4 lỗi ngữ pháp phổ biến trong CV tiếng Anh
4 lỗi ngữ pháp phổ biến trong CV tiếng Anh nhưng không phải ai cũng biết
CV là một trong những sự kết nối đầu tiên giữa bạn và nhà tuyển dụng. Một chiếc CV muốn gây được ấn tượng, hãy đảm bảo không có sự sai sót, đặc biệt là ngữ pháp.
Việc tạo nên một chiếc CV tiếng Anh xin việc “xịn sò” sẽ cần khá nhiều thời gian, và sau khi hoàn thành, thật đáng tiếc nếu CV của bạn lại bị từ chối chỉ vì một số lỗi ngữ pháp phổ biến.
Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal điểm qua 4 lỗi ngữ pháp thường gặp nhất trong CV tiếng Anh, từ đó có thể hạn chế được những lỗi này và tăng cơ hội trước nhà tuyển dụng nhé!
1. Nội dung trong CV tiếng Anh không nhất quán
Bạn có thể trình bày nội dung dưới nhiều dạng nhưng hãy thống nhất khi kết thúc, bạn sẽ dùng: dấu chấm, phẩy, không viết gì.
2. Dùng động từ
CV thông thường luôn đề cập đến những thành tựu mà bạn đã đạt được trong quá khứ. Vì vậy, bạn phải chia các động từ thể hiện nội dung này ở dạng quá khứ.
Ví dụ:
I led my team to achieve 120% of target last quarter (Tôi dẫn dắt nhóm của mình đạt 120% mục tiêu trong quý trước).
3. Sai các thuật ngữ của bậc thạc sĩ, cử nhân
Nếu bạn muốn đưa trình độ học vấn của mình vào CV thì hãy chú ý các thuật ngữ chính xác. Chẳng hạn, “master” là thạc sĩ, còn “bachelor” là cử nhân. Cách viết sở hữu cách trong trường hợp này là “master’s” và “bachelor’s”.
Ví dụ: I obtained a master’s/bachelor’s degree from … (Tôi đã lấy bằng thạc sĩ từ…) hoặc “bachelor of”, “master of”.
Nếu bạn dùng “master’s of”, “bachelor’s of” và “masters of”, “bachelors of” đều không chính xác.
4. Nhầm lẫn giữa các từ
- “Career” và “carrier”
“Career” mang ý nghĩa là sự nghiệp, công việc, từ mà bạn nên dùng trong CV. Vậy nhưng, “Career” lại hay bị nhiều ứng viên nhầm thành “Carrier”, mang ý nghĩa người hoặc vật chở các vật khác.
- “There”, “they’re” và “their”
Ba từ này được phát âm giống nhau nhưng ý nghĩa khác hoàn toàn: “there” là ở đó, này, kia, “they’re” là viết tắt của “they are” (họ) còn “their” là đại từ sở hữu của “they”.
Ví dụ:
– While there I increased revenue by 500%” (Trong khi đó, tôi tăng doanh thu lên 500%).
– They’re, “meanwhile, is a shortened version of they are, so you’d say, “I provide clients with the excellent service they’re looking for” (Tôi cung cấp cho khách hàng dịch vụ tuyệt vời mà họ đang tìm kiếm).
– I was their biggest asset” (Tôi là tài sản lớn nhất của họ).
- “You’re” và “your”
Trong khi “you’re” là viết tắt của “you are”, “your” mang nghĩa của bạn. Trong CV, hai từ này hiếm khi được dùng và các chuyên gia cũng khuyên bạn không nên dùng, bởi sẽ khiến nhà tuyển dụng cảm thấy khó chịu. Dù vậy, cặp từ này lại phổ biến và dễ nhầm trong thư xin việc (cover letter).
- “Ensure”, “insure” và “assure”
Nghĩa của ba từ này lần lượt là “ensure” (đảm bảo), “insure” (thu xếp, bồi thường bảo hiểm), “assure” (loại bỏ sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn, đi kèm với lời hứa).
Trong CV, trừ khi bạn làm trong lĩnh vực bảo hiểm và đang mô tả các khoản mà bạn đang “insure”, còn lại bạn nên dùng “ensure”. Hiếm khi ứng viên hứa hay “assure” với nhà tuyển dụng, vì vậy bạn cần tránh từ này.
Nếu bạn đang trong quá trình viết CV tiếng Anh thì hãy lưu ý 4 lỗi ngữ pháp trên để chỉn chu hơn trong CV của mình nhé. Chúc các bạn sẽ sớm tìm được công việc như ý!