5 phút thuộc lòng cách dùng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ (Relative clauses) được sử dụng rất phổ biến để rút ngắn câu mà vẫn diễn tả đủ ý. Trong văn viết, việc sử dụng mệnh đề quan hệ hay rút gọn mệnh đề quan hệ sẽ giúp bài viết không bị trùng lặp quá nhiều và không gây nhàm chán. Trong bài viết dưới đây, Pasal sẽ cung cấp đầy đủ các kiến thức về mệnh đề quan hệ – một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng không thể thiếu khi học tiếng Anh. Cùng theo dõi ngay nhé!

Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) là gì?

Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ là gì?

Định nghĩa: Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ hoặc các trạng từ quan hệ. Những đại từ quan hệ này dùng thay cho danh từ (noun) để tránh sự lặp lại trong câu.

Chức năng: Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho câu bằng cách sử dụng đại từ quan hệ cùng mệnh đề của nó, vì vậy đại từ quan hệ phải liên quan đến danh từ hoặc trạng từ đó.

Ví dụ: The woman who is wearing the T-shirt is my girlfriend.

Trong câu này, phần chữ gạch chân được gọi là một mệnh đề quan hệ (relative clause), nó đứng sau chủ ngữ là “the woman” và dùng để xác định danh từ đó. Nếu bỏ mệnh đề này đi, chúng ta vẫn có một câu hoàn chỉnh là “The woman is my girlfriend”.

Trong tiếng Anh, có 5 đại từ quan hệ và 3 trạng từ quan hệ bao gồm:

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Đại từ quan hệ:

  • Who: làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

Ví dụ: The woman who lives in apartment number 34 has been arrested. (Người phụ nữ sống trong căn hộ số 34 đã bị bắt.)

  • Whom: làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

Ví dụ: Frank invited Janet, whom he had met in Japan, to the party. (Frank đã mời Janet, người mà anh ta đã gặp ở Nhật Bản, đến dự tiệc.)

  • Whose: thay thế cho tính từ sở hữu của người và vật (my, your, his, her, sở hữu cách,…)

Ví dụ: The little girl whose doll was lost is sad. (Cô bé có con búp bê bị mất rất buồn.)

  • Which: làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.

Ví dụ: The house which belongs to Julie is in London. (Ngôi nhà của Julie ở London.)

  • That: làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật. (không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định và không đứng sau giới từ).

Các trường hợp thường dùng “that”:

– Khi đi sau các hình thức so sánh nhất

– Khi đi sau các từ: only, the first, the last

– Khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật

– Khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

Ví dụ: 

Marie Curie is the woman that discovered radium. (Marie Curie là người phụ nữ đã phát hiện ra radium.)

This is the house that Jack built. (Đây là ngôi nhà mà Jack đã xây dựng.)

Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

Trạng từ quan hệ:

  • Where: thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn (= at/ in/ from/ on which).

Ví dụ: The town where I grew up is important to me. (Thị trấn nơi tôi lớn lên rất quan trọng đối với tôi.)

  • When: thay thế cho danh từ chỉ thời gian (= on/ at/ in which).

Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart. (Cho tôi biết thời gian chúng ta có thể khởi hành.)

  • Why: dùng để chỉ lý do, thay thế cho “the reason, for that reason” (= for which).

Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed. (Đó là nguyên nhân khiến chuyến bay bị hoãn.)

Phân loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ có 2 loại: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.

2.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative Clauses)

  • Dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó, có chức năng định ngữ, là bộ phận quan trọng và cần thiết trong câu, nếu bỏ đi thì mệnh đề chính không có nghĩa rõ ràng. 

  • Mệnh đề xác định (Defining relative Clauses) được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

  • Tất cả các đại từ quan hệ đều dùng được trong mệnh đề quan hệ xác định.

Ví dụ: I’m looking for a secretary who/ that can use a computer well. (Tôi đang tìm một thư ký có thể sử dụng máy tính tốt.)

2.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

  • Dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, cung cấp thêm thông tin về một người, một vật hoặc một sự việc đã được xác định. Đây là phần giải thích thêm, không nhất thiết phải có trong câu, nếu bỏ đi mệnh đề chính vẫn có nghĩa rõ ràng. 

  • Mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.

  • Không dùng “that” với mệnh đề không xác định.

Ví dụ: 

– My sister, who I live with, knows a lot about cars. (Em gái tôi, người tôi sống cùng, biết rất nhiều về xe hơi.)

– Yesterday I called our friend Julie, who lives in New York. (Hôm qua, tôi đã gọi cho người bạn của chúng tôi là Julie, hiện đang sống ở New York.)

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

3.1. Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm phân từ 

Với các đại từ quan hệ làm chủ từ who, which, that nằm trong mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn thành cụm hiện tại phân từ V-ing hoặc quá khứ phân từ (V3/ed).

  • Khi mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing)

Ví dụ: The woman who teaches English at his school is Jenny.

→ The woman teaching English at his school is Jenny.

(Người phụ nữ dạy tiếng Anh tại trường của anh ấy là cô Jenny.)

  • Khi mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động thì rút thành quá khứ phân từ (V3/ed)

Ví dụ: The book which was bought by my father is interesting.

→ The book bought by my father is interesting. (Cuốn sách do bố tôi mua thật thú vị.)

3.2. Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu 

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (to-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the only, the last hoặc chính thức so sánh bậc nhất. 

Ví dụ: John was the last person that got the news.

→ John was the last person to get the news.

(John là người cuối cùng nhận được tin tức.)

3.3. Mệnh đề quan hệ chứa “tobe” và tính từ 

Với to be và danh từ/ cụm danh từ có đại từ quan hệ theo sau, bạn sẽ lược bỏ đại từ quan hệ và to be. 

Ví dụ: Football, which is a very popular sport, is good for health 

→ Football, a very popular sport, is good for health. 

(Bóng đá vốn là môn thể thao rất phổ biến tốt cho sức khỏe.)

Một số lưu ý về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

  • Trong mệnh đề quan hệ có giới từ thì giới từ có thể đặt trước hoặc sau mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: Mr. Brown is a nice teacher. We studied with him last year.

→ Mr. Brown, with whom we studied last year, is a nice teacher.

→ Mr. Brown, whom we studied with last year, is a nice teacher.

(Ông Brown, người mà chúng tôi đã học cùng năm ngoái, là một giáo viên tốt.)

  • Ở vị trí túc từ, whom có thể được thay bằng who.

Ví dụ: I’d like to talk to the man whom/ who I met at your birthday party. – Tôi muốn nói chuyện với người đàn ông mà tôi đã gặp trong bữa tiệc sinh nhật của bạn.

  • Có thể dùng which thay cho cả mệnh đề đứng trước.

Ví dụ: She can’t come to my birthday party. That makes me sad. 

→ She can’t come to my birthday party, which makes me sad.

(Cô ấy không thể đến dự tiệc sinh nhật của tôi, điều đó khiến tôi rất buồn.)

  • Trong mệnh đề quan hệ xác định, có thể bỏ các đại từ quan hệ làm túc từ như whom, which.

Ví dụ: The dress (which) I bought yesterday is very expensive – Chiếc váy mà tôi mua hôm qua rất đắt.

  • Không dùng That, Who sau giới từ.

  • Với các cụm từ chỉ số lượng some of, all of, none of, many of, neither of, both of… có thể được dùng trước Whom, Which và Whose.

Ví dụ: Anna has three brothers. All of them are teachers.

→ Anna has three brothers, all of whom are teachers.

(Anna có ba anh em trai, tất cả đều là giáo viên.)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào mỗi câu sau.

1. She is talking about the author ________book is one of the best-sellers this year.

A. which B. whose C. that D. who

2. He bought all the books __________are needed for the next exam.

A. which B. what C. those D. who

3. The children, __________parents are famous teachers, are taught well.

A. that B. whom C. whose D. their

4. Do you know the boy ________we met at the party last week?

A. which B. whose C. who is D. whom

5. The exercises which we are doing ________very easy.

A. is B. has been C. are D. was

Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng.

1. She is the most beautiful girl whose I have ever met.

2. She can’t speak English, whom is a disadvantage.

3. The policeman must try to catch those people whom drive dangerously.

4. The person about who I told you yesterday is coming here tomorrow.

5. Mother’s Day is the day where children show their love to their mother.

Đáp án:

Bài tập 1:

1B 2A 3C 4D 5C 6B 7C 8A 9B 10B

Bài tập 2: 

1. whose = who/ whom/ that

2. whom = which

3. whom = who

4. about who = about whom

5. where = when

Lời kết:

Hy vọng bài viết trên của Pasal sẽ giúp bạn ôn tập các cấu trúc của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh thật hiệu quả. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình.

Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé:

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top