ra khi đối tượng của câu được đặt ở đầu câu thay vì ở cuối câu. Với dạng câu bị động, bài viết của bạn nghe có vẻ không rõ ràng.
Ví dụ như sau:
Passive happens when the object of a sentence is put at the beginning of a sentence instead of at the end
Có quá nhiều giọng nói thụ động. Hãy xem câu không có chủ ngữ đang tác động lên tân ngữ như thế nào? Vật thể bí ẩn được “put at the beginning,” đứng ở đầu câu khiến câu văn nghe mơ hồ và cụt lủn.
Giọng bị động xảy ra khi bạn có một đối tượng (một danh từ nhận hành động) làm chủ ngữ của câu. Thông thường, tân ngữ của câu xuất hiện ở cuối, theo sau một động từ. Ví dụ:
Passive happens when the writer puts the object of a sentence at the beginning, instead of at the end.
Trong ví dụ này, câu sử dụng đúng một chủ ngữ, “the writer,” để chủ động mô tả đối tượng.
6. Đề cập đến một Brand (Thương hiệu) hoặc Entity (thực thể) là “They”.
“Một doanh nghiệp không phải là số nhiều”. Do đó, doanh nghiệp không phải là “they”
Vì vậy, vấn đề với câu này là gì? Sự nhầm lẫn là điều dễ hiểu. Trong tiếng Anh, sẽ không xác định một brand hoặc một entity là “he” hoặc “she” – vì vậy “they” dường như có ý nghĩa hơn. Nhưng như giáo sư đã chỉ ra, nó không chính xác. Một thương hiệu hoặc một thực thể là “It”.
7. Danh từ sở hữu
Hầu hết các danh từ sở hữu sẽ có dấu huyền – nhưng bạn đặt dấu nháy đơn ở đâu có thể gây nhầm lẫn. Dưới đây là một ví dụ về danh từ sở hữu được sử dụng không chính xác:
All of the lizard’s tails grew back.
(Tất cả các đuôi của thằn lằn đều mọc trở lại).
Trong câu này, “All” ngụ ý có nhiều hơn một con thằn lằn, nhưng vị trí của dấu lược cho thấy thực sự chỉ có một con.
Dưới đây là một số quy tắc chung cần tuân theo:
Nếu danh từ là số nhiều, hãy thêm dấu huyền sau s . Ví dụ: the dog’s bone.
Nếu danh từ là số ít và kết thúc bằng s , bạn cũng nên đặt dấu nháy đơn sau chữ s . Ví dụ: the dress’ blue color.
Mặt khác, nếu danh từ là số ít và không kết thúc bằng chữ s , bạn sẽ thêm dấu nháy đơn trước chữ s . Ví dụ: the lizard’s tail.
8. Affect vs. Effect
That movie effected me greatly.
Effect, không được sử dụng như một động từ như cách “affect”, vì vậy câu trên không chính xác. Khi bạn đang nói về bản thân sự thay đổi – danh từ – bạn sẽ sử dụng “effect”. Ví dụ như:
That movie had a great effect on me.
Khi bạn đang nói về hành động thay đổi – động từ – bạn sẽ sử dụng “affect”. Ví dụ như sau:
That movie affected me greatly.
9. Me và I
Hầu hết mọi người đều hiểu sự khác biệt giữa hai từ này, cho đến khi họ sử dụng một trong một câu.
When you get done with that lab report, can you send it to Bill and I?
Khi bạn hoàn thành báo cáo phòng thí nghiệm đó, bạn có thể gửi nó cho Bill và tôi không?
Câu trên thực sự sai. Hãy thử loại bỏ Bill khỏi câu đó – nghe có vẻ lạ đúng không? Bạn sẽ không bao giờ yêu cầu ai đó gửi một cái gì đó cho “I ” khi họ đã hoàn thành. Lý do nó nghe có vẻ kỳ lạ là bởi vì “I” là tân ngữ của câu đó – và “I” không nên được sử dụng trong các tân ngữ. Trong tình huống đó, bạn sẽ sử dụng “me”.
When you get done with that lab report, can you send it to Bill and me?
Khi bạn hoàn thành báo cáo phòng thí nghiệm đó, bạn có thể gửi nó cho Bill và tôi không?
Tiếng Anh, giống như nhiều ngôn ngữ khác, có những quy tắc phức tạp và bất quy tắc của riêng nó. Nhưng với một chút thực hành và sự trợ giúp từ những người hướng dẫn như thế này, bạn có thể trở thành một người thông thạo ngữ pháp. Chúc bạn thành công!