Thế nào là Từ đồng nghĩa (Synonyms)? 100 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng
Từ đồng nghĩa (Synonyms) là gì? 100 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng không thể không biết
Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa giúp bạn tránh khỏi tình huống nói lặp từ và giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn như người bản ngữ. Vậy có những cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng nào? Có phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế cho nhau? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal khám phá tất tần tật về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng đúng ngữ cảnh cũng như điểm mặt qua 100 cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất hay được dùng trong giao tiếp nhé!
Giới thiệu về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms)
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) là những từ có nghĩa giống hoặc tương tự nhau, nhưng cách viết và cách sử dụng khác nhau. Như vậy, bạn có thể hiểu đơn giản là, từ đồng nghĩa tiếng Anh cũng gần như tương tự với từ đồng nghĩa trong tiếng Việt.
Ví dụ: Start & Begin
Giống nhau: đều có nghĩa là bắt đầu, khởi động một sự vật/ sự việc nào đó
- A new series about wildlife has started on Monday nights. – Một loạt phim mới về động vật hoang dã đã bắt đầu vào tối thứ Hai.
- The film they want to watch begins at six. – Bộ phim họ muốn xem bắt đầu lúc 6 giờ.
Khác nhau: Trong một số trường hợp, khi nói khởi động, khởi hành thì người ta dùng Start và không dùng Begin. Vì thế đây cũng là từ đồng nghĩa tương đối, không thay thế toàn bộ được cho nhau.
Về cơ bản, khi dịch các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh một cách tổng quát thì sẽ không có sự khác biệt gì nhiều về nghĩa. Nhưng sau khi nắm bắt được sắc thái và nghĩa chính xác của chúng, bạn sẽ nhận ra rằng chúng có rất nhiều cách ứng dụng và phục vụ cho những trường hợp hoàn toàn khác nhau.
Xem thêm: 6 phương pháp giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc
Phân loại các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối
Là những từ mang ý nghĩa và đặc điểm tu từ giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong hầu hết mọi ngữ cảnh. Loại từ đồng nghĩa tuyệt đối này rất hiếm gặp trong tiếng Anh.
Chúng ta thường thấy sự xuất hiện của chúng khi nhắc đến tên riêng hoặc tên khoa học của các loài sinh vật, các loài cây:
- Cow – Bos Taurus: Bò
- Pig – Sus: Heo
- Pine tree – Pinus: Cây thông
Hay khi chúng ta sử dụng những từ vựng có cùng nghĩa nhưng cách viết lại hoàn toàn khác nhau giữa ngôn ngữ Anh – Anh và Anh – Mỹ:
- Candy (US) vs Sweats (UK): Kẹo
- Cracker (US) vs Biscuit (UK): Bánh quy
- Elevator (US) vs Lift (UK): Thang máy
2. Từ đồng nghĩa tương đối
Là những từ thường sẽ có nghĩa gốc giống nhau nhưng khác nhau về biểu thái, văn phong,… Chúng có thể thay thế cho nhau hoặc không tùy thuộc vào từng hoàn cảnh nhất định.
- Từ theo ngữ điệu, khác ngữ nghĩa: Những cặp từ này không thay thế được cho nhau.
Ví dụ:
Stare – look – gaze – glance đều có ý là “nhìn”, nhưng cách sử dụng sẽ khác nhau.
Stare: nhìn chằm chằm do tò mò giới tính
Look: nhìn cơ bản
Gaze: nhìn ai chằm chằm do ngạc nhiên hay ngưỡng mộ
Glance: liếc nhìn nhanh ai hay cái gì.
- Từ đồng nghĩa khác biểu thái: Là những từ có chung ý nghĩa với nhau nhưng cách biểu đạt các từ này sẽ khác nhau.
Ví dụ:
Father – dad: Ý biểu thái ở đây ‘father’ trang trọng hơn, còn ‘dad’ là gọi theo đời thường.
- Từ đồng nghĩa tu từ: Là những từ/ cụm từ khác nhau về ý nghĩa và tu từ nghĩa bóng, khía cạnh tu từ.
Ví dụ:
To dismiss – to fire – to sack đều có ý nghĩa ‘cho phép’ nhưng:
to dismiss: từ trung tính, nghĩa là ‘cho phép đi’. (The teacher dismissed the class early – Cô giáo cho phép nghỉ học sớm).
to fire: ép buộc đi, sa thải (He was fired from his last job for being late – Anh ta bị sa thải khỏi công việc vì bị trễ).
to sack: đuổi – vì thiếu năng lực mà bị cho nghỉ việc (One of the workmen was sacked for drunkenness. – Một trong những công nhân bị sa thải vì say rượu).
- Từ đồng nghĩa lãnh thổ: là những từ/ cụm từ có cùng ý nghĩa với nhau, nhưng ở từng vùng khác nhau thì sử dụng từ khác nhau.
Ví dụ: ‘Vỉa hè’ ở Mỹ gọi là ‘sidewalk’, ở Anh và các nước lân cận gọi là ‘pavement’.
- Uyển ngữ, mỹ từ: Là những từ/ cụm từ được dùng để nói giảm nói tránh, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, giảm sự bối rối, khó chịu,…
Ví dụ:
the underprivileged – the poor đều chỉ người nghèo nhưng:
the poor thô lỗ hơn
the underprivileged thì nhẹ nhàng hơn, tránh sự thiếu tế nhị, bất lịch sự
Xem thêm: 5 từ điển không thể thiếu khi học tiếng Anh giao tiếp
100 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng
Danh từ
1. Transportation – Vehicles: Phương tiện
2. Law – Regulation, Rule, Principle: Luật
3. Chance – Opportunity: Cơ hội
4. Route- Road, Track : Tuyển dụng
5. Shipment – Delivery: Sự giao hàng
6. Improvement – Innovation, Development: Sự cải tiến
7. Downtown – City center: Trung tâm thành phố
8. Applicant – Candidate: Ứng viên
9. Energy – Power: Năng lượng
10. Brochure – Booklet, Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
11. People – Citizens, Inhabitants: Cư dân
12. Signature – Autograph: Chữ ký
13. Traveler – Commuters: Người đi lại
14. Employee – Staff: Nhân viên
15. a warm welcome – an enthusiastic reception: sự đón tiếp nồng hậu
16. Carpet – Rugs: thảm
17. Mishaps – accidents: rủi ro
18. Starvation – malnutrition: suy dinh dưỡng, thiếu ăn
19. Dawn – beginning: sự bắt đầu
20. Wanderers – vagabonds: kẻ lang thang, người bộ hành
21. Installment – monthly payment: trả góp
22. Drought – aridity: hạn hán
23. Heritage – tradition: di sản văn hoá
24. Augmentation – increase: sự tăng thêm
25. Obstacle – impediment: vật cản, sự cản trở
26. Instance – situation: trường hợp
Động từ
27. Like – Enjoy: Yêu thích
28. Visit – Come round to: Ghé thăm
29. Confirm – Bear out: Xác nhận
30. Suggest – Put forward, Get across : Đề nghị
31. Delay – Postpone: Trì hoãn
32. Supply – Provide: Cung cấp
33. Distribute – Give out: Phân bổ
34. Remember – Look back on: Nhớ lại
35. Continue – Carry out: Tiếp tục
36. Announce – Inform, Notify: Thông báo
37. Figure out – Work out, Find out: Tìm ra
38. Arrive – Reach, Show up: Đến nơi
39. Happen – Come about: Xảy ra
40. Discuss – Talk over: Thảo luận
41. Raise – Bring up: Nuôi nấng
42. Decrease – Cut, Reduce: Cắt giảm
43. Extinguish – Put out: Dập tắt
44. Tidy – Clean, Clear Up: Dọn dẹp
45. Execute – Carry out: Tiến hành
46. Cancel – Abort, Call off: Hủy lịch
47. Buy – Purchase: Mua
48. Book – Reserve: Đặt trước
49. Require – Ask for, Need: Cần, đòi hỏi
50. Refuse – Turn down: Từ chối
51. Seek – Look for, Search for: Tìm kiếm
52. Omit – Leave out: Bỏ
53. to be underway – to be on air: (sắp) lên sóng
54. to be the same as – to be familiar with: giống với
55. to be at variance with – to be different from: khác với
56. Lose one’s temper become very angry: giận dữ, mất bình tĩnh
57. Display – exhibit: triển lãm, trưng bày
58. Didn’t bat an eyelid – didn’t show surprise: không hề bất ngờ, không bị shock
59. Flock – come in large number: tụ tập
60. Classify – categorize: phân mẫu
61. To make it likely or certain – guarantee: đảm bảo
62. Hold good – remains: giữ vững
63. Denote – signifies: chỉ rõ, biểu thị
64. Resulted from – ensued: Do, kết quả từ
65. Turn up – arrive: đến
66. Proclaim – declare: tuyên bố
67. Holding back – prevent sb from doing sth: ngăn cản ai đó làm gì
68. Interpret – understand: Hiểu, giảng giải
69. Acclaim – praise: tung hô, khen ngợi
70. Collapsed – fell down unexpectedly: sụp đổ bất ngờ
71. Bring sb up/ bring up sb – raise sb: nuôi dưỡng ai đó
Tính từ
72. Pretty – Rather: Tương đối
73. Effective – Efficient: Hiệu quả
74. Rich – Wealthy: Giàu có
75. Quiet – Silence, Mute: Im lặng
76. Bad – Terrible: Tệ hại
77. Shy – Embarrassed, Awkward: Ngại ngùng, xấu hổ
78. Defective – Error, Faulty, Malfunctional: Lỗi
79. Damaged – Broken, Out of order: Hỏng hóc
80. Hard – Difficult, Stiff: Khó khăn
81. Famous – Well-known, Widely-known: Nổi tiếng
82. Fragile – Vulnerable, Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ
83. Lucky – Fortunate: May mắn
84. famous – Well-known, renowned: nổi tiếng
85. reluctant – loath: miễn cưỡng
86. willing – eager: sẵn lòng
87. infamous – notorious: khét tiếng
88. fantastic – wonderful: tuyệt vời
89. have been successful – Home and dry: thành công
90. prominent – significant: đáng chú ý, nổi bật
91. diplomatic – tactful: khôn khéo
92. tremendous – huge: rất lớn
93. complicated – intricate: phức tạp
94. sage – wise: Khôn ngoan, cẩn trọng
95. upset – miserable: khó chịu, đau khổ, buồn phiền
96. hard – difficult: khó
Trạng từ
97. accidentally – Incidentally, by mistake, by accident, unintentionally: ngẫu nhiên, tình cờ
98. previously – before: trước đó, trước đây
first and foremost – first of all: trước tiên
99. eventually – Finally, lastly, in the end: cuối cùng
100. prior to – previous to: trước khi
101. Conspicuous – easily seen: hiển nhiên, dễ thấy
102. But for – except for: Ngoài, không tính
103. not long – brief: ngắn gọn
Trên đây là tất cả những kiến thức cơ bản về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) cũng như các đặc điểm của chúng, cùng với đó là 100 cụm từ đồng nghĩa tiếng Anh phổ biến và thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn có thể biết cách phân loại và sử dụng từ đồng nghĩa trong những bối cảnh, tình huống khác nhau. Pasal chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và chinh phục được mục tiêu của mình.