Tổng hợp từ vựng và câu trả lời mẫu band 7+ IELTS Speaking Name
IELTS Speaking Name là chủ đề hết sức quen thuộc trong các bài thi Nói của IELTS, đặc biệt là IELTS Speaking part 1. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal tổng hợp các từ vựng và câu trả lời mẫu band 7+ IELTS Speaking Name nhé!
Tổng hợp từ vựng và cụm từ chủ đề IELTS Speaking Name
1.1. Từ vựng thông dụng IELTS Speaking Name
Từ vựng IELTS Speaking Name
Dưới đây là các từ vựng thông dụng nhất cho IELTS Speaking Name mà các bạn nên biết và áp dụng được vào bài thi Nói của mình:
-
Surname /ˈsɜː.neɪm/ (n): họ
-
First name /ˈfɜːst/ /neɪm/ (n): tên
-
Given name /ˈɡɪvn neɪm/ (n): tên riêng
-
Middle name /ˈmɪd.əl/ /neɪm/ (n): tên đệm
-
Nickname /ˈnɪk.neɪm/ (n): biệt danh, tên phụ
-
Moniker /ˈmɒnɪkər/ (n): biệt danh, tên gọi thân mật
-
Alias /ˈeɪliəs/ (n): biệt hiệu, danh nghĩa
-
Title /ˈtaɪtl/ (n): chức danh, danh hiệu
-
Pen-name /ˈpen ˌneɪm/ (n): bút danh, tên hiệu
-
A newborn baby /ˈnjuː.bɔːn/: trẻ sơ sinh
-
(To) denote dɪˈnəʊt/: có nghĩa là
-
A fortune teller /ˈfɔː.tʃuːn/: thầy bói
-
absurd = ridiculous /əbˈsɜːd/ /rɪˈdɪk.jə.ləs/ (a): tức cười, lố bịch
-
bizarre = strange /bɪˈzɑːr/ /streɪndʒ/ (a): lạ lùng
-
Suited /ˈsjuː.tɪd/ (a): Phù hợp
-
A common name: một cái tên phổ thông
-
Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): di sản, di sản văn hóa
-
Identity /aɪˈdɛntɪti/ (n): danh tính, bản sắc
1.2. Cụm từ, Idiom và Collocations phổ biến chủ đề Name
Cụm từ IELTS Speaking Name
-
Hard to pronounce /hɑːd/ /prəˈnaʊns/: khó để phát âm
-
A bit of a mouthful /ˈmaʊθ.fʊl/: một cụm từ khó đọc
-
To screw one’s name up ~ To mess one’s name up: đọc sai tên của ai đó
-
To make fun of (phrasal verb): cười nhạo
-
To determine the future /dɪˈtɜː.mɪn/ /ˈfjuː.tʃər/: quyết định tương lai
-
Cosmological condition /ˌkɒz.məˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ /kənˈdɪʃ.ən/: điều kiện thiên văn
-
Roll off someone’s tongue /rəʊl/ /ɒf/ /tʌŋ/: dễ phát âm
-
rack one’s brains /ræk/ /breɪnz/: suy nghĩ nát óc
-
come up with (phrasal verb): nghĩ ra
-
have high expectations of someone: kỳ vọng cao về ai đó
-
ward off bad luck: chống lại xui xẻo / vận rủi
Tham khảo thêm ngay: CÁC CHỦ ĐỀ IELTS THƯỜNG GẶP TRONG IELTS SPEAKING
Câu hỏi và bài mẫu IELTS Speaking Name
Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Name
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu cho IELTS Speaking Name:
1/ Who gave you your name?
I think it was my parents who gave it to me when I was born. But actually, there was some kind of debate about what I should be called. My grandparents and parents had different ideas. But finally, they all agreed that they wanted a name that sounded beautiful and trendy at that time.
2/ Does your name have any particular/special meaning?
Actually, yes. My parents told me that they didn’t choose my name out of nowhere. My name is Hạnh, which means “happiness” in Vietnamese because my parents hoped that I would always be happy and could bring joy and positivity to others. Another reason that not many people know is that my parents named me after my mom’s best friend, who was a respected and kind-hearted woman.
3/ Did your family refer to you by a nickname when you were a kid?
No. They simply referred to me as “Chau.” In some families, I believe parents would give their children a nickname, but that is not the case in my family.
4/ What do your friends call you?
My friends call me by my first name, but some of them who are really close to me use a nickname instead. I prefer to be called by my first name because I only want my closest friends to call me by my nickname, but I don’t mind if someone uses a nickname for me as long as it’s respectful.
5/ Would you like to change your name?
No, I would not even if I could. It is a part of my identity and has been with me ever since I was born. And it does sound good. However, there are several names that I really hate. I would consider changing my name if it is on that blacklist.
6/ Is it easy to change your name in your country?
In Vietnam, it is possible to change your name, but it requires a legal process and can be complicated and time-consuming. The government will then review the request and make a decision based on various factors, such as the reason for the name change and whether it is in the best interest of the petitioner.
7/ In your country, do people feel that their names are very important?
I think so. In Vietnam, names are very important because they are believed to have a strong influence on a person’s destiny and future. That’s actually true for my cousin, whose name means “Glory”. He was very successful in his career. That’s why many parents spend a lot of time researching and choosing a name that they believe will bring good luck and success to their child.
8/ What are the most popular baby names in your country?
People seem to prefer names like Linh or Trang for girls – I’m not sure what those names mean. Son, which means mountain, and Hieu, which means to show affection and respect to their parents, are the two most popular names for boys, in my opinion.
Để tự tin chinh phục mọi câu hỏi của giám khảo trong phòng thi Speaking, các bạn hiểu rõ về cấu trúc của đề thi Nói, chuẩn bị trước các chủ đề thường gặp và trang bị một số tips hay ho giúp bạn dễ đạt được điểm cao hơn.
Các bạn có thể tham khảo thêm các lưu ý quan trọng trong IELTS Speaking và tham khảo thêm các đề IELTS Speaking mock test, câu trả lời mẫu từ Cựu giám khảo Simon Corcoran tại bài viết: 30 đề IELTS Speaking Mock Test kèm tips và sample từ thầy Simon Corcoran
Lời kết:
Bài viết trên đây đã cung cấp các từ vựng, cụm từ thông dụng cho IELTS Speaking Name và kèm theo rất nhiều câu trả lời mẫu. Pasal mong rằng bài viết sẽ giúp ích được cho các bạn trong quá trình ôn luyện IELTS của mình! Nếu bạn mong muốn làm bài test IELTS để đánh giá trình độ hay luyện tập trước khi thi thật thì có thể tham gia ngay tại đây: