Từ vựng tiếng Anh thương mại: 15 Từ thay thế cho từ “Good”

Từ vựng tiếng Anh thương mại: 15 Từ thay thế cho từ “Good”

23/06/2022

Nội dung chính

mục lục

    Từ vựng tiếng Anh thương mại: 15 Từ thay thế cho từ “Good”

    Trước hết, từ “good” là một tính từ tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả điều gì đó hoặc ai đó tích cực . Chức năng của tính từ là để mô tả một cái gì đó hoặc một người nào đó. Tuy nhiên, vì nó được sử dụng thường xuyên nên ý nghĩa tích cực của “good” có thể bị mất đi nếu bạn sử dụng nó mọi lúc. Hơn nữa, nó thậm chí có thể nghe nhàm chán nếu bạn sử dụng nó quá thường xuyên, vì vậy nó sẽ mất tác dụng tích cực và sự vật hoặc người bạn mô tả sẽ không tích cực chút nào nếu bạn sử dụng nó thường xuyên. Trong bài viết dưới đây, Pasal sẽ gợi ý 15 từ thay thế cho từ “Good” nhé!


    Từ vựng tiếng Anh thương mại: 15 Từ thay thế cho từ “Good”

     

    Để mô tả công việc

    Efficient

    Ví dụ: Our organization is very efficient.

    Nó có nghĩa là gì? Tổ chức hoạt động theo cách mà nó tạo ra kết quả mà không sử dụng quá nhiều tiền bạc, vật chất, thời gian hoặc sức lực.
     
    Bạn phát âm nó như thế nào? / ɪˈfɪʃənt /
    Trọng âm của từ nằm ở âm tiết thứ hai. Lưu ý rằng chỉ có 3 âm tiết trong từ này.

    Valuable

    Ví dụ: Anna’s contribution in the meeting was very valuable. 

    Nó có nghĩa là gì? Những gì cô ấy đã làm trong cuộc họp là rất hữu ích và quan trọng cho cuộc họp. Tính từ “có giá trị” bắt nguồn từ danh từ “giá trị”.

    Bạn phát âm nó như thế nào?  / ˈVæljəbəl /
    Trọng âm của từ nằm ở âm tiết đầu tiên. Bạn không phát âm chữ “u”.

    Excellent

    Ví dụ: Wasn’t that an excellent presentation?

    Nó có nghĩa là gì? Bài thuyết trình rất tốt.
     
    Bạn phát âm nó như thế nào?  / ˈƐksələnt /

    Trọng âm ở âm tiết đầu tiên. 

    Successful

    Ví dụ: Ben told me about his successful negotiation.

    Nó có nghĩa là gì?  Anh ấy đã đạt được những gì anh ấy muốn trong cuộc đàm phán. Cuộc thương lượng đã thành công tốt đẹp. Tính từ “thành công” bắt nguồn từ danh từ “thành công”.
     
    Bạn phát âm nó như thế nào?  / səkˈsɛsfəl /

    Bạn nhấn mạnh âm tiết thứ hai.

    Để mô tả các ý tưởng và câu hỏi

    Compelling

    Ví dụ: She said some compelling things in our last phone call.

    Nó có nghĩa là gì?  Những gì cô ấy nói rất thú vị và khiến bạn phải chú ý.
     
    Bạn phát âm nó như thế nào? / kəmˈpɛlɪŋ /

    Trọng âm của từ nằm ở âm tiết thứ hai.

    Brilliant

     Ví dụ: What a brilliant comment!

    Nó có nghĩa là gì? Lời bình rất hay, thông minh và ấn tượng.
     
    Bạn phát âm nó như thế nào? / ˈ brɪljənt /
    Bạn nhấn mạnh âm tiết đầu tiên của từ.

    Interesting

    Ví dụ: The team came up with interesting ideas for the new product.

    Nó có nghĩa là gì?  Những ý tưởng không hề nhàm chán . Bạn muốn tìm hiểu thêm về chúng.
     
    Bạn phát âm nó như thế nào? / ˈꞮntrəstɪŋ /
    Trọng âm ở âm tiết đầu tiên. Lưu ý rằng chỉ có 3 âm tiết. Bạn không phát âm chữ “e” đầu tiên.

    Wonderful

    Ví dụ: Kristin asked a wonderful question about the book. I think we should remember it. 

    Nó có nghĩa là gì? Câu hỏi của cô ấy rất hay.
     
    Bạn phát âm nó như thế nào?  / ˈWʌndərfəl /

    Trọng âm ở âm tiết đầu tiên.

    Thought-provoking

    Ví dụ: Your question was really thought-provoking. I will think about how we can do it better.

    Nó có nghĩa là gì? Những gì anh ấy / cô ấy nói rất thú vị khiến bạn phải suy nghĩ nhiều hơn về chủ đề này .
     
    Nó được phát âm như thế nào? / ˈΘɑːtprəvoʊkɪŋ /
    Bạn nhấn mạnh cả âm tiết đầu tiên ("suy nghĩ") và âm tiết thứ hai của "khiêu khích".

    Để mô tả tính cách

    Inspiring

    Ví dụ: She is a great manager and also an inspiring leader.

    Nó có nghĩa là gì?  Tính từ “truyền cảm hứng” bắt nguồn từ động từ “truyền cảm hứng”. Một người - chẳng hạn như trong sách - có thể truyền cảm hứng khi anh ấy / cô ấy / người đó đưa ra cho bạn những ý tưởng thú vị thúc đẩy bạn làm điều gì đó hoặc có một cuộc sống tốt đẹp hơn.

    Nó được phát âm như thế nào? / ɪnˈspɑɪərɪŋ /
    Trọng âm ở âm tiết thứ hai.

    Charismatic

    Ví dụ: What a charismatic person!

    Nó có nghĩa là gì? Người đó rất quyến rũ và người khác ngưỡng mộ anh ấy / cô ấy. Tính từ "lôi cuốn" bắt nguồn từ danh từ "sức hút". Một người thu hút sự chú ý của người khác và những người khác xem anh ta như một nhà lãnh đạo.
     
    Nó được phát âm như thế nào? / ˌKerəzˈmætɪk /
    Bạn nhấn mạnh âm tiết thứ ba.

    Terrific

    Ví dụ: She is a terrific public speaker.

    Nó có nghĩa là gì? Cô ấy là một diễn giả tuyệt vời trước công chúng.
     
    Nó được phát âm như thế nào? / təˈrɪfɪk /

    Trọng âm ở âm tiết thứ hai.

    Extraordinary

    Ví dụ: He has an extraordinary ability to convince people.

    Nó có nghĩa là gì? Anh ấy rất giỏi trong việc thuyết phục mọi người. Khả năng thuyết phục người khác của anh ấy thật đặc biệt và không hề bình thường.
     
    Nó được phát âm như thế nào? / ɪkˈstrɔːdənəri /
    Từ có năm âm tiết. Lưu ý rằng bạn không phát âm “a” ở âm tiết thứ hai. Bạn nhấn mạnh âm tiết thứ hai và nó dài.

    Để mô tả sản phẩm

    High-quality

    Ví dụ: We only sell high-quality products in our store.

    Nó có nghĩa là gì? Các sản phẩm hoặc dịch vụ rất tốt hoặc được làm tốt. Chất lượng của các sản phẩm là rất tốt.
     
    Nó được phát âm như thế nào? / hɑɪˈkwɑːləti /
    Trọng âm nằm ở âm tiết đầu tiên của "quality".

    Useful

    Ví dụ: Skype is a useful service. It saves me a lot of money.

    Nó có nghĩa là gì? Dịch vụ này là hữu ích. Nó giúp bạn tiết kiệm tiền và / hoặc thời gian.
     
    Nó được phát âm như thế nào? / ˈJuːsfəl /

    Có hai âm tiết. Bạn nhấn mạnh âm tiết đầu tiên và không phát âm chữ “e”.

    Trên đây là những từ vựng có thể thay thế cho từ “good” trong khi giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đây hữu ích với bạn.

    Tác giả: Hồng Nhật
    Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
    ảnh tác giả

    Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết