Thế nào là Từ đồng nghĩa (Synonyms)? 100 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng

Thế nào là Từ đồng nghĩa (Synonyms)? 100 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng

29/07/2022

Nội dung chính

mục lục

    Từ đồng nghĩa (Synonyms) là gì? 100 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng không thể không biết

    Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa giúp bạn tránh khỏi tình huống nói lặp từ và giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn như người bản ngữ. Vậy có những cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng nào? Có phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế cho nhau? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal khám phá tất tần tật về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng đúng ngữ cảnh cũng như điểm mặt qua 100 cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất hay được dùng trong giao tiếp nhé!

    100 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

    Giới thiệu về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms)

    Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?

    Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) là những từ có nghĩa giống hoặc tương tự nhau, nhưng cách viết và cách sử dụng khác nhau. Như vậy, bạn có thể hiểu đơn giản là, từ đồng nghĩa tiếng Anh cũng gần như tương tự với từ đồng nghĩa trong tiếng Việt.

    Ví dụ: Start & Begin

    Giống nhau: đều có nghĩa là bắt đầu, khởi động một sự vật/ sự việc nào đó

    • A new series about wildlife has started on Monday nights. – Một loạt phim mới về động vật hoang dã đã bắt đầu vào tối thứ Hai.
    • The film they want to watch begins at six. – Bộ phim họ muốn xem bắt đầu lúc 6 giờ.

    Khác nhau: Trong một số trường hợp, khi nói khởi động, khởi hành thì người ta dùng Start và không dùng Begin. Vì thế đây cũng là từ đồng nghĩa tương đối, không thay thế toàn bộ được cho nhau.

    Về cơ bản, khi dịch các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh một cách tổng quát thì sẽ không có sự khác biệt gì nhiều về nghĩa. Nhưng sau khi nắm bắt được sắc thái và nghĩa chính xác của chúng, bạn sẽ nhận ra rằng chúng có rất nhiều cách ứng dụng và phục vụ cho những trường hợp hoàn toàn khác nhau.

    Xem thêm: 6 phương pháp giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc

    Phân loại các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

    1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối

    Là những từ mang ý nghĩa và đặc điểm tu từ giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong hầu hết mọi ngữ cảnh. Loại từ đồng nghĩa tuyệt đối này rất hiếm gặp trong tiếng Anh. 

    Chúng ta thường thấy sự xuất hiện của chúng khi nhắc đến tên riêng hoặc tên khoa học của các loài sinh vật, các loài cây:

    • Cow - Bos Taurus: Bò
    • Pig - Sus: Heo
    • Pine tree - Pinus: Cây thông

    Hay khi chúng ta sử dụng những từ vựng có cùng nghĩa nhưng cách viết lại hoàn toàn khác nhau giữa ngôn ngữ Anh - Anh và Anh - Mỹ:

    • Candy (US) vs Sweats (UK): Kẹo
    • Cracker (US) vs Biscuit (UK): Bánh quy
    • Elevator (US) vs Lift (UK): Thang máy

    2. Từ đồng nghĩa tương đối

    Là những từ thường sẽ có nghĩa gốc giống nhau nhưng khác nhau về biểu thái, văn phong,... Chúng có thể thay thế cho nhau hoặc không tùy thuộc vào từng hoàn cảnh nhất định. 

    • Từ theo ngữ điệu, khác ngữ nghĩa: Những cặp từ này không thay thế được cho nhau.

    Ví dụ:
    Stare - look – gaze – glance đều có ý là “nhìn”, nhưng cách sử dụng sẽ khác nhau. 
    Stare: nhìn chằm chằm do tò mò giới tính
    Look: nhìn cơ bản
    Gaze: nhìn ai chằm chằm do ngạc nhiên hay ngưỡng mộ
    Glance: liếc nhìn nhanh ai hay cái gì.

    • Từ đồng nghĩa khác biểu thái: Là những từ có chung ý nghĩa với nhau nhưng cách biểu đạt các từ này sẽ khác nhau.

    Ví dụ: 
    Father – dad: Ý biểu thái ở đây ‘father’ trang trọng hơn, còn ‘dad’ là gọi theo đời thường.

    • Từ đồng nghĩa tu từ: Là những từ/ cụm từ khác nhau về ý nghĩa và tu từ nghĩa bóng, khía cạnh tu từ.

    Ví dụ:
    To dismiss – to fire – to sack đều có ý nghĩa ‘cho phép’ nhưng:
    to dismiss: từ trung tính, nghĩa là ‘cho phép đi’. (The teacher dismissed the class early - Cô giáo cho phép nghỉ học sớm).
    to fire: ép buộc đi, sa thải (He was fired from his last job for being late - Anh ta bị sa thải khỏi công việc vì bị trễ).
    to sack: đuổi - vì thiếu năng lực mà bị cho nghỉ việc (One of the workmen was sacked for drunkenness. - Một trong những công nhân bị sa thải vì say rượu).

    • Từ đồng nghĩa lãnh thổ: là những từ/ cụm từ có cùng ý nghĩa với nhau, nhưng ở từng vùng khác nhau thì sử dụng từ khác nhau.

    Ví dụ: ‘Vỉa hè’ ở Mỹ gọi là ‘sidewalk’, ở Anh và các nước lân cận gọi là ‘pavement’.

    • Uyển ngữ, mỹ từ: Là những từ/ cụm từ được dùng để nói giảm nói tránh, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, giảm sự bối rối, khó chịu,…

    Ví dụ:
    the underprivileged – the poor đều chỉ người nghèo nhưng:
    the poor thô lỗ hơn
    the underprivileged thì nhẹ nhàng hơn, tránh sự thiếu tế nhị, bất lịch sự

    Xem thêm: 5 từ điển không thể thiếu khi học tiếng Anh giao tiếp

    100 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng

    Danh từ

    1. Transportation - Vehicles: Phương tiện
    2. Law - Regulation, Rule, Principle: Luật
    3. Chance - Opportunity: Cơ hội
    4. Route- Road, Track    : Tuyển dụng
    5. Shipment - Delivery: Sự giao hàng
    6. Improvement - Innovation, Development: Sự cải tiến
    7. Downtown - City center: Trung tâm thành phố
    8. Applicant - Candidate: Ứng viên
    9. Energy - Power: Năng lượng
    10. Brochure - Booklet, Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
    11. People - Citizens, Inhabitants: Cư dân
    12. Signature - Autograph: Chữ ký
    13. Traveler - Commuters: Người đi lại
    14. Employee - Staff: Nhân viên
    15. a warm welcome - an enthusiastic reception: sự đón tiếp nồng hậu 
    16. Carpet - Rugs: thảm
    17. Mishaps - accidents: rủi ro 
    18. Starvation - malnutrition: suy dinh dưỡng, thiếu ăn 
    19. Dawn - beginning: sự bắt đầu
    20. Wanderers - vagabonds: kẻ lang thang, người bộ hành
    21. Installment - monthly payment: trả góp
    22. Drought - aridity: hạn hán
    23. Heritage - tradition: di sản văn hoá
    24. Augmentation - increase: sự tăng thêm 
    25. Obstacle - impediment: vật cản, sự cản trở
    26. Instance - situation: trường hợp

    Động từ

    27. Like - Enjoy: Yêu thích
    28. Visit - Come round to: Ghé thăm
    29. Confirm - Bear out: Xác nhận
    30. Suggest - Put forward, Get across    : Đề nghị
    31. Delay - Postpone: Trì hoãn
    32. Supply - Provide: Cung cấp
    33. Distribute - Give out: Phân bổ
    34. Remember - Look back on: Nhớ lại
    35. Continue - Carry out: Tiếp tục
    36. Announce - Inform, Notify: Thông báo
    37. Figure out - Work out, Find out: Tìm ra
    38. Arrive - Reach, Show up: Đến nơi
    39. Happen - Come about: Xảy ra
    40. Discuss - Talk over: Thảo luận
    41. Raise - Bring up: Nuôi nấng
    42. Decrease - Cut, Reduce: Cắt giảm
    43. Extinguish - Put out: Dập tắt
    44. Tidy - Clean, Clear Up: Dọn dẹp
    45. Execute - Carry out: Tiến hành
    46. Cancel - Abort, Call off: Hủy lịch
    47. Buy - Purchase: Mua
    48. Book - Reserve: Đặt trước
    49. Require - Ask for, Need: Cần, đòi hỏi
    50. Refuse - Turn down: Từ chối
    51. Seek - Look for, Search for: Tìm kiếm
    52. Omit - Leave out: Bỏ
    53. to be underway - to be on air: (sắp) lên sóng
    54. to be the same as - to be familiar with: giống với 
    55. to be at variance with - to be different from: khác với
    56. Lose one’s temper    become very angry: giận dữ, mất bình tĩnh 
    57. Display - exhibit: triển lãm, trưng bày
    58. Didn’t bat an eyelid - didn’t show surprise: không hề bất ngờ, không bị shock 
    59. Flock - come in large number: tụ tập
    60. Classify - categorize: phân mẫu 
    61. To make it likely or certain - guarantee: đảm bảo
    62. Hold good - remains: giữ vững 
    63. Denote - signifies: chỉ rõ, biểu thị 
    64. Resulted from - ensued: Do, kết quả từ
    65. Turn up - arrive: đến
    66. Proclaim - declare: tuyên bố
    67. Holding back - prevent sb from doing sth: ngăn cản ai đó làm gì
    68. Interpret - understand: Hiểu, giảng giải
    69. Acclaim - praise: tung hô, khen ngợi 
    70. Collapsed - fell down unexpectedly: sụp đổ bất ngờ
    71. Bring sb up/ bring up sb - raise sb: nuôi dưỡng ai đó

    Tính từ

    72. Pretty - Rather: Tương đối
    73. Effective - Efficient: Hiệu quả
    74. Rich - Wealthy: Giàu có
    75. Quiet - Silence, Mute: Im lặng
    76. Bad - Terrible: Tệ hại
    77. Shy - Embarrassed, Awkward: Ngại ngùng, xấu hổ
    78. Defective - Error, Faulty, Malfunctional: Lỗi
    79. Damaged - Broken, Out of order: Hỏng hóc
    80. Hard - Difficult, Stiff: Khó khăn
    81. Famous - Well-known, Widely-known: Nổi tiếng
    82. Fragile - Vulnerable, Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ
    83. Lucky - Fortunate: May mắn
    84. famous - Well-known, renowned: nổi tiếng
    85. reluctant - loath: miễn cưỡng 
    86. willing - eager: sẵn lòng 
    87. infamous - notorious: khét tiếng 
    88. fantastic - wonderful: tuyệt vời
    89. have been successful - Home and dry: thành công
    90. prominent - significant: đáng chú ý, nổi bật 
    91. diplomatic - tactful: khôn khéo 
    92. tremendous - huge: rất lớn 
    93. complicated - intricate: phức tạp 
    94. sage - wise: Khôn ngoan, cẩn trọng
    95. upset - miserable: khó chịu, đau khổ, buồn phiền
    96. hard - difficult: khó

    Trạng từ

    97. accidentally - Incidentally, by mistake, by accident, unintentionally: ngẫu nhiên, tình cờ
    98. previously - before: trước đó, trước đây
    first and foremost - first of all: trước tiên
    99. eventually - Finally, lastly, in the end: cuối cùng
    100. prior to - previous to: trước khi 
    101. Conspicuous - easily seen: hiển nhiên, dễ thấy 
    102. But for - except for: Ngoài, không tính
    103. not long - brief: ngắn gọn 

    Trên đây là tất cả những kiến thức cơ bản về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) cũng như các đặc điểm của chúng, cùng với đó là 100 cụm từ đồng nghĩa tiếng Anh phổ biến và thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn có thể biết cách phân loại và sử dụng từ đồng nghĩa trong những bối cảnh, tình huống khác nhau. Pasal chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và chinh phục được mục tiêu của mình.

    Tác giả: Hồng Nhật
    Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
    ảnh tác giả

    Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết