Tổng hợp từ vựng cần nắm vững dạng bài Line Graph trong IELTS Writing Task 1
Song song với việc củng cố ngữ pháp tiếng Anh thì việc trau dồi vốn từ để mở rộng ý tưởng cho bài viết là điều bất cứ ai đang luyện thi IELTS cũng cần chú trọng. Vậy nên, tổng hợp từ vựng Line Graph trong IELTS Writing Task 1 dưới đây sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian tìm tòi, tập trung cải thiện điểm số. Cùng tham khảo ngay để luyện thi IELTS thật tốt nhé!
Giới thiệu dạng bài Line graph trong IELTS Writing Task 1
Line graph là dạng bài khá phổ biến trong IELTS Writing Task 1, cung cấp một biểu đồ trong đó có chứa những đường biểu thị số liệu. Những đường này thường có chức năng biểu diễn sự thay đổi của một số yếu tố nào đó qua nhiều mốc trong những khoảng thời gian (có thể là tuần, tháng, năm, thập kỷ,vv…) Nhiệm vụ của bạn đó là viết một đoạn văn ít nhất 150 từ dùng để miêu tả những thông tin được hiển thị trong biểu đồ nhưng không nêu lên quan điểm của bạn.
Ví dụ:
Với những đặc điểm như vậy, các từ vựng trong dạng bài này sẽ là các danh từ, động từ thể hiện sự lên xuống, trạng từ và tính từ miêu tả mức độ của sự thay đổi đó. Hãy cùng Pasal tham khảo ngay các từ vựng dùng cho Line Graph trong IELTS Writing Task 1.
Một số từ vựng Line graph trong IELTS Writing Task 1 thông dụng
1. Danh từ/ Động từ/ Tính từ/ Trạng từ
Danh từ
-
An increase of: sự gia tăng của
Ví dụ: Daisy’s factory product was valued at $3,006,203 in 1905, an increase of 2 9.3 percent since 1900. (Sản phẩm của nhà máy Daisy được định giá 3.006.203 đô la vào năm 1905, tăng 2 9,3% kể từ năm 1900.)
-
A fall of: sự giảm của
Ví dụ: The very dry wind from the Sahara known as harmattan, which carries large amounts of fine red sand, causes a fall in temperature in the (European) summer. (Gió rất khô từ Sahara được gọi là harmattan, mang theo một lượng lớn cát đỏ mịn, gây ra sự sụt giảm nhiệt độ vào mùa hè (châu Âu)).
-
A plateau of: sự ổn định của
Ví dụ: A plateau of the crime rates in the city reached in the 1980s and then declined. (Sự ổn định của tỷ lệ tội phạm trong thành phố đạt được trong những năm 1980 và sau đó giảm.)
-
A fluctuation: sự thay đổi
Ví dụ: The value of the exports from India to Kabul also shows a great fluctuation. (Giá trị xuất khẩu từ Ấn Độ sang Kabul cũng cho thấy sự biến động lớn.)
-
A high peak/ top of: đạt đỉnh
Ví dụ: You probably won’t want to play baseball in any of these shoes, which come in white, black, and a high-top of silver version. (Bạn có thể sẽ không muốn chơi bóng chày trong bất kỳ đôi giày nào trong số này, có màu trắng, đen và phiên bản cao cấp màu bạc.)
Động từ
-
Increase: tăng
Ví dụ: The projects’ budgets have increased dramatically/significantly since it began. (Ngân sách của các dự án đã tăng lên đáng kể kể từ khi nó bắt đầu).
-
Decrease: giảm
Ví dụ: Our share of the market center has decreased sharply this year. (Thị phần của chúng tôi tại trung tâm thị trường đã giảm mạnh trong năm nay.)
-
Stabilize: ổn định
Ví dụ: In Japan, the policy of one child per family was introduced to stabilize the country’s population at 1.6 billion. (Tại Nhật Bản, chính sách một con cho mỗi gia đình đã được đưa ra để ổn định dân số của đất nước ở mức 1,6 tỷ người.)
-
Fluctuate: dao động
Ví dụ: His wages fluctuate between £150 and £200 a week. (Mức lương của anh ấy dao động từ 150 đến 200 bảng mỗi tuần.)
-
Peak (at): đạt đỉnh
Ví dụ: Prices reach a peak during July (Giá đạt đỉnh trong tháng 7).
Tính từ
-
Dramatic: đáng kể
Ví dụ: What accounts for the dramatic turnabout in Britain’s international trading performance? (Điều gì giải thích cho sự thay đổi đáng kể trong hiệu suất thương mại quốc tế của Anh?)
-
Significant: đáng kể
Ví dụ: There has been a significant increase in the number of women students in recent years. (Đã có sự gia tăng đáng kể về số lượng sinh viên nữ trong những năm gần đây.)
-
Remarkable: đáng chú ý
Ví dụ: The 20th century was remarkable for its inventions. (Thế kỷ 20 rất đáng chú ý với những phát minh của nó).
-
Moderate: vừa phải
Ví dụ: Temperatures remained moderate throughout the day. (Nhiệt độ vẫn ở mức vừa phải trong suốt cả ngày).
-
Steady: vững chắc, ổn định
Ví dụ: Over the last ten years he has produced a steady flow of articles and papers. (Trong mười năm qua, ông ấy đã sản xuất một dòng chảy ổn định của các bài báo và giấy tờ).
Trạng từ
-
Considerably: đáng kể
Ví dụ: Technology has advanced considerably since then. (Công nghệ đã phát triển đáng kể kể từ đó).
-
Rapidly: nhanh chóng
Ví dụ: The period of 2000s had changed rapidly. (Giai đoạn những năm 2000 đã thay đổi nhanh chóng).
-
Noticeably: đáng chú ý
Ví dụ: The progress of Tim’s cooking has changed noticeably. (Tiến độ nấu ăn của Tim đã thay đổi một cách đáng chú ý).
-
Gradually: dần dần
Ví dụ: Both genres have been popular in the past, but have been gradually replaced by popular music. (Cả hai thể loại này đều đã được phổ biến trong quá khứ, nhưng đã dần dần bị thay thế bằng âm nhạc đại chúng).
-
Slightly: nhẹ
Ví dụ: The mean age was slightly higher in 2002, particularly among women. (Độ tuổi trung bình cao hơn một chút vào năm 2002, đặc biệt là ở phụ nữ).
2. Cụm động từ thông dụng
Bên cạnh những từ vựng Line Graph đơn lẻ, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm động từ dưới đây để áp dụng dễ dàng vào bài thi IELTS Writing Task 1.
-
Go up: tăng nhanh
-
Level off: chững lại
-
Peak at: đạt đỉnh
-
Bottom out: chạm đáy và bắt đầu tăng lên
-
Plateau off: chững lại
3. Collocations
Một loại từ vựng Line Graph thông dụng tiếp theo đó chính là Collocations, cụ thể:
-
Remain steady: vẫn giữ nguyên
-
Remain stable: vẫn giữ nguyên
-
Hit a high of: đạt đỉnh
-
Hit a low of: chạm đáy
-
Remain unchanged: vẫn giữ nguyên
4. Giới từ
Trong phần từ vựng Line Graph không thể thiếu những giới từ chỉ thời gian, các bạn hãy tham khảo một số từ sau đây:
-
over the next three days: hơn 3 ngày sau
-
in the following three days: hơn 3 ngày sau
-
in the first year: trong năm đầu tiên
-
at the beginning of the period: trong lúc bắt đầu của thời kỳ
-
over the period: qua thời kỳ
Cấu trúc câu trong Line graph
Thông thường, các cấu trúc cơ bản sau sẽ được áp dụng vào dạng bài Line graph, giúp các câu không bị trùng lặp và nhàm chán:
-
(Số lượng, phần trăm cái gì) + V (tăng, giảm, giữ nguyên không đổi) + adv (một cách nhanh chóng, một cách đều đặn, một cách chậm chạp).
Ví dụ: The number of students in this university climbed significantly from 2.000 to 3.000 students between 1999 and 2002.
-
There + to be + a/an + adj + N + in + (số lượng, phần trăm của cái gì).
Ví dụ: There was a significant increase in the number of students in this university from 2.000 to 3.000 students between 1999 and 2002.
-
S+ witness/see/experience + adj (nhanh, chậm) + sự tăng/giảm + in + (số lượng, phần trăm của cái gì).
Ví dụ: This university saw the significant increase in the number of students from 2.000 to 3.000 students between 1999 and 2002.
Trên đây là bộ từ vựng Line Graph trong IELTS Writing Task 1 thông dụng nhất bạn cần nắm vững để có thể làm bài thi đạt điểm số cao. Pasal hy vọng rằng, với lượng từ vựng và cấu trúc câu trên đây, các sĩ tử ôn thi IELTS có thể vận dụng trong mọi đề thi một cách linh hoạt và đa dạng. Chúc các bạn thành công!