Trọn bộ các chủ đề Speaking IELTS Part 1 – 2 – 3
Nội dung chính:
- Tổng hợp trọn bộ các chủ đề Speaking IELTS thường gặp được phân loại chi tiết theo cấu trúc 3 phần thi.
- Tầm quan trọng khi nắm vững và cập nhật chủ đề theo quý để chuẩn bị ý tưởng, từ vựng và tâm lý sẵn sàng cho kỳ thi thật.
- Bài viết cung cấp các ví dụ câu hỏi, câu trả lời mẫu cùng các cấu trúc câu và cụm từ ăn điểm cần thiết cho từng phần thi.
Nỗi lo lớn nhất của thí sinh IELTS Speaking là gì? Chính là bị bí từ khi gặp phải chủ đề lạ. Bài viết này tổng hợp tất tần tật các chủ đề Speaking IELTS Part 1, 2, 3. Với tài liệu này trong tay, bạn sẽ luôn sẵn sàng với những ý tưởng và cấu trúc câu ăn điểm. Chỉ cần luyện theo lộ trình này, bạn sẽ tự tin đối diện với mọi giám khảo trong phần thi Speaking.
1. Tổng quan về các chủ đề IELTS Speaking
Phần thi Speaking trong kỳ thi IELTS đóng vai trò quan trọng giúp đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh trong nhiều tình huống khác nhau. Để chuẩn bị tốt cho phần thi này, việc hiểu rõ về các chủ đề thường gặp và cách tổ chức bài thi là điều không thể thiếu.
1.1. IELTS Speaking là gì? Cấu trúc 3 phần thi
IELTS Speaking là phần thi kiểm tra khả năng nói tiếng Anh của thí sinh thông qua cuộc trao đổi trực tiếp với giám khảo. Phần thi này gồm ba phần thi nhỏ, lần lượt diễn ra theo thứ tự:
- Phần 1: Giới thiệu và trả lời các câu hỏi cá nhân đơn giản về bản thân, gia đình, sở thích, công việc hoặc học tập. Thời gian khoảng 4 – 5 phút.
- Phần 2: Thí sinh nhận một chủ đề và có 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong khoảng 1 – 2 phút. Phần này yêu cầu thí sinh trình bày một bài nói ngắn theo chủ đề cho sẵn.
- Phần 3: Giám khảo đặt câu hỏi mở rộng và sâu hơn về chủ đề phần 2, thí sinh phải thảo luận và bày tỏ quan điểm trong 4 – 5 phút.

1.2. Tầm quan trọng khi nắm vững các chủ đề Speaking IELTS
Việc hiểu và làm quen với các chủ đề Speaking IELTS không chỉ giúp thí sinh giảm áp lực khi đối mặt với đề thi thật mà còn gia tăng sự tự tin khi nói. Khi đã quen thuộc với các chủ đề phổ biến như: gia đình, bạn bè, sở thích, môi trường, học tập, công việc, văn hóa,… thí sinh dễ dàng chuẩn bị trước các ý tưởng, từ vựng và câu mẫu phù hợp.
Ngoài ra, luyện tập theo các chủ đề cụ thể giúp thí sinh phát triển kỹ năng diễn đạt trôi chảy, linh hoạt và mở rộng vốn từ vựng chuyên sâu liên quan. Điều này rất cần thiết để đạt điểm cao trong phần thi Speaking.
1.3. Cách cập nhật các topic Speaking mới nhất hằng quý
IELTS thường xuyên có sự thay đổi và làm mới đề thi nhằm đánh giá chính xác năng lực tiếng Anh thực tế của người thi. Vì vậy, việc cập nhật các chủ đề mới nhất theo từng quý là cần thiết để không bị lạc hậu và chuẩn bị đúng trọng tâm.
Bạn có thể cập nhật các topic này bằng cách:
- Tham khảo tài liệu chính thức từ các trang web của Hội đồng Anh (British Council), IDP, Cambridge.
- Theo dõi các diễn đàn, trang web luyện thi IELTS, kênh YouTube chuyên về IELTS để được chia sẻ và phân tích chủ đề mới.
- Tham gia nhóm học hoặc khóa học luyện thi IELTS để cập nhật chủ đề mới qua giáo viên và các bạn học.
- Đọc báo, nghe tin tức, quan sát các xu hướng xã hội, môi trường để dự đoán và luyện tập các topic thịnh hành hoặc mới nổi.

2. Các chủ đề Speaking IELTS Part 1
Phần thi Speaking Part 1 tập trung vào các câu hỏi ngắn, đơn giản, hỏi về cuộc sống cá nhân và những chủ đề gần gũi hàng ngày.
2.1. Chủ đề trong Part 1
Nhóm chủ đề hometown, work, study, hobbies: Đây là các chủ đề truyền thống và thường xuyên xuất hiện trong Part 1. Giám khảo sẽ hỏi về nơi bạn sinh ra và lớn lên, công việc hoặc việc học hiện tại, cùng với thói quen và sở thích cá nhân. Các câu hỏi xoay quanh tiểu sử bản thân giúp thí sinh dễ bắt đầu và làm quen với cuộc thi.
Nhóm chủ đề weather, food, travel, technology: Phần này tập trung vào những khía cạnh trong đời sống thường ngày như thời tiết, ăn uống, du lịch và công nghệ. Các câu hỏi thường mang tính chất mô tả, chia sẻ kinh nghiệm và ý kiến cá nhân, giúp thí sinh có cơ hội phát triển câu trả lời nhưng vẫn giữ sự đơn giản và dễ hiểu.
Ví dụ:
| Ask | Answer |
| Where are you from? | I’m from Hanoi, the capital of Vietnam. It’s a vibrant and historical city located in the northern part of the country. |
| Do you live in a house or an apartment? | At the moment, I live in an apartment with my family. It’s a modern building in a quiet neighborhood, which makes commuting to work or university very convenient. |
| Do you work or are you a student? | I am currently a full-time university student. I’m in my third year, studying Economics at [School Name]. |
| What do you like to do in your free time? | I really enjoy reading, particularly fiction. It’s my favorite way to relax after a long day of studying or working, and it also helps me improve my vocabulary. |
| How often do you use your mobile phone? | I use my phone quite a lot, practically all day long. It’s crucial for staying in touch, checking emails, and finding my way around the city. |
| Do you prefer hot or cold weather? | I generally lean towards hot weather. I love outdoor activities like swimming, and I feel much more energetic when it’s sunny. Cold weather tends to make me feel sluggish. |
Lưu ý quan trọng: Không trả lời quá ngắn (Yes/No): Luôn mở rộng câu trả lời của bạn với 1-2 câu giải thích hoặc ví dụ. Mặc dù Part 1 thường dùng thì hiện tại đơn, nhưng bạn có thể dùng thì quá khứ (khi nói về thói quen cũ, sở thích thời thơ ấu) hoặc thì hiện tại hoàn thành (khi nói về trải nghiệm).
2.4. Từ vựng & cấu trúc câu nên dùng trong Part 1
Sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đa dạng, tự nhiên là chìa khóa để đạt điểm cao trong IELTS Speaking Part 1. Sử dụng các cụm từ này thay cho những từ cơ bản như very, like, good, interesting để câu trả lời tự nhiên và học thuật hơn.
- Bắt đầu/Làm rõ ý: To be honest/To tell you the truth, Frankly speaking, Well, I guess…
- Sở thích/Quan điểm: I’m a big fan of…, I’m keen on…, I’m obsessed with…, I’m quite fond of…
- Mức độ/Tần suất: On a regular basis, Hardly ever, Constantly, Occasionally
- Miêu tả tích cực: Fascinating, Absolutely stunning, Incredible, Thrilled
- Miêu tả tiêu cực: Frustrating, Annoying, A real headache, Exhausting
- Mục đích: To unwind/recharge my batteries, To keep fit, To socialize
- Thành ngữ thông dụng: Once in a blue moon (Rất hiếm), A piece of cake (Rất dễ), Down to earth (Thực tế)

Part 1 không cần cấu trúc quá phức tạp, nhưng việc sử dụng đa dạng các cấu trúc đơn giản, chính xác sẽ giúp tăng band điểm ngữ pháp:
| Cấu trúc | Cách dùng |
| Cấu trúc nhấn mạnh ý | It is/was + [phần nhấn mạnh] + that/who… What I like/dislike most is… |
| Sử dụng mệnh đề quan hệ | Mệnh đề quan hệ (bắt đầu bằng which, who, where, that) giúp bạn cung cấp thêm thông tin một cách mạch lạc, tránh câu ngắn cụt. |
| Cấu trúc so sánh | Dùng khi bạn được hỏi về sự ưu tiên, hoặc so sánh quá khứ và hiện tại. |
3. Các chủ đề Speaking IELTS Part 2 (Cue Card)
Phần Speaking Part 2 còn gọi là Cue Card yêu cầu thí sinh thuyết trình về một chủ đề trong vòng 1 – 2 phút sau khi có 1 phút chuẩn bị. Đây là phần thi giúp kiểm tra khả năng tổ chức ý tưởng, sử dụng từ vựng và ngữ pháp phong phú.
Thí sinh sẽ nhận được một tấm thẻ đề bài với các gợi ý chi tiết để phát triển bài nói. Các bước xử lý hiệu quả gồm: đọc kỹ đề, phác thảo ý chính trong 1 phút chuẩn bị, sau đó trình bày mạch lạc, có mở đầu, thân bài và kết luận. Luyện tập thường xuyên giúp lấy ý nhanh và nói lưu loát hơn.
Các chủ đề Speaking IELTS trong Part 2 phổ biến là:
| Chủ đề thường gặp | Ví dụ Cue Card |
| Describe a person | Describe a person you admire. |
| Describe a family member | Describe an older person you respect. |
| Describe a character | Describe a character from a movie or TV show that you like. |
| Describe a place | Describe a beautiful place you once visited. |
| Describe a building | Describe a building in your city you like. |
| Describe a school/workplace/house | Describe your favorite room in your house. |
| Describe an object | Describe a gift you gave to someone recently. |
| Describe a possession | Describe an item of clothing you wear most often. |
| Describe a piece of technology | Describe a useful piece of equipment you own. |
| Describe an experience | Describe a time you tried to do something but were not very successful. |
| Describe a change | Describe a positive change in your life. |
| Describe an activity | Describe a skill you learned that you think is useful. |
| Describe a trip/holiday | Describe a short journey you often take but dislike. |
Ví dụ:
Cue Card: Describe a memorable trip you took recently. You should say: where you went, who you went with, what you did there, and explain why it was memorable.
Sample Answer: Last summer, I went to a small beach town with my close friends. We spent our days swimming, exploring local markets, and enjoying fresh seafood. The trip was memorable because it was a rare chance for us all to be together and relax after a stressful period at work.
4. Các chủ đề Speaking IELTS Part 3 (Discussion)
Phần Speaking Part 3 là phần thảo luận sâu, yêu cầu thí sinh trả lời các câu hỏi mở rộng phức tạp hơn và phát triển ý tưởng, quan điểm cá nhân một cách logic và thuyết phục.Phần này gồm các câu hỏi dài, mang tính chất phân tích, so sánh và phản biện. Thí sinh cần trình bày ý kiến, giải thích lý do và minh họa bằng ví dụ cụ thể.
Các câu hỏi Part 3 luôn liên quan trực tiếp đến chủ đề của Part 2 nhưng được mở rộng ra phạm vi xã hội, cộng đồng, hoặc tương lai. Dưới đây là các nhóm chủ đề lớn và các lĩnh vực thường được khai thác trong Part 3:
| Nhóm chủ đề | Chủ đề | Nội dung |
| Society & Development | Education |
|
| Media & Technology |
|
|
| Lifestyle & Health |
|
|
| Environment |
|
|
| People & Behaviour | Relationships |
|
| Personality & Skills |
|
|
| Work & Business |
|
|
| Culture & Entertainment | Travel & Tourism |
|
| Arts & Entertainment |
|
|
| Shopping & Advertising |
|

Ví dụ:
Giám khảo (Examiner): Let’s talk about change in general. Do you think people in your country are generally open to changes in their lives, or do they prefer to maintain tradition?
Thí sinh (Candidate): That’s an interesting point. I think it largely depends on the generation. Generally speaking, the younger demographic is highly receptive to change, especially technological and social ones, as they see them as avenues for progress. In contrast, older generations tend to be more risk-averse and place a higher value on maintaining tradition, particularly regarding family structure and cultural practices. So, there’s a clear generational gap when it comes to accepting new ideas.
Hy vọng rằng bộ sưu tập các chủ đề Speaking IELTS Part 1, 2 và 3 này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và một lộ trình ôn tập rõ ràng. Đây là nền tảng vững chắc để bạn xây dựng câu trả lời tự tin và lưu loát. Hãy coi đây là tài liệu tham khảo cốt lõi và bắt đầu quá trình luyện tập chuyên sâu ngay từ hôm nay. Theo dõi các bài viết của Pasal để cập nhật thêm các kiến thức ôn thi IELTS bạn nhé!