[2024] Luyện Speaking IELTS part 1,2,3 theo các chủ đề hay gặp

[2024] Luyện Speaking IELTS part 1,2,3 theo các chủ đề hay gặp

13/07/2023

Nội dung chính

mục lục

    Trong quá trình ôn thi, IELTS Speaking Test được đánh giá là một phần “khó nhằn” khiến nhiều thí sinh lo ngại và mất nhiều thời gian để chuẩn bị, đặc biệt là với những bạn chưa tự tin về kỹ năng nói của mình. Tuy nhiên, nếu hiểu đúng các yêu cầu, tiêu chí của bài test và tìm ra phương pháp luyện tập đúng đắn, chặng đường chinh phục Speaking IELTS của bạn sẽ “dễ thở” hơn rất nhiều. Hãy cùng Pasal tìm hiểu ngay cách luyện Speaking IELTS part 1,2,3 hiệu quả theo các chủ đề hay gặp nhé! 

    Những điều bạn cần biết về phần thi Speaking IELTS

    Điều quan trọng nhất trước khi ôn tập là việc bạn cần xác định đúng bản chất của một bài thi IELTS Speaking. IELTS Speaking Test được thiết kế để đánh giá khả năng nói, diễn đạt ý tưởng và giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn theo các chủ đề và tình huống trong cuộc sống.

    Đây KHÔNG phải là bài thi để kiểm tra việc:

    • Sử dụng Anh - Anh hay Anh - Mỹ?
    • Nhớ được bao nhiêu câu trả lời dài?
    • Dùng được bao nhiêu câu trúc khó hay từ chuyên ngành?

    Hãy nhớ rằng, đây là một bài đánh giá khả năng GIAO TIẾP và TRUYỀN ĐẠT của bạn.

    Cấu trúc phần thi Speaking IELTS

    Dù là hình thức IELTS Academic hay IELTS General thì cấu trúc đề thi Speaking IELTS vẫn hoàn toàn giống nhau, gồm có 3 phần: Part 1, Part 2 và Part 3. 

    IELTS Speaking Part 1: 

    • Hình thức: Dạng phỏng vấn
    • Thời lượng: 4-5 phút
    • Nội dung: Những câu hỏi cá nhân liên quan đến chính bản thân bạn, mang tính thông dụng, gần gũi với đời sống hằng ngày.
    • Ví dụ:  Một số chủ đề phổ biến như: gia đình, công việc, sở thích, học tập,...

    What do you do in your leisure time?
    What is your favorite color?
    Do you love cats?

    Phân bổ thời gian bài thi IELTS Speaking

    Phân bổ thời gian bài thi IELTS Speaking

    IELTS Speaking Part 2: 

    • Hình thức: Độc thoại
    • Thời lượng: khoảng 3 phút
    • Nội dung: Bạn sẽ nhận được một chiếc bút, một tờ giấy nhỏ và một đề bài cụ thể từ giám khảo. Bạn có thể dựa vào phần gợi ý trong đề bài để lên ý tưởng và ghi nhanh dàn ý  ra mẩu giấy đã được phát. Kết thúc 1 phút chuẩn bị, bạn có 2 phút để trình bày phần thi của mình.  Giám khảo cũng có có thể hỏi bạn thêm 1-2 câu liên quan trước khi chuyển qua phần 3.
    • Ví dụ:  Describe something you own which is very important to you. You should say:

    Where you got it from
    How long you have had it
    What you use it for
    Explain why it is important to you. 

    IELTS Speaking Part 3: 

    • Hình thức: Phỏng vấn - Thảo luận
    • Thời lượng: 4-5 phút 
    • Nội dung: Đề thi của part 3 chính là sự mở rộng từ chủ đề của part 2. Giám khảo sẽ đưa ra những câu hỏi để cùng thảo luận và đào sâu thêm về ấy Cấu trúc phần thi Speaking IELTS cuối này kéo dài 4-5 phút. 
    • Ví dụ: Nếu ở part 2 bạn nhận được đề là “Describe something you own which is very important to you.”, một số câu hỏi ở part 3 liên quan đến chủ đề đó có thể là:

    Do you think people's attitudes towards owning things have changed over the years?
    How do cultural differences influence the value that people place on personal possessions?

    Các tiêu chí chấm điểm Speaking IELTS 

    Nghiên cứu kỹ các tiêu chí chấm IELTS Speaking Test là một chìa khóa giúp bạn định hướng được cách trả lời của mình, từ đó tìm cách rèn luyện phù hợp nhất để đạt được band điểm như ý muốn. Trong phần thi Speaking IELTS, giám khảo sẽ đánh giá phần thi của bạn dựa trên 4 yếu tố: Fluency and Coherence: (Độ trôi chảy và mạch lạc), Lexical resource: (Khả năng sử dụng từ vựng), Grammatical range and accuracy (Độ đa dạng và chính xác về ngữ pháp), Pronunciation (Phát âm). Band điểm bài thi nói của bạn sẽ là trung bình cộng của từng tiêu chí này.

    Ví dụ, nếu bạn được điểm số mỗi tiêu chí như sau:

    • Fluency and Coherence: 7.0
    • Lexical resource: 6.5
    • Grammatical range and accuracy: 6.5
    • Pronunciation: 7.5

    Vậy điểm số phần thi Speaking IELTS của bạn sẽ là (7.0+6.5+6.5+7.5)/4 =7.0.

    • Độ trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Coherence)

    Trôi chảy: được đánh giá thông qua khả năng đưa ra câu trả lời mà không cần ngập ngừng suy nghĩ quá lâu, tốc độ nói ổn định, khả năng nói những câu dài, nói liên tục đúng trọng tâm câu hỏi và tự điều chỉnh những lỗi sai trong quá trình trả lời. Tuy nhiên, đừng vì cố gắng kéo dài thời gian nói mà lan man và lặp ý nha!

    Mạch lạc: là sự logic trong cách sắp xếp và triển khai ý tưởng khi nhận câu hỏi. Trong câu trả lời, bạn nên có sự mở rộng, giải thích hoặc phát triển thêm ví dụ minh họa để tăng tính thuyết phục và logic hơn. Việc sử dụng linh hoạt các liên từ và cụm từ nối cũng sẽ giúp bạn chuyển ý mượt mà hơn, giúp bài nói hoàn thiện hơn.  

    • Lexical resource: (Khả năng sử dụng từ vựng)

    Đây là tiêu chí để giám khảo đánh giá vốn từ của bạn, cũng như khả năng diễn đạt chính xác từ theo  ngữ cảnh và vận dụng vào những chủ đề khác nhau. Một lỗi sai phổ biến khiến nhiều bạn mất điểm là thói quen Việt hóa cách dùng từ, dựa vào cách nói của tiếng Việt để dịch sang tiếng Anh, dẫn đến những trường hợp sử dụng không đúng văn cảnh, ngữ nghĩa, thiếu chính xác, gây hiểu nhầm người nghe. 

    Ngoài ra, khả năng paraphrasing (Khả năng diễn giải theo nhiều cách khác) cũng rất được giám khảo chú trọng trong phần thi Speaking IELTS. Đừng copy những từ của câu hỏi vào câu trả lời mà hãy cố gắng tích lũy một nguồn từ vựng phong phú và sử dụng chính xác một số thành ngữ, từ vựng chuyên ngành để truyền đạt ý tưởng hiệu quả và tự nhiên nhất nha.

    Grammatical range and accuracy (Độ đa dạng và chính xác về ngữ pháp)
    Tiêu chí này dùng để đánh giá các cấu trúc câu khi bạn trả lời câu hỏi của giám khảo. Hạn chế tối đa việc mắc các lỗi ngữ pháp cơ bản, sử dụng linh hoạt các cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp một cách tự nhiên và phù hợp chính là bí quyết giúp bạn lấy được điểm cao trong tiêu chí này đó!

    • Pronunciation (Phát âm)

    Bạn hoàn toàn có thể sử dụng Anh - Anh hoặc Anh - Mỹ cho phần thi IELTS Speaking của mình mà không cần lo sợ bị giám khảo trừ điểm. Chính khả năng phát âm chuẩn xác, ngữ điệu linh hoạt theo ngữ cảnh, tốc độ nói ổn định và cách trình bày rõ ràng, dễ hiểu mới là chìa khóa để chinh phục được nấc điểm cao nhất trong thang đó này.

    Tham khảo: Chi tiết về 4 tiêu chí chấm và cách đạt điểm IELTS Speaking cao

    Luyện Speaking IELTS theo từng part với các chủ đề hay gặp và mẫu câu trả lời 2023

    Luyện nói IELTS theo những chủ đề thường gặp không chỉ giúp bạn có thêm ý tưởng cho nhiều lĩnh vực mà còn giúp bạn trau dồi vốn từ đa dạng, phong phú, giảm được tình trạng “bí” ý tưởng trong khi tham gia thi IELTS Speaking Test thật.  

    Luyện Speaking IELTS Part 1 

    Tổng hợp những chủ đề quen thuộc IELTS Speaking Part 1

    • Chủ đề “Work & Study” (Công việc & học tập)

    Are you a student or do you have a job?
    Is there anything that you dislike about your study?
    Why did you choose to work in this field?

    Ví dụ: Is there anything that you dislike about your study?

    The only thing that I’m really not into my study is the amount of homework. The workload is overwhelming, and it limits my ability to engage in leisure activities. In the past, I used to frequently attend the cinema with my friends, but since enrolling in this course, I spend most of my free time studying.

    • Chủ đề Sports (Thể thao)

    Are you a fan of any sports teams? Why?
    What is the most popular sport in your country?
    How do most people in your country keep fit?

    Ví dụ: What is the most popular sport in your country?

    Honestly, it varies depending on the region, but generally speaking, football (soccer) is the most widely played and watched sport. It has a massive following across the country, with numerous professional leagues and a strong presence in local communities. Other popular sports in my country include badminton, basketball,.. but none of them can match the popularity and cultural significance of football.

    • Chủ đề Hometown (Quê hương)

    Do you think your hometown is a good place to bring up children?
    Have there been any changes in your hometown?
    What do (not) you like most about your hometown? 
    Would you prefer to live somewhere else? Why?

    Ví dụ: Have there been any changes in your hometown?

    My hometown has undergone significant changes in recent years. The most noticeable change is the rapid development of infrastructure and a shift towards modernization in various aspects of life, including education, healthcare, and technology. Overall, these changes have brought both benefits and challenges to my hometown, shaping its identity and character in new ways.

    • Chủ đề Leisure Time/Hobby (Thời gian rảnh/thói quen)

    What do you do in your free time?
    Do you think hobbies should be shared with other people?
    Which hobby do you like to try in the future?
    What hobbies are popular in your country?

    Ví dụ: What do you do in your free time?

    One of my favorite pastimes is reading books, especially novels and memoirs. I find it fascinating to explore different perspectives and learn about new cultures and ideas through literature. Some books that left a strong impression on me are: Great Gatsby, A Passage to India,...

    • Chủ đề Holiday/ Events (Ngày lễ/Sự kiện)

    What’s the most important public holiday in your country?
    What do you often do in Mid-Autumn?
    Why do you like public holidays?

    Ví dụ: Why do you like public holidays?

    I love public holidays because they provide a break from the daily routine, allow me to connect with others and learn about different traditions, which I may not have time for during regular workdays. For example, Tet Holiday is not only a great time for my family gathering but also a chance for me to recharge my battery before getting back to school.

    • Fashion (Thời trang)

    Do you enjoy buying clothes?
    Do you think the brand of clothing is important?
    What kind of clothes do people in your country usually wear?

    Ví dụ: Do you enjoy buying clothes?

    I don't particularly enjoy buying clothes. While I appreciate the importance of dressing well and looking presentable, I find the process of shopping for clothes tedious and time-consuming. As such, I tend to buy clothes only when necessary and prefer to keep it simple and practical.

    • The place you live in (Địa điểm mà bạn đang sống)

    Which do you prefer, living in the city or in the countryside?
    Have you ever lived in the countryside?
    What kind of city do you like?

    Ví dụ: Have you ever lived in the countryside?

    I have not lived in the countryside for an extended period, but I have visited rural areas on several occasions. I find the countryside to be a peaceful and relaxing place, with its natural beauty and slower pace of life, which is an ideal place to escape the hustle and bustle of the city. However, I also appreciate the amenities and opportunities that urban areas offer, so I prefer to live in a city or town with easy access to both.

    • Birthday (Sinh nhật)

    What do you usually do on your birthdays?
    What kinds of birthday gifts do you like to receive?
    How did you celebrate your last birthday?
    Which birthdays are considered important in your country?

    Ví dụ: Which birthdays are considered important in your country?

    The 18th birthday is the only thing that springs to my mind as it holds special significance. This age marks the newfound independence and privileges that come with it because a person is deemed to be an adult who is accountable for his or her actions.

    • Arts (Nghệ thuật)

    Are you good at art?
    Do you often visit museums?
    What benefits can you get from playing piano as a hobby?

    Ví dụ: Are you good at art?

    I would say that I have some artistic ability, but I wouldn't consider myself to be exceptionally good at art. I enjoy drawing and painting as a hobby, and I often find it to be a relaxing and creative outlet. However, I do not have any formal training or expertise in art, so my skills are mostly self-taught and limited to a few basic techniques. 

    • Family (Gia đình)

    Do you spend much time with your family?
    Who are you closest to in your family?
    Do you prefer spending time with your family or friends?

    Ví dụ: Who are you closest to in your family?

    I am fortunate to have a close and loving relationship with my entire family. However, my mother is always the person that I can comfortably share most things with. She has always been there for me, providing guidance, support, and unconditional love. I value her presence in my life and am grateful for our strong bond.

    • Friends (Bạn bè)

    Do you think friendship is important?
    Which do you prefer: spending time with a friend or spending time alone?
    What kind of people do you like to have as friends?
    Do you like face-to-face conversations with people?

    Ví dụ: Are you still friends with people from your childhood? 

    I am still in touch with a few friends from my childhood. Although we may not see each other as often as we used to, we make an effort to catch up and stay connected through social media or occasional meetups. It's always great to reminisce about old times and see how far we've come since our childhood days. 

    • Travelling (Du lịch)

    Do you like traveling?
    In which seasons do you prefer to travel?
    What kind of places have you visited in your life?

    Ví dụ: Do you like to travel alone or in a group?

    It depends on the destination and the purpose of the trip. When I want to explore a new place and have the freedom to plan my itinerary, I prefer traveling alone. On the other hand, when I want to socialize, share experiences, and split the costs, I enjoy traveling with a group of friends or family members. Ultimately, the decision to travel alone or in a group depends on personal preference and the circumstances of the trip.

    • Weather (Thời tiết)

    What's the weather like in your country? 
    Are you in the habit of checking the weather forecast?
    Would you prefer to live in a place that has the same weather all year, or a place that has four seasons?

    Ví dụ: Do you do different things in different weather? 

    Definitely yes. On sunny days, I enjoy spending time outdoors, whether it's going for a walk, playing sports or having a picnic. On rainy days, I’m kinda reluctant to go outside and prefer to engage in activities like reading, watching movies, or cooking. The weather plays a significant role in shaping my daily routine and activities.

    Luyện Speaking IELTS Part 2

    Dưới đây là 6 dạng chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2

    6 dạng chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2

    6 dạng chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2

    Ví dụ: 
    Khi nhận được đề bài: “Describe a traditional meal that you prepare in your country on special occasions”, có khá nhiều cảm thấy hoang mang. Vì hiện nay, với cuộc sống học tập bận rộn, đặc biệt là với các bạn trẻ không thích nấu ăn thì vào bếp chuẩn bị cơm thôi đã là một thử thách, vậy mà đề còn yêu cầu là một “traditional meal” - bữa cơm truyền thống, thì càng khó tìm ý tưởng trả lời hơn. Tuy nhiên, nếu đã có sự chuẩn bị trước cho dạng đề “favorite food” hoặc “one time you went to supermarket” như trên, bạn hoàn toàn có thể liên kết với câu hỏi này để “chế biến” thành một câu trả lời hoàn chỉnh đó!

    Sample:
    You should say:
    when you eat that meal
    how you prepare it
    what ingredients are used to prepare it

    This question instantly reminds me of a time that I prepared spring rolls during Tet holiday. This traditional dish is usually served in significant celebrations such as Lunar New Year (Tet), weddings, and family gatherings. 

    To make spring rolls, I had to gather a range of ingredients, including rice paper, rice vermicelli noodles, lettuce, herbs, bean sprouts, shrimp, and pork. After cooking the shrimp and pork, I cut them into bite-sized pieces, and prepared the lettuce and herbs by washing and chopping them. Assembling the spring rolls requires me to soak the rice paper in warm water, making it pliable. I then carefully placed a small amount of each ingredient on the rice paper, rolling it tightly and ensuring the filling stays intact. I served the spring rolls with a dipping sauce made of fish sauce, sugar, garlic, lime juice, and chili peppers to lend them an exquisite flavor.

    What I found particularly gratifying about making spring rolls is their rich cultural connotations. Vietnamese culture attaches great significance to spring rolls, symbolizing prosperity and good fortune. As such, they are often shared with family and friends during special celebrations, reinforcing bonds and traditions.

    In essence, spring rolls represent an essential aspect of Vietnamese cuisine and culture, and I derive immense pride in preparing them for such special occasions.

    Luyện Speaking IELTS Part 3

    Đối với câu hỏi ở part 2, các giám khảo sẽ đòi hỏi ở bạn khả năng trả lời lưu loát, trôi chảy. Còn với part 3, cách triển khai ý tưởng logic mới là những yếu tố được ưu tiên hàng đầu. Vì trong phần này, những câu hỏi thường mang tính chất thảo luận, yêu cầu các bạn đào sâu ý tưởng, mở rộng về các chủ đề khác nhau. Phần thi này có thể nói là “ác mộng” nhất khi kiến thức câu hỏi có độ khó cao mà thí sinh phải trả lời nhanh và dài hơn so với phần thi Speaking Part 1 và Part 2. 

    Hãy cùng Pasal luyện tập Speaking IELTS Part 3 theo từng dạng câu hỏi thường gặp nha:

    • Dạng câu hỏi “Lợi ích - Tác hại"

    Bước 1: Trước tiên, hãy bắt đầu bài nói của mình với những nhận định về chủ đề được hỏi.
    Ví dụ:  Well, I believe that (A) can bring more benefits than that.
    To be honest, I worry (A) has many negative effects on our lives.
    Honestly, I think that (A) could have both a positive and a negative influence on our lives.

    Bước 2: Nêu cụ thể mặt lợi hay mặt hại đầu tiên. Các bạn có thể sử dụng mẫu câu:
    Ví dụ: Firstly, (A) could help people improve…
    It is clear that (A) could provide people with …
    Well, there is no doubt that (A) supports people a lot in …

    Bước 3: Đưa ra các dẫn chứng cụ thể hay ví dụ minh họa để chứng minh cho mặt lợi/ mặt hại đã đề cập ở trên. Các bạn có thể tham khảo các cách dẫn câu sau:
    Ví dụ:  For example/ For instance, people can…
    One example is that…
    Such as, In a similar case,...

    Bước 4: Phân tích và giải thích các biểu hiện đã đề cập ở trên dựa vào mối liên hệ liên kết với chủ đề chính.
    Ví dụ: Therefore, they might…
    Ultimately, they might…

    Bước 5: Trình bày các mặt lợi/ mặt hại tiếp theo hoặc các mặt lợi/hại đối lập khác (hoặc bỏ qua nếu đã hết ý).
    Ví dụ: On the other hand, In contrast with, Otherwise…
    The second profit of (A) is…/ The second drawback of (A)...
    The negative impact of…

    Bước 6 - 7: Lặp lại cấu trúc ở bước 3-4.
    Tiếp tục đưa ra các mặt lợi hay mặt hại tiếp theo và kèm theo các dẫn chứng, ví dụ để phân tích và giải thích cho luận điểm của mình.

    • Dạng câu hỏi so sánh

    Đây cũng là một dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi nói IELTS Speaking Part 3. Tưởng chừng là một dạng câu dễ ăn điểm, nhưng nếu không định hướng được câu trả lời thì sẽ rất dễ mất điểm. Cùng Pasal điểm qua cách trả lời Speaking Part 3 với dạng câu hỏi so sánh này nhé!

    Bước 1: Hãy bắt đầu bằng cách đưa ra luận điểm của bạn về chủ đề được hỏi
    Ví dụ: There are a lot of/a number of/some differences between (A) and (B)...

    Bước 2: Đưa ra sự so sánh giữa các vấn đề được nhắc đến
    Ở bước này, các bạn nên áp dụng các cấu trúc so sánh hơn, so sánh bằng để thể hiện rõ hơn quan điểm của mình.
    Ví dụ:  Firstly, I would say that (A) is more… than (B). More specifically,...
    Well, when it comes to…, I would say that A is not as… as B.

    Bước 3: Đưa ra các dẫn chứng hay ví dụ cụ thể để chứng minh cho luận điểm (sự so sánh) đã trình bày ở trên.
    Ví dụ: In that case, (A) usually… whereas (B) tends to…
    For instance,…/ For example,...

    Bước 4: Nêu tiếp sự khác biệt hoặc tương đồng khác
    Ví dụ:  On top of that/ Moreover, (A) is better than (B)...
    On the other hand/ Otherwise…
    Another difference between (A) and (B) is that…

    Bước 5-6: Lặp lại các bước 2-3 với những so sánh tiếp theo
    Sau khi nêu được sự khác biệt/tương đồng thứ 2, bạn vẫn sẽ trình bày các dẫn chứng để phân tích và giải thích quan điểm đấy tương tự bước 2 và 3 ở trên nhé!

    • Dạng câu hỏi “Bàn luận - nêu ý kiến, quan điểm”

    Có lẽ đây là một dạng câu hỏi khó và dễ gây hoang mang cho các bạn mới bắt đầu và chưa có nhiều kinh nghiệm. Tham khảo ngay các bước trả lời dạng câu hỏi này với những bước sau đây nhé:

    Bước 1: Trước hết, luôn bắt đầu với luận điểm của bạn về chủ đề được hỏi
    Ví dụ:  I my opinion, In my point of view, Personally,
    I haven’t thought about this topic before, but I suppose…

    Bước 2: Nêu lên luận điểm đầu tiên của câu hỏi và bàn luận về chúng.
    Ví dụ: In the first place, I believe that A should…
    I’m convinced that…
    I suppose that…

    Bước 3: Trình bày biểu hiện hay đưa ra các ví dụ để chứng minh luận điểm của bạn là đúng.
    Ví dụ: For instance,…
    Examples include,...
    To illustrate,...

    Bước 4: Tiếp tục phân tích và giải thích quan điểm ở bước này
    Ví dụ: Because/ Because of/ Due to, …
    …as a consequence…
    …as a result….

    Bước 5: Trình bày quan điểm tiếp theo 
    Ví dụ: On top of that, A also needs to …
    Add on that,...
    Not only that, A should …
    Besides,...

    Bước 6 - 7: Lặp lại các bước 2 – 3 như ở trên
    Sau khi nêu được quan điểm thứ 2, các bạn nên tiếp tục dẫn chứng và phân tích, giải thích quan điểm đấy tương tự bước 3 và 4 ở trên.

    Tiết lộ bí quyết luyện Speaking IELTS đạt điểm cao từ Cựu giám khảo

    Theo cựu giám khảo IELTS Simon Corcoran, trong của bài thi IELTS Speaking part 3, bạn nên cố gắng đưa ra những câu trả lời dài và chi tiết hơn. Chuyên gia Simon Corcoran cho rằng, một cách hay để làm được điều này đó chính là tưởng tượng bạn đang tạo ra một đoạn văn bằng cách áp dụng công thức I.E.E: 
    I – IDEA: Đưa ra câu trả lời khái quát.
    E – EXPLAIN: Giải thích câu trả lời của bạn (có thể trình bày các luận cứ để chứng minh cho luận điểm, thường là các đặc điểm, biểu hiện nhằm giúp luận điểm rõ ràng hơn).
    E – EXAMPLE: Bổ trợ cho câu trả lời bằng một ví dụ (có thể là một ví dụ cá nhân).

    Công thức này giúp các bạn có thể “công phá” những câu hỏi khó nhằn trong part 3 một cách đầy đủ và rõ ràng mà không sợ thiếu ý. Cùng phân tích một ví dụ sau để hiểu rõ hơn nha:

    Công thức I.E.E công phá phần thi Part 3 IELTS Speaking

    Công thức I.E.E công phá phần thi Part 3 IELTS Speaking

    Thông qua bài viết trên, Pasal đã cung cấp cho các bạn cách luyện tập cho IELTS Speaking Test một cách hiệu quả nhất. Ngoài những kiến thức tổng quan về bài thi nói IELTS, mong rằng các chủ đề và dạng câu hỏi thường gặp trong các part 1,2,3 cũng như các mẹo “công phá” trên sẽ giúp các bạn đạt được band điểm IELTS Speaking như ý. 

    Đừng quên theo dõi website của Pasal để cập nhật những kiến  thức và thông tin bổ ích mỗi ngày nhé! 

    Tác giả: Hannah Nguyen - IELTS 8.0
    Giới thiệu về tác giả: Hannah Nguyen - IELTS 8.0
    ảnh tác giả

    Mình là Thu Hà (Hannah Nguyễn), hiện tại đang là Giảng viên đào tạo IELTS tại Pasal. Với kinh nghiệm 5 năm làm việc tại Anh, từng là đại sứ sinh viên (Student Ambassador) và tốt nghiệp loại Giỏi của Trường Đại học Brighton (đứng thứ 19 trong top 100 trường đại học chất lượng cao tại Anh), 1 trong 80 sinh viên được nhận chứng nhận Breakthough Award từ the Laine Pub Company, mình hy vọng kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể mang lại giá trị hữu ích trên con đường học tập và phát triển của các bạn.

    Bình luận bài viết