9 từ vựng tiếng Anh chủ đề VALENTINE ai cũng cần biết

9 từ vựng tiếng Anh chủ đề VALENTINE ai cũng cần biết

15/02/2022

Nội dung chính

mục lục

    9 từ vựng tiếng Anh chủ đề VALENTINE ai cũng cần biết

    Học  từ vựng tiếng Anh theo chủ đề luôn là phương pháp tối ưu và hiệu quả nhất khi học ngoại ngữ. Cùng điểm danh các từ vựng chủ đề VALENTINE bất kỳ người học nào cũng cần biết nhé. Dưới đây là list 9 từ vựng kèm ví dụ và giải nghĩa chi tiết, hy vọng sẽ hữu ích với bạn.

    List từ vựng chủ đề Valentine

    1. To have a crush on someone (phrase)

    Nếu bạn “have a crush on someone” thì điều đó có nghĩa là bạn phải lòng ai đó, bạn thích họ RẤT NHIỀU và bạn sẽ thích có cơ hội kết bạn hơn là làm bạn với họ.

    Hãy cùng phân tích ví dụ sau:

    • “Do you know where Peter  is?” (Bạn có biết Peter đang ở đâu không?)
    • “No, why do you ask?” (Không. Sao bạn hỏi vậy?)
    • “Oh no reason!” (Oh không có gì)
    • “You can’t fool me, you have such a huge crush on him!” (Bạn không thể qua mát tôi được đâu, bạn đang thích anh ta đúng chứ?)
    • “Is it that too obvious?” (Nó rõ ràng thế cơ à?)


    Đa số cách bày tỏ này khá phổ biến ở lứa tuổi thanh thiếu niên khi bày tỏ tình cảm, vậy nên cụm từ “have a crush on someone” thường sẽ rất khó bắt gặp trong những bài học trên lớp hay sách dạy tiếng Anh của bạn. Đây có thể là một cụm từ độc đáo giúp bạn “ghi điểm” trong giao tiếp hằng ngày.


    2.To flirt (verb) : Tán tỉnh


    Nếu bạn Flirt - tán tỉnh ai đó, ở một số trường hợp điều này có nghĩa là bạn đang đùa giỡn với họ bởi vì bạn bị thu hút bởi họ và bạn muốn thể hiện rằng bạn thích họ. Flirt có rất nhièu kiểu, Bạn có thể tán tỉnh theo một số cách khác nhau bằng cách nói, chẳng hạn như 

    • “You look really cute today!” (Hôm nay trông bạn rất dễ thương)

    hoặc là 

    • “Loved how you were smiling in class today (Tôi bị ấn tượng bởi nụ cười của bạn sáng nay)

    Cùng xem thêm ví dụ dưới đây:

    • “Look at  Anna flirting with David. It’s so obvious she likes him.” (Hãy nhìn Anna tán tỉnh David. Rõ ràng là cô ấy thích anh ấy. ”
    • “Isn’t it? But look at him, he’s flirting back too!” ( Không phải sao? Nhưng hãy nhìn anh ấy, anh ấy cũng đang tán tỉnh lại đấy!)

     

    Flirt - Tán tỉnh  là động từ mà chúng ta có thể chỉ những người không chân thành, chỉ là vui đùa trong tình cảm. Vậy nên, bạn cũng cần phải cẩn trọng trong việc sử dụng từ này để không tạo ấn tượng sai cho ai đó vì họ có thể thực sự nghĩ rằng bạn đang quan tâm đến họ. Như trong trường hợp sau:

    • “Did you see Jack at the party last night?” (Bạn có thấy Jack trong bữa tiệc tối qua không?")
    • “Yeah, he was chatting and laughing with all the girls. They all think he likes them.” (“Phải, anh ấy đang trò chuyện và cười với tất cả các cô gái. Họ đều nghĩ rằng anh ấy thích họ ”.)
    • “Yeah, he’s such a flirt!” ( Ừ, anh ấy thật là một người hay tán tỉnh)

    3 .Will you like to go out with me? (phrase) hoặc  Would you like to go out with me?

    Bạn có thực sự thích ai đó và muốn dành nhiều thời gian hơn cho họ không? Có lẽ bạn muốn rủ họ đi xem phim hoặc đi ăn tối nhưng bạn không chắc làm thế nào để hỏi họ bằng tiếng Anh. Đừng bao giờ sợ hãi,  hãy sử dụng cụm từ này, nó khá đơn giản mà tạo cảm giác trang trọng, lịch sự khi trò chuyện cùng đối phương. Cùng theo dõi ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cấu trúc này nhé!

    • “Hi, Mary!”
    • “Hey Robert!”
    • “Er, I was wondering if you’d like to go out with me Saturday night. There’s a great band playing at the diner…” (Ơ, tôi đang tự hỏi liệu bạn có muốn đi chơi với tôi vào tối thứ bảy không. Có một ban nhạc tuyệt vời đang chơi ở quán ăn… ”)
    • “Sure, why not? I’d love to go!” (Chắc chắn rồi, tại sao không? Tôi rất muốn đi! ”)
    • “Great, shall I pick you up around 8?” (Tuyệt vời, tôi sẽ đón bạn vào khoảng 8 giờ?")
    • “That sounds good to me!” ( Vây tốt quá rồi)


    4. Be Mine (phrase) : Hãy là của nhau

    Đây là dòng thường thấy trong thiệp ngày lễ tình nhân. Người gửi nó cho bạn (người ngưỡng mộ của bạn) muốn bạn biết rằng họ thích bạn và muốn có mối quan hệ với bạn. Đó là một cách dễ thương để nói "Tôi thích bạn!" thay vì một câu “I love you” đầy nhàm chán.  Đây là một cụm từ chỉ thực sự được sử dụng trong ngày lễ tình nhân; tuy nhiên, nếu bạn là một người lãng mạn, hoặc đối phương là người thích điều đó, mẫu câu này lại có hiệu quả không ngờ đó!

    • “I have no idea what to write on the Valentine’s Day card I bought Mary.” ( Mình đang khong biết phải viết gì trên tấm thiệp Valentine gửi Mary)
    • “Do you like her?” (Bạn thích cô ấy chứ?)
    • “Yes, of course.”(Tất nhiên rồi)
    • “Well, then just write ‘Be Mine’ like on every other Valentine’s Day card.” (Tốt, vậy chỉ cần viết “Be mine” trên thiệp giống như những dòng chứ chúng ta thường thấy)
    • “Are you sure?” (Bạn chắc chứ?)
    • “Of course, she’ll find it sweet!” (Tất nhiên rồi, cô ấy sẽ thấy nó vô cùng ngọt ngào đấy).

    Một cụm từ hoặc lời chúc lãng mạn khác trong thiệp Ngày lễ tình nhân là “Will you be my Valentine?” cũng có nghĩa tương tự như “Be mine”


    5. To fall in love (phrase)

    Bạn có biết có một sự thật là  một người trung bình sẽ yêu bảy lần trong đời trước khi kết hôn không? “Fall in love” chính là trạng thái cảm xúc như thế.  Yêu nhau có nghĩa là tình cảm của bạn phát triển và bạn chuyển từ thích một người sang có một cảm giác nồng nàn, mạnh mẽ hơn đối với họ. 

    Ví dụ như:

    • “Mom, when did you and dad fall in love?” (Mẹ, bố và mẹ yêu nhau từ khi nào vậy?")
    • “For me, it was love at first sight! As soon as I met your dad, I knew I wanted to marry him.”(“Đối với tôi, đó là tình yêu sét đánh! Ngay sau khi mẹ gặp bố, mẹ biết rằng mẹ muốn kết hôn với ông ấy ”. )

    6.To be lovesick (adjective)

    Bạn đã bao giờ có cảm giác khi ở bên một người mà bạn thực sự thích hoặc phải lòng và bạn cảm thấy phải bối rối  chưa? Đừng lo lắng đó không phải là một căn bệnh - nó chỉ có nghĩa là bạn thực sự bị thu hút bởi một ai đó và bạn đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc của mình. Khi đó cụm từ “To be lovesick” sẽ phù hợp để sử dụng trong trường hợp này

    Nếu bạn đang yêu , bạn sẽ nghĩ về người này mọi lúc. Thật không may, không có cách chữa trị cho tình yêu, ngoài việc nói với anh ấy hoặc cô ấy rằng bạn thích họ. Hy vọng rằng bạn sẽ có cơ hội để hẹn hò với họ!

    Cùng theo dõi ví dụ sau:

     

    • “I just can’t get David  out of my head. Everywhere I turn he’s there. What’s wrong with me?” (“Tôi không thể gạt David  ra khỏi đầu mình. Bất cứ nơi nào tôi quay anh ấy đều ở đó. Tôi lam sao vậy nhỉ?")
    • “Nothing, you’re just a bit lovesick that’s all. You should tell him how you feel – you just never know! (“Không có gì đâu, chỉ là bạn thích anh ấy  thôi. Bạn nên cho anh ấy biết cảm giác của bạn lúc này)


    7. To pop the question (phrase) / to propose (verb) / to get down on one knee (phrase) : Cầu hôn

    Có thể bạn chưa biết, tất cả các động từ / cụm từ trên đây đều có nghĩa giống nhau đó là ngỏ lời, cầu hôn. Khi một người yêu cầu người khác kết hôn với họ, họ đang đặt câu hỏi, cầu hôn và quỳ xuống là những hành động phổ biến. Tuy nhiên, cụm từ cuối cùng dùng để chỉ khi ai đó quỳ một chân xuống và yêu cầu bạn đời của họ kết hôn, cách diễn đạt này có phần trang trọng hơn những cụm từ còn lại.

    • “Congratulations on your engagement to Mary!” (Chúc mừng Mary cậu đã đính hôn)
    • “Thanks.”
    • “So tell us, how did he pop the question?” (Kể cho chúng mình nghe anh ấy đã ngỏ lời như thế nào thế?)
    • “Well, it was really romantic and he took me to the top of a hill as the sun was setting…”(Chà, nó thực sự lãng mạn và anh ấy đã đưa tôi lên đỉnh đồi khi mặt trời đang lặn)
    • “Did you hear that David proposed to Helen last night?” (Bạn có nghe nói rằng David đã cầu hôn Helen đêm qua không?")
    • “Really? On Valentine’s Day? That’s so romantic!” (Có thật không? Vào ngày lễ tình nhân? Thật là lãng mạn! ”)
    • “I know, they’re planning to get married in a few months.” (Tôi biết, họ dự định kết hôn trong vài tháng nữa.")
    • “Wow, that’s quick!”
    • “How did David  propose? Did he get down on one knee?” ( David đã cầu hôn như thế nào, Jen? Anh ấy có quỳ một chân xuống không?)
    • “Not in the beginning, but I told him he had to ask me properly if he wanted to marry me!” (Anh ấy không tự làm từ đầu đâu, là do mình bảo anh cần làm cẩn thận)
    • “Ha ha, you’re so mean!”
    • “No, I’m not mean. I’m just an old-fashioned romantic that’s all!”  (Không, tôi không ác ý. Tôi chỉ lãng mạn kiểu cũ vậy thôi!).

    8.  To admire (verb) : Ngưỡng mộ

    Ngưỡng mộ ai đó có nghĩa là bạn tôn trọng họ, tôn trọng họ và trong một số trường hợp, bạn yêu mến họ. Tùy từng trường hợp, bạn có thể ngưỡng mộ một số người khác nhau. Bạn có thể ngưỡng mộ bạn trai hoặc bạn gái của mình (đó là một cảm giác mạnh mẽ hơn) hoặc bạn có thể ngưỡng mộ cha mẹ của bạn (tôn trọng họ) vì họ đã có công rất lớn trong việc nuôi dạy bạn. Một số người thậm chí còn ngưỡng mộ (tìm kiếm) những người nổi tiếng và muốn được giống như họ. Vậy nên từ Admire bạn có thể sử dụng trong nhiều trường hợp không chỉ dừng lại ở tình yêu đôi lứa.

    • “Babe, I admire the way you dance! I just love to watch you move.” (“Em yêu, anh ngưỡng mộ cách em nhảy! Chỉ thích nhìn bạn di chuyển. ”)
    • “Oh Paul, you’re so sweet.” ("Ôi Paul, bạn thật ngọt ngào." )
    • “I admire my mom for everything she’s done. She’s a strong woman and has worked hard for our family.” (Tôi ngưỡng mộ mẹ tôi vì tất cả những gì bà ấy đã làm. Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ và đã làm việc chăm chỉ cho gia đình chúng tôi ”.)
    • “I just love Lady Gaga, she’s the best singer!” (Tôi chỉ yêu Lady Gaga, cô ấy là ca sĩ giỏi nhất!")
    • “Really? Why do you admire her so much? There are better singers and role models to look up to.” (Thật chứ, tại sao bạn ngưỡng mộ cô ấy đến vậy. Có rất nhiều ca sĩ và người mẫu “xịn” hơn để ngưỡng mộ đấy

    9. Table for two (phrase)

    Bạn đang lên kế hoạch cho một bữa tối lãng mạn đặc biệt với người thân yêu của mình? Khi bạn làm vậy, hãy chắc chắn rằng bạn yêu cầu người phục vụ cho  một bàn cho hai người . Khi bạn đi ăn tối tại một nhà hàng, nhân viên thường sẽ hỏi có bao nhiêu người trong bữa tiệc của bạn và đây chính xác là những gì bạn sẽ trả lời - “Table for two”

    Hãy làm cho buổi hẹn hò của bạn với bạn gái diễn ra suôn sẻ ngay từ đầu bằng cách sử dụng từ vựng chính xác cho mọi thứ - chắc chắn bạn sẽ gây ấn tượng với cô ấy bằng vốn tiếng Anh tuyệt vời của mình

    Trên đây là 9 từ (cụm từ) theo chủ đề Valentine, hy vọng với những phân tích và ví dụ minh họa sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng của bản thân mình. 

    Tác giả: Hồng Nhật
    Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
    ảnh tác giả

    Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết