Trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Space chất lượng tăng band điểm Speaking
Chủ đề Space vốn là một thách thức đối với nhiều bạn vì không phải ai cũng có nhiều hiểu biết về chủ đề này. Trong bài viết này, Pasal sẽ tổng hợp và gửi đến bạn list từ vựng IELTS chủ đề Space từ cơ bản tới nâng cao để bạn có thể luyện tập và áp dụng vào bài nói của mình.
1/ Từ vựng IELTS chủ đề Space cực chất lượng nâng band điểm dễ dàng
-
Orbit: Quỹ đạo
-
Asteroid: Sao/ hình sao
-
Comet: Sao chổi
-
Constellation: Chòm sao
-
Solar eclipse: Nhật thực
-
Lunar eclipse: Nguyệt thực
-
Galaxy: Thiên hà
-
Telescope: Kính thiên văn
-
Astronaut: Phi hành gia
-
Crescent moon: Trăng lưỡi liềm
-
Meteor: Sao băng
-
Atmosphere: Khí quyển
-
Ozone layer: Tầng ôzôn
-
Milky Way: Dải Ngân Hà
-
Solar system : Hệ mặt trời
2/ Các cụm Collocation chủ đề Space nâng cao
-
The space race(n) : cuộc chạy đua vào không gian
-
A space probe(n) : tàu thăm dò vũ trụ không người lái
-
A lunar module (n) : tàu thám hiểm mặt trăng
-
To put into orbit (v) : đưa cái gì đó vào quỹ đạo
-
Manned space flight(n): tàu thám hiểm vũ trụ có người lái
-
To launch a space rocket(v): phóng tên lửa vào vũ trụ
-
The cosmos= universe(n) vũ trụ
-
To pour money into space research (v): sử dụng nhiều tiền vào mục đích nghiên cứu vũ trụ
-
A test flight (n) : chuyến bay thử nghiệm
-
A space shuttle(n): tàu con thoi để liên lạc giữa Trái Đất và trạm không gian vũ trụ
-
A space station (n): trạm vũ trụ
-
Space voyages (n): chuyến đi vào vũ trụ
-
Space tourism(n): chuyến du lịch vào vũ trụ
-
To discover the mysteries of the universe(v): khám phá những điều bí ẩn trong vũ trụ
-
Space missions(n) : nhiệm vụ không gian
-
To be an inspiration to(v): khơi nguồn cảm hứng cho
-
Spacesuits and helmets (n): bộ đồ phi hành gia
-
Vacuum-packed food (n): nơi hoàn toàn trống chỉ có không khí là các loại khí gas khác
-
Weightless conditions(n): điều kiện không trọng lượng
-
To endure hardships and discomforts(v): trải nghiệm và đối mặt với các điều kiện khó khăn
-
To float through space(v): di chuyển chậm chạp trong không gian
-
Zero gravity(adj): không trọng lực
-
Satellite technology(n): công nghệ vệ tinh nhằm mục đích liên lạc
-
To make space travel commercially viable(v): khiến cho việc du hành vũ trụ thành công về tài chính
-
The quest for a new homeland(n): sự tìm kiếm hành tinh mới cho cư dân
Tham khảo phương pháp học từ vựng Speaking các chủ đề khác tại đây:
- Trọn bộ từ vựng Speaking IELTS chủ đề Animals dành cho band 7.0+ IELTS Speaking
- Học ngay list từ vựng hay nhất và câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking chủ đề Family
3/ Các mẫu câu hỏi thường gặp trong Speaking chủ đề Space
-
Are films about planets and the solar system popular in your country?
-
Do people in your country learn about space at school?
-
Does information about the stars and planets help children to develop their imagination?
-
Do you think that space exploration is a waste of money?
Trên đây, Pasal đã giúp bạn tổng hợp list từ vựng IELTS chủ đề Space từ cơ bản tới nâng cao cùng với nhiều ví dụ áp cụ thể. Bên cạnh đó còn có những cụm từ được đánh giá cao trong bài IELTS Speaking chủ đề này.
Pasal hy vọng có thể giúp bạn có thêm nguồn tham khảo uy tín, chất lượng, đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục band điểm mơ ước của bạn.
Trung tâm Anh ngữ PASAL tự hào là đối tác ĐỘC QUYỀN của chuyên gia Simon Corcoran tại Việt Nam về phương pháp giảng dạy IELTS hiện đại và hiệu quả. Không những vậy, PASAL cũng sẽ cam kết giúp bạn chinh phục được mục tiêu IELTS của mình với một lộ trình học tinh gọn – hiệu quả và tối ưu chi phí nhất!
Tham gia test ngay trình độ tiếng Anh và học thử miễn phí cùng PASAL tại đây.