10+ quy tắc đánh trọng âm chuẩn trong tiếng Anh – Pasal IELTS
Để có thể phát âm tiếng Anh chuẩn chỉnh và hay ho như người bản ngữ, trọng âm chính là một trong những yếu tố quyết định quan trọng. Với những bạn mới bắt đầu ôn thi IELTS, khi phát âm thường quên đi trọng âm, hoặc không biết trọng âm của từ nằm ở vị trí nào. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal đi tìm hiểu ngay 10+ quy tắc đánh trọng âm bất bại, để từ đó có thể cải thiện các kỹ năng tiếng Anh, đồng thời phục vụ cho hành trình chinh phục mục tiêu IELTS của bạn.
Trọng âm trong tiếng Anh là gì?
Không giống như tiếng Việt, tiếng Anh là ngôn ngữ đa âm tiết. Những từ có từ 2 âm tiết trở lên thì sẽ có trọng âm. Trọng âm trong tiếng Anh chính là những âm tiết được nhấn mạnh, lực phát âm sẽ mạnh hơn so với các âm tiết khác, từ đó cũng sẽ có sự khác biệt hơn về độ dài, độ lớn và độ cao. Trọng âm giúp từ và câu khi phát âm có ngữ điệu rõ ràng hơn. Trong từ điển, khi trọng âm rơi vào âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ được đánh dấu dấu phẩy trên (‘).
Ví dụ: communication (noun) có phiên âm là /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ = trọng âm rơi vào âm “keɪ”.
Đây là một trong những kiến thức tiếng Anh cơ bản quan trọng cần học khi bạn mới bắt đầu ôn thi IELTS. Vậy nên, nếu bạn muốn phát âm chuẩn và tự nhiên như người bản xứ, điều bắt buộc tiên quyết bạn cần làm đó là, nhấn trọng âm một cách chính xác ở mỗi từ và câu.
Vì sao trọng âm vô cùng quan trọng trong tiếng Anh?
1. Phát âm chuẩn và có ngữ điệu tự nhiên
Khi nói chuyện hay giao tiếp bằng tiếng Anh, người bản xứ thường nhấn trọng âm một cách rất tự nhiên. Chắc chắn bạn sẽ cảm thấy thích thú hơn khi nghe một câu hay một từ có ngữ điệu lên xuống thay vì ngữ điệu đều đều phải không nào? Chính bởi vậy, trọng âm giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn chỉnh và tự nhiên không khác gì người bản xứ.
2. Phân biệt được các từ dễ gây nhầm lẫn
Trong tiếng Anh, một số từ có cách viết và phát âm giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trọng âm chính là yếu tố sẽ giúp bạn phân biệt chính xác được những từ dễ nhầm lẫn như vậy. Điều này được coi là vô cùng quan trọng khi bạn thực hiện bài thi IELTS Listening.
3. Tránh hiểu nhầm trong giao tiếp
Như đã nói ở trên, có rất nhiều từ phát âm giống nhau nhưng quy tắc đánh dấu trọng âm lại khác nhau, vậy nên việc biết và đánh dấu trọng âm một cách chính xác sẽ giúp bạn truyền đạt đúng nội dung giao tiếp. Có rất nhiều tình huống “dở khóc dở cười” xảy ra khi bạn nhấn sai trọng âm. Và chắc chắn, bạn không muốn rơi vào tình cảnh “xấu hổ” đó đúng không nào?
Xem thêm: IELTS Grammar – Tất tần tật về danh từ đếm được và không đếm được
10+ quy tắc đánh trọng âm chuẩn trong tiếng Anh bạn cần biết
1. Quy tắc đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết
-
Quy tắc 1: Các động từ có 2 âm tiết thì trọng âm chính thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
assist /əˈsɪst/
maintain /meɪnˈteɪn/
destroy /dɪˈstrɔɪ/
-
Quy tắc 2: Các danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm chính thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
mountain /ˈmaʊn.tən/
pretty /ˈprɪt.i/
handsome /ˈhæn.səm/
-
Quy tắc 3: Một số từ vừa mang nghĩa danh từ, vừa mang nghĩa động từ thì: Nếu là danh từ – trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, nếu là động từ – trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
present (v) /prɪˈzent/: thuyết trình
present (n) /ˈprez.ənt/: món quà
Một số trường hợp ngoại lệ:
travel /ˈtræv.əl/, visit /ˈvɪz.ɪt/, promise /ˈprɑː.mɪs/: trọng âm luôn rơi vào âm tiết thứ nhất.
reply /rɪˈplaɪ/: trọng âm luôn rơi vào âm tiết thứ 2.
-
Quy tắc 4: Trọng âm không ưu tiên rơi vào âm /ɪ/ và không bao giờ rơi vào âm /ə/.
Ví dụ:
effect /ɪˈfekt/, result /rɪˈzʌlt/: dù là danh từ 2 âm tiết nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 do âm tiết thứ nhất đều là /ɪ/.
happen /ˈhæp.ən/, offer /ˈɒf.ər/, enter /ˈen.tər/, answer /ˈɑːn.sər/, listen /ˈlɪs.ən/: dù là động từ 2 âm tiết nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, do âm tiết thứ 2 đều là /ə/.
2. Quy tắc đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết trở lên
-
Quy tắc 1: Các từ có tận cùng là đuôi ‘ic, ics, ian, tion, sion’ thì trọng âm thường rơi vào âm liền kề trước nó.
Ví dụ:
precision /prɪˈsɪʒ.ən/
statistics /stəˈtɪs·tɪks/
scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/
republic /rɪˈpʌb.lɪk/
-
Quy tắc 2: Các từ có tận cùng là đuôi ‘ade, ee, ese, eer, eete, oo, oon, aire, ique’ thì trọng âm rơi vào chính các âm này.
Ví dụ:
kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/
Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/
refugee /ˌref.juˈdʒiː/
questionnaire /ˌkwes.tʃəˈneər/
cigarette /ˌsɪ.ɡəˈret/
-
Quy tắc 3: Các từ có tận cùng là đuôi ‘al, ful, y’ thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên.
Ví dụ:
natural /ˈnætʃ.ər.əl
ability /əˈbɪl.ə.ti/
beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/
-
Quy tắc 4: Các tiền tố không bao giờ có trọng âm mà thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
unable /ʌnˈeɪ.bəl/
unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/
illegal /ɪˈliː.ɡəl/
-
Quy tắc 5: Các từ có tận cùng là đuôi ‘ever’ thì trọng âm rơi vào chính vào âm đó.
Ví dụ:
whatever /wɒtˈev.ər/
however /ˌhaʊˈev.ər/
whenever /wenˈev.ər/
3. Quy tắc đánh trọng âm của từ ghép (Stress in compound words)
-
Quy tắc 1: Danh từ ghép thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/
film-maker /ˈfɪlmˌmeɪ.kər/
sunrise /ˈsʌn.raɪz/
-
Quy tắc 2: Tính từ ghép thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
home-sick /ˈhəʊm.sɪk/
water-proof /ˈwɔː.tə.pruːf/
trust-worthy /ˈtrʌstˌwɜː.ði/
-
Quy tắc 3: Nếu tính từ ghép mà từ đầu tiên là tính từ/ trạng từ hoặc kết thúc bằng đuôi ‘ed’ thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
bad-tempered /ˌbædˈtemp.əd/
short-sighted /ˌʃɔːtˈsaɪ.tɪd/
well-done /ˌwel ˈdʌn/
-
Quy tắc 4: Động từ ghép thì trọng âm rơi vào âm ghép thứ 2 .
Ví dụ:
understand /ˌʌn.dəˈstænd/
undertake /ˌʌn.dəˈteɪk/
overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/
Hy vọng rằng, những kiến thức được chia sẻ trong bài viết trên đã giúp bạn nắm được phần nào các quy tắc đánh trọng âm chính xác và cơ bản trong tiếng Anh. Khi bạn đã nắm chắc được những quy tắc này, kết hợp việc luyện tập thường xuyên, Pasal tin rằng bạn sẽ có thể giao tiếp tiếng Anh vô cùng tự nhiên và “mượt mà” giống như người bản xứ, hoàn thành tốt phần thi IELTS Speaking cũng như Listening của mình. Pasal chúc bạn ôn thi thật tốt và chinh phục được mục tiêu IELTS với điểm số cao.