Tên tiếng Anh 17 ngày lễ lớn của Việt Nam trong năm

Tên tiếng Anh 17 ngày lễ lớn của Việt Nam trong năm

02/09/2022

Nội dung chính

mục lục

    Từ A-Z về các ngày lễ Việt Nam trong tiếng Anh

    Hằng năm, Việt Nam tổ chức rất nhiều ngày lễ quan trọng và ý nghĩa. Việc học về các ngày lễ trong tiếng Anh rất quan trọng để có thể giới thiệu những nét đẹp văn hóa của đất nước mình đến bạn bè thế giới. Hãy cùng Pasal tìm hiểu tất tần tật kiến thức về 17 ngày lễ Việt Nam trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

    Cùng Pasal tìm hiểu tên các ngày lễ lớn trong năm của Việt Nam bằng tiếng Anh để giới thiệu tới các bạn bè năm châu quốc tế

    1. Tết Dương lịch trong tiếng Anh – New Year’s Day (Ngày 01/01)

    Tết dương lịch: New Year’s Day

    Ngày đầu năm mới là một ngày lễ quốc gia được tổ chức vào ngày 1 tháng 1, ngày đầu tiên của năm mới. Ngày lễ Năm mới này thường được đánh dấu bằng những màn pháo hoa, các cuộc diễu hành và ca khúc Happy New Year bất hủ vang vọng khắp nơi ở phương Tây. Nhiều nền văn hóa kỷ niệm ngày lễ thiêng liêng này theo cách độc đáo của riêng họ. Đối với nhiều người, Năm Mới là cơ hội để họ học hỏi từ năm trước và tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống của họ.

    Vì Năm mới là ngày lễ trên toàn thế giới nên việc học Tiếng Anh về ngày lễ này thực sự cần thiết để có thể tán gẫu với bạn bè nước ngoài về năm mới cũng như gửi những lời chúc ý nghĩa nhất đến bạn bè, người thân bằng tiếng Anh.

    2. Tết Nguyên Đán trong tiếng Anh – Lunar New Year (Ngày 01/01 Âm lịch)

    Tết Nguyên Đán: Tet Holiday (Lunar New Year)

    Tết Nguyên Đán là ngày lễ truyền thống lớn nhất trong năm ở Việt Nam. Vì thực tế gia đình Việt Nam rất gắn bó, nên Tết được coi là dịp tốt nhất để các thành viên trong gia đình trở về nhà và sum họp. Trước ngày Tết, người Việt Nam dành thời gian mua sắm Tết, đi lễ chùa, đền. Các mặt hàng mua sắm đa dạng từ thực phẩm, quần áo đến đồ trang trí cho ngôi nhà. Người Việt Nam tin rằng Tết là dịp để tận hưởng cuộc sống sau một năm làm việc vất vả, vì vậy mọi người quên đi những vất vả và tập trung vào việc tổ chức lễ hội càng vui càng tốt.

    Tham khảo ngay: Những câu chúc Tết ý nghĩa nhất bằng tiếng Anh

    3. Ngày Lễ Tình Nhân trong tiếng Anh – Valentine’s Day (Ngày 14/02)

    Ngày Lễ Tình Nhân: Valentine’s Day

    Ngày lễ tình nhân là thời điểm mà mọi người thể hiện tình yêu đến một nửa của mình. Họ bày tỏ tình cảm của mình bằng cách gửi cho nhau thiệp Valentine, hoa hồng, sô-cô-la và một số loại quà tặng đặc biệt khác.

    Tham khảo ngay: 9 từ vựng tiếng Anh chủ đề VALENTINE ai cũng cần biết

    4. Ngày Quốc tế Phụ nữ trong tiếng Anh – International Women’s Day (Ngày 08/03)

    Quốc tế Phụ nữ: International Women’s Day

    Ngày Quốc tế Phụ nữ diễn ra hàng năm vào ngày 8/3 để kỷ niệm những thành tựu của phụ nữ trên toàn thế giới. Nó bắt đầu bằng một cuộc biểu tình diễn ra ở thành phố New York vào năm 1908, nơi phụ nữ xuống đường đòi quyền bầu cử, thời gian làm việc ngắn hơn và được trả lương cao hơn. Kể từ đó, nó đã có nhiều hình thức và ngày nay nó là một sự kiện toàn cầu được hỗ trợ bởi rất nhiều tổ chức từ thiện, tổ chức phi chính phủ, chính phủ và các tổ chức học thuật.

    Trong ngày lễ này, phái nam sẽ gửi tới những người phụ nữ xung quanh mình những lời chúc, món quà trân trọng nhất để tôn vinh phái đẹp, biết ơn công lao đóng góp của phụ nữ đối với xã hội.

    5. Ngày Cá tháng Tư trong tiếng Anh – April Fools’ Day (Ngày 01/04)

    Ngày Nói dối: April Fools’ Day

    Ngày Cá tháng Tư là vào ngày đầu tiên của tháng Tư hàng năm. Đó là một ngày mà mọi người có thể chơi những trò lố, những trò đùa và những trò lừa bịp lẫn nhau. Không ai thực sự biết nguồn gốc chính xác của ngày này. Nhà văn Mark Twain đã nói: “Đây là ngày mà chúng ta được nhắc nhở về những gì chúng ta đang làm trong ba trăm sáu mươi tư ngày khác.” Vào ngày này, bạn không nên tin bất cứ ai. Ngay cả các tờ báo và đài truyền hình cũng chơi trò đùa ngày Cá tháng Tư đến độc giả và người xem của họ.

    6. Lễ Giỗ tổ Hùng Vương trong tiếng Anh – Hung Kings Commemorations (Ngày 10/03 Âm lịch)

    • Giỗ tổ Hùng Vương: Hung Kings Commemorations
    • Lễ hội Đền Hùng: Hung Kings’ Temple Festival

    Vào ngày 10 tháng 3 âm lịch, Việt Nam tổ chức Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương (hay còn gọi là ngày Lễ hội Đền Hùng). Là một ngày lễ chính thức kể từ năm 2007, lễ kỷ niệm nhằm tưởng nhớ các Vua Hùng, 18 vị hoàng đế của Việt Nam, theo truyền thuyết, đã trị vì từ năm 2879 - 258 trước Công nguyên và thành lập nước Văn Lang (tên cũ của Việt Nam). Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương là một ngày lễ để mọi người có thể tìm hiểu, nhớ ơn về tổ tiên và các nghi lễ cổ xưa của đất nước mình.

    7. Ngày Giải phóng miền Nam trong tiếng Anh – Liberation Day/Reunification Day (Ngày 30/04)

    Ngày Giải phóng miền Nam: Liberation Day/Reunification Day

    Ngày 30/4 đánh dấu quá trình thống nhất hai miền Nam – Bắc trở thành nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ngày nay. Ngày này thường được gọi là Ngày Giải phóng nhưng cũng thường được gọi là Ngày Thống nhất. Tên chính thức đầy đủ là Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước. Nhiều thành phố trên khắp Việt Nam sẽ trang trí đường phố của họ với các biểu ngữ, cờ và đèn neon đầy màu sắc để đón chào ngày lễ Giải phóng miền Nam, vì vậy đường phố sẽ tràn ngập cờ đỏ sao vàng. Nhiều lễ hội và sự kiện đặc biệt bao gồm các sự kiện văn hóa và thể thao cũng sẽ tổ chức trong những ngày này.

    Ngày Giải phóng miền Nam là một ngày lễ lịch sử quan trọng của đất nước mình, vì vậy, đừng quên trau dồi kiến thức tiếng Anh về ngày lễ này để giới thiệu đến bạn bè thế giới.

    8. Ngày Quốc tế Lao động trong tiếng Anh – International Workers’ Day (Ngày 01/05)

    Ngày Quốc tế Lao động: International Workers’ Day

    Ngày Quốc tế Lao động là thời điểm để ghi nhớ tầm quan trọng của xã hội trong việc đấu tranh cho quyền lợi của những người lao động khi chúng ta tiếp tục thách thức những bất công và bất bình đẳng sâu sắc mà người lao động ở nước ta và trên toàn thế giới đang phải đối mặt hàng ngày. Một trong những cách tốt nhất mà chúng ta có thể tôn vinh những người lao động là ủng hộ các tổ chức hỗ trợ họ – công đoàn, tham gia và tích cực trong công đoàn.

    9. Ngày quốc tế thiếu nhi trong tiếng Anh – International Children’s Day (Ngày 01/06)

    Ngày quốc tế thiếu nhi: International Children’s Day

    Kể từ lần đầu tiên được tổ chức tại Việt Nam vào ngày 1 tháng 6 năm 1950, Ngày Quốc tế Thiếu nhi luôn có một vị trí quan trọng trong người dân Việt Nam và là một dịp được nhiều trẻ em mong đợi từ lâu. Vì trẻ em là tương lai của nhân loại, sự kiện này gửi đến người lớn lời nhắc nhở về việc chăm sóc và bảo vệ những đứa trẻ thân yêu của mình tốt hơn.

    Ngày này ở Việt Nam đặc biệt đánh dấu sự bắt đầu của kỳ nghỉ hè – dịp mà trẻ em thực sự thích thú vì chúng không phải đi học và làm bài tập về nhà.

    10. Ngày gia đình Việt Nam trong tiếng Anh – Vietnamese Family Day (Ngày 28/06)

    Ngày gia đình Việt Nam: Vietnamese Family Day

    Ngày Gia đình Việt Nam là một ngày lễ kỷ niệm hàng năm, rơi vào ngày 28 tháng 6 tại Việt Nam, tập trung vào việc thúc đẩy sự tương tác tốt giữa các thành viên trong gia đình. Đây là dịp để nhắc nhở mọi người đoàn tụ với gia đình, trân trọng khoảnh khắc quý giá bên những người thân yêu, đồng thời nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc chấp hành chính sách của Đảng, pháp luật của Nhà nước về gia đình trong xã hội hiện đại.

    11. Ngày Quốc Khánh Việt Nam trong tiếng Anh – Vietnam National Day (Ngày 02/09)

    Quốc khánh: Vietnam National Day/ Vietnam Independence Day

    Một trong những ngày lễ quan trọng nhất trong lịch sử Việt Nam, ngày 2 tháng 9 đánh dấu ngày lãnh tụ cách mạng Hồ Chí Minh tuyên bố Việt Nam độc lập khỏi Pháp. Trên khắp đất nước, người Việt Nam tưởng niệm sự kiện hoành tráng này với cờ, các lễ hội vui vẻ và bắn pháo hoa vào ban đêm. Nếu bạn đang ở Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc Đà Nẵng, hãy ra đường để hòa mình cùng người dân địa phương trong một lễ kỷ niệm sôi nổi về lòng yêu nước và niềm tự hào Việt Nam.

    12. Tết Trung Thu trong tiếng Anh – Mid-Autumn Festival (Ngày 15/8 Âm lịch)

    Tết Trung Thu : Mid-Autumn Festival

    Tết Trung Thu tại Việt Nam diễn ra vào đêm trăng tròn (15/8 âm lịch), đêm lung linh và đẹp nhất của năm. Lễ hội bao gồm các phong tục ngắm trăng, rước đèn ông sao múa lân, cũng như tổ chức tiệc với bánh trung thu và trái cây. Trong thời gian diễn ra lễ hội, tất cả các gia đình đều cố gắng về nhà và thưởng thức bữa tối cùng nhau vì ý nghĩa của vầng trăng tròn đầy ngày Trung thu tượng trưng cho sự đoàn tụ trong gia đình.

    13. Ngày phụ nữ Việt Nam trong tiếng Anh – Vietnamese Women’s Day (Ngày 20/10)

    Ngày phụ nữ Việt Nam: Vietnamese Women’s Day

    Ở Việt Nam, người ta kỷ niệm ngày phụ nữ hai lần một năm. Việt Nam tổ chức ngày phụ nữ thế giới vào ngày 20 tháng 10 và một lần nữa ngày quốc tế phụ nữ vào ngày 8 tháng 3. Ngày Phụ nữ Việt Nam là một trong những dịp mà xã hội thể hiện tình yêu thương và sự tôn trọng của mình đối với những người phụ nữ. Là ngày để mọi người tôn vinh và trân trọng những người phụ nữ trong cuộc đời mình và ghi nhớ tất cả những hy sinh của phụ nữ.

    14. Lễ hội Hóa trang trong tiếng Anh –  Halloween (Ngày 30/10)

    Lễ hội Hóa trang: Halloween

    Halloween là một trong những ngày lễ lâu đời nhất vẫn được tổ chức cho đến ngày nay. Một số người xem Halloween là thời gian để vui chơi, hóa trang, chơi trò chơi và tổ chức các bữa tiệc theo chủ đề. Trong khi những người khác xem đây là thời điểm của mê tín dị đoan, ma quái, yêu tinh và linh hồn ma quỷ cần phải tránh bằng mọi giá.

    15. Ngày Nhà giáo Việt Nam trong tiếng Anh – Teacher’s Day (Ngày 20/11)

    Ngày Nhà giáo Việt Nam: Teacher’s Day

    “Tôn sư trọng đạo” là cách thức tồn tại trong tâm thức của người Việt Nam như một cách để ghi nhớ họ là ai, họ đã thành danh như thế nào và thành công của họ không phải của riêng họ mà là của nhiều người. Trong Ngày Nhà giáo Việt Nam, học sinh từ khắp nơi trên đất nước thể hiện sự tôn trọng của mình bằng cách tặng quà hoặc tự hào giới thiệu những thành công của họ trong cuộc sống để tỏ lòng biết ơn và cho những người giáo viên của mình biết rằng những nỗ lực của họ đã không vô ích. Không chỉ học sinh, các bậc phụ huynh và chính quyền cũng dành thời gian và nỗ lực để tôn vinh và tuyên dương tất cả mọi người trong lĩnh vực giáo dục. Lễ kỷ niệm không chỉ giới hạn trong lời nói mà còn trên các phương tiện thông tin đại chúng và tất cả các loại phương tiện thực tế trong cuộc sống.

    16. Ngày thứ Sáu đen tối trong tiếng Anh – Black Friday (thứ 6 cuối cùng của tháng 11)

    Thứ Sáu đen tối: Black Friday

    Black Friday hiện được biết đến là ngày mà người tiêu dùng có thể tiết kiệm một khoản tiền lớn cho nhiều mặt hàng. Hầu hết tất cả các cửa hàng đều tung ra chương trình bán hàng theo cửa với chương trình giảm giá đặc biệt dành cho người sớm mua hàng để thu hút người tiêu dùng đến cửa hàng của họ. Mọi người đứng xếp hàng hàng giờ trước khi các cửa hàng mở cửa, để giành lấy những món hời trong năm. Đây chính là ngày những tín đồ mua sắm được thỏa mãn sở thích của mình mà không lo lắng nhiều về giá cả.

    17. Lễ Giáng sinh trong tiếng Anh – Christ​mas (25/12)

    Giáng sinh: Christ​mas

    Đêm Giáng sinh là một lễ hội được tổ chức rộng rãi kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giê-su thành Nazareth, diễn ra vào ngày 25 tháng 12. Đây là một lễ kỷ niệm có ý nghĩa văn hóa đối với hầu hết thế giới phương Tây và được là một kỳ nghỉ quan trọng trong năm. Đêm Giáng sinh có nhiều phong tục và truyền thống riêng. Hoạt động được thực hành rộng rãi nhất vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay là đi Lễ Nhà thờ Thánh lễ lúc nửa đêm và tổ chức những bữa tiệc đầm ấm cùng với những lời chúc ý nghĩa, thiêng liêng nhất.

    Trên đây là tên tiếng Anh của 17 ngày lễ lớn ở Việt Nam trong năm. Hãy cùng Pasal ôn tập thật nhiều để có thể giới thiệu được văn hóa tốt đẹp đất nước mình tới bạn bè quốc tế.

    Tác giả: Hồng Nhật
    Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
    ảnh tác giả

    Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết