Sample IELTS Speaking Part 2: Describe your best friend
Nội dung quan trọng:
- Trong IELTS Speaking Part 2, chủ đề Describe your best friend là một trong những cue card xuất hiện khá thường xuyên. Bạn sẽ cần nói liên tục trong 1-2 phút về người bạn thân nhất của mình, xoay quanh các ý chính như: họ là ai, làm nghề gì, bạn gặp họ khi nào và bằng cách nào, tính cách nổi bật của họ và lý do bạn trân trọng tình bạn này.
- Để trả lời hiệu quả chủ đề “Describe Your Best Friend” trong IELTS Speaking Part 2, bạn cần vừa đảm bảo đầy đủ thông tin, vừa giữ giọng nói tự nhiên như đang kể một câu chuyện theo 3 phần: Introduction – Body – Ending.
- Cách tốt nhất là triển khai bài nói theo bố cục ba phần, kết hợp các cấu trúc nâng band, collocations và idioms phù hợp để tăng độ trôi chảy và tính học thuật.
Đề thi IELTS Speaking Part 2 – “Describe your best friend” thường khiến nhiều thí sinh lúng túng vì không biết mở bài ra sao, mô tả thế nào cho tự nhiên và đủ ý trong 2 phút. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn triển khai từng bước, cung cấp từ vựng và các bài mẫu band 6 – 8 giúp bạn tự tin trả lời trôi chảy.
1. Cue card Speaking part 2: “Describe Your Best Friend”
Trong IELTS Speaking Part 2, chủ đề Describe your best friend là một trong những cue card xuất hiện khá thường xuyên. Bạn sẽ cần nói liên tục trong 1-2 phút về người bạn thân nhất của mình, xoay quanh các ý chính như: họ là ai, làm nghề gì, bạn gặp họ khi nào và bằng cách nào, tính cách nổi bật của họ và lý do bạn trân trọng tình bạn này.

Để triển khai mạch lạc, bạn có thể dựa vào bốn nhóm nội dung cốt lõi sau đây:
- Who is your best friend, and their occupation or role
- How and when you met each other
- Their personality traits (e.g., friendly, caring, humorous)
- Reasons you value and like them, including shared experiences or qualities you admire
Tham khảo thêm ngay: Trọn bộ các chủ đề Speaking IELTS Part 1 – 2 – 3
2. Bố cục trả lời câu hỏi “Describe Your Best Friend” trong IELTS Speaking part 2
Để trả lời hiệu quả chủ đề “Describe Your Best Friend” trong IELTS Speaking Part 2, bạn cần vừa đảm bảo đầy đủ thông tin, vừa giữ giọng nói tự nhiên như đang kể một câu chuyện. Cách tốt nhất là triển khai bài nói theo bố cục ba phần, kết hợp các cấu trúc nâng band, collocations và idioms phù hợp để tăng độ trôi chảy và tính học thuật.

Introduction – Mở bài ngắn gọn, tự nhiên:
Ở phần mở bài, bạn chỉ cần giới thiệu một vài thông tin cơ bản về người bạn thân nhất của mình: họ tên, mối quan hệ, thời gian quen biết hoặc điều khiến họ đặc biệt. Mục tiêu của phần này là “set the scene”, giúp giám khảo biết bạn sắp nói về ai mà không mất quá nhiều thời gian.
Body – Triển khai chi tiết, có câu chuyện:
Đây là phần quan trọng nhất, nơi bạn trả lời tất cả các gợi ý trong cue card bằng cách kể chuyện mạch lạc. Bạn có thể chia ý theo các nhóm sau:
- How and when you met: Bạn gặp nhau khi nào, ở hoàn cảnh nào, câu chuyện thú vị lúc mới quen.
- Personality traits: Những tính cách nổi bật (e.g., caring, humorous, reliable).
- Appearance (nếu phù hợp): Một vài nét ngoại hình dễ miêu tả.
- Shared interests or habits: Sở thích chung hoặc hoạt động hay làm cùng nhau.
- Memorable experiences: Một kỷ niệm đặc biệt giúp tình bạn trở nên sâu sắc.
Việc xen kẽ câu chuyện thực tế giúp bài nói sinh động hơn và thể hiện khả năng sử dụng các thì, từ nối và ngữ pháp nâng band.
Ending – Kết bài ngắn nhưng tạo cảm xúc:
Cuối cùng, hãy nói vì sao bạn trân trọng người bạn ấy và cảm xúc của bạn khi nói về mối quan hệ này. Bạn có thể tổng kết bằng một câu ấm áp hoặc ý nghĩa để tạo ấn tượng tích cực.
3. Từ vựng và mẫu câu chủ đề “Describe Your Best Friend”
Để chuẩn bị câu trả lời tốt nhất cho câu hỏi “Describe Your Best Friend”, bạn cần kết hợp linh hoạt từ vựng miêu tả ngoại hình, tính cách, mối quan hệ và cảm xúc. Dưới đây là những nhóm từ và cụm từ hữu ích giúp bài nói của bạn trở nên tự nhiên, sống động và giàu hình ảnh hơn trong IELTS Speaking Part 2.
3.1. Từ vựng mô tả ngoại hình
Những từ này giúp bạn phác họa hình ảnh người bạn thân một cách tinh tế mà không quá dài dòng:
- appearance (n): ngoại hình
- fashionable (a): ăn mặc hợp thời, gu thời trang đẹp
- lovely (a): đáng yêu, dễ mến
- bright young lady (n.p): cô gái trẻ thông minh và nhanh nhạy
- pleasant demeanor (n.p): phong thái/ thái độ dễ chịu, thân thiện
- well-groomed (a): chỉn chu, chăm chút vẻ ngoài
- striking features (n.p): những đường nét nổi bật
- radiant smile (n.p): nụ cười rạng rỡ
- expressive eyes (n.p): đôi mắt biết nói
- athletic build (n.p): vóc dáng khỏe khoắn
Ví dụ: She has a radiant smile and such a pleasant demeanor that people feel comfortable around her instantly. (Cô ấy có nụ cười rạng rỡ và thái độ dễ chịu khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi ở gần cô ấy ngay lập tức.)
3.2. Từ vựng mô tả tính cách
- considerate (a): biết nghĩ cho người khác
- outspoken (a): thẳng thắn
- kind (a): tốt bụng
- hard working (a); chăm chỉ
- excellent listener (n.p): người biết lắng nghe
- sympathetic ear (n.p): người sẵn sàng chia sẻ
- level-headed (a): điềm tĩnh trong mọi tình huống
- empathetic (a): thấu hiểu cảm xúc người khác
- dependable / reliable (a): đáng tin cậy
- light-hearted (a): vui vẻ, tích cực
- quick-witted (a): ứng biến nhanh, thông minh
- altruistic (a) vị tha, hay giúp đỡ người khác
Ví dụ: He’s incredibly dependable and surprisingly quick-witted, which makes every conversation with him entertaining. (Anh ấy cực kỳ đáng tin cậy và nhanh trí đến ngạc nhiên, điều này khiến mọi cuộc trò chuyện với anh ấy đều trở nên thú vị.)
3.3. Cụm từ mô tả mối quan hệ và kỷ niệm
Một bài nói hay về best friend không chỉ dừng ở ngoại hình hay tính cách mà nên có thêm những trải nghiệm chung và sự gắn kết giữa hai người. Các cụm dưới đây giúp bạn kể câu chuyện tự nhiên và giàu cảm xúc hơn:
- We met when… – Chúng tôi gặp nhau khi…
- We often do … together – Chúng tôi thường làm … cùng nhau
- I consider him/her my best friend because…
- We first met at school / work / on a trip
- We share many memorable moments
- We bonded instantly over… – Chúng tôi nhanh chóng thân thiết vì…
- We’ve been inseparable ever since – Kể từ đó chúng tôi luôn gắn bó
- We complement each other perfectly – Chúng tôi bổ sung cho nhau hoàn hảo
- We’ve gone through ups and downs together – Cùng trải qua thăng trầm
- We created countless cherished memories – Rất nhiều kỷ niệm đáng trân trọng
Ví dụ tham khảo:
- We first met at high school, and surprisingly, we bonded instantly over our shared love for books. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở trường trung học, và thật bất ngờ, chúng tôi đã gắn bó ngay lập tức nhờ tình yêu chung dành cho sách.)
- We’ve been inseparable ever since, and we’ve gone through so many ups and downs together. (Chúng tôi đã không thể tách rời kể từ đó và chúng tôi đã cùng nhau trải qua rất nhiều thăng trầm.)
- Looking back, I feel grateful because we created countless cherished memories that shaped who I am today. (Nhìn lại, tôi cảm thấy biết ơn vì chúng tôi đã tạo ra vô số kỷ niệm đáng nhớ đã hình thành nên con người tôi ngày nay.)
4. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking part 2 “Describe your best friend”
4.1. Câu trả lời mẫu band 6.5
The best friend I’d like to talk about is Minh, whom I’ve been close to for nearly ten years. We first met in high school and bonded instantly over our shared interest in music.
He has a pleasant demeanor and expressive eyes that make him look very friendly. What I appreciate most is that he’s considerate, dependable, and surprisingly quick-witted. Talking to him always lifts my mood.
We’ve created many memorable moments, and he was the one who supported me during my stressful exam period. That’s why he has a special place in my life.
Từ vựng và collocations sử dụng trong bài:
- bonded instantly: nhanh chóng thân nhau
- shared interest: sở thích chung
- pleasant demeanor: phong thái dễ chịu
- expressive eyes: đôi mắt biết nói, giàu biểu cảm
- considerate: biết nghĩ cho người khác
- dependable: đáng tin cậy
- quick-witted: lanh lợi, ứng biến nhanh
- lifts my mood: làm tâm trạng tốt lên
- memorable moments: những khoảnh khắc đáng nhớ
- supported me during my stressful exam period: hỗ trợ tôi trong giai đoạn căng thẳng
4.2. Câu trả lời mẫu band 7.0+
I’d like to describe my best friend, Ha, who has been a significant part of my life for more than a decade. We first met at a summer camp and connected immediately thanks to her radiant smile and easy-going personality.
She has a well-groomed appearance, but what truly stands out is her empathetic and level-headed nature. Whenever I feel overwhelmed, she’s the one who offers thoughtful advice and keeps me grounded.
One memory that stays with me is when we got lost during a hike; instead of panicking, she stayed calm and kept the atmosphere light-hearted. Moments like that remind me why I treasure our friendship so much.
Từ vựng và collocations sử dụng trong bài:
- a significant part of my life: phần quan trọng trong cuộc sống
- connected immediately: kết nối ngay lập tức
- radiant smile: nụ cười rạng rỡ
- easy-going personality: tính cách dễ gần
- well-groomed appearance: ngoại hình chỉnh chu
- empathetic: thấu cảm
- level-headed: điềm tĩnh, bình tĩnh
- keeps me grounded: giúp tôi giữ bình tĩnh / thực tế
- got lost during a hike: lạc đường trong lúc đi bộ đường dài
- light-hearted atmosphere: bầu không khí vui vẻ, nhẹ nhàng
- treasure our friendship: trân trọng tình bạn
Xem thêm: Trọn bộ sách IELTS Speaking hay nhất 2025 cho mọi band điểm
5. FAQs – Câu hỏi thường gặp về chủ đề “Describe your best friend”
Dưới đây là phần FAQ về IELTS Speaking Part 2 chủ đề Câu hỏi thường gặp về IELTS Speaking Part 2 Topic “Describe Your Best Friend”:
5.1. Có cần nói thật về bạn thân không?
Bạn không nhất thiết phải nói hoàn toàn thật trong phần mô tả bạn thân. Tuy nhiên, nên nói điều gì đó bạn cảm thấy tự tin và thoải mái, tránh kể chuyện giả tạo quá rõ ràng để tránh mất điểm về tính chân thật và mạch lạc trong bài nói.
5.2. Có thể bịa bạn thân trong bài nói không?
Bạn có thể sáng tạo một ít chi tiết để bài nói thêm sinh động nhưng tốt nhất không nên bịa quá nhiều để tránh việc khó mà nói lưu loát và tự nhiên. IELTS đánh giá kỹ năng giao tiếp và phản xạ tự nhiên trên cơ sở nội dung hợp lý.
6. Kết luận
Chủ đề Describe Your Best Friend sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn luyện tập theo đúng cấu trúc, sử dụng từ vựng nâng band và phát triển câu chuyện theo cảm xúc thật. Hãy thử áp dụng các mẫu câu, collocations và bài mẫu trong bài viết để tự luyện nói – bạn sẽ thấy tiến bộ rõ rệt trong cách diễn đạt và sự tự tin khi bước vào phòng thi.