LOOK – SEE – WATCH có gì khác nhau?
Có bao giờ bạn bị nhầm lẫn giữa 3 từ “look”, “see” và “watch” trong tiếng Anh? Hãy cùng Pasal tìm hiểu cách phân biệt 3 từ đơn cơ bản mà ai cũng biết nhưng chưa chắc đã biết cách sử dụng đúng cách sau đây:
Xem thêm:
Phân biệt Will, Would, Shall, Should
1. Look
“Look” thường được ghép với giới từ “at”.
VD: Look at my new car. (Nhìn chiếc xe mới của tôi.)
“Look” cũng có thể được đi cùng một số giới từ khác.
VD: – Look to the left! Look to the right! (Nhìn sang bên trái. Nhìn sang bên phải.)
– Look over here! (Nhìn qua đây.)
– Look down! (Nhìn xuống.)
“Look” cũng được sử dụng để tạo thành một số cụm động từ thường thấy
– “Look into“: Xem xét, điều tra vấn đề gì đó.
VD: Let’s look into the issue with the computer. (Hãy xem xét vấn đề với máy tính.)
– “Look down (on)“: Xem thường.
VD: Sometimes I feel like they look down on us. (Đôi khi tôi cảm thấy như họ coi thường chúng tôi.)
– “Look up (to)“: Ngưỡng mộ hoặc tôn trọng người khác.
VD: I look up to my mother because she is an incredible woman. (Tôi ngưỡng mộ mẹ tôi bởi vì bà là một người phụ nữ tuyệt vời.)
– “Look up“: Tra cứu.
VD: I didn’t know the correct spelling so I had to look it up in the dictionary. (Tôi không biết chính tả chính xác nên tôi phải tra nó trong từ điển.)
2. See
VD: Did you see that purple car pass by? (Bạn có nhìn thấy chiếc xe màu tím đó đi qua không.)
“See” cũng có thể đề cập đến những sự kiện gây sốc hoặc ngạc nhiên xảy ra trước mắt:
VD: Did you see that!? A bus just crashed into that car! (Bạn có thấy không? Một chiếc xe bus vừa đâm vào chiếc xe đó.)
Bạn có thể sử dụng “see” khi nói về việc đến thăm hoặc dành thời gian với mọi người.
VD: I went to see my parents last weekend. (Tôi đã đến gặp bố mẹ tôi vào cuối tuần trước.)
Cũng giống như “look”, “see” cũng được sử dụng để tạo ra một số cụm động từ:
– “See (something) through“: Tiếp tục một hành động cho đến khi nó kết thúc.
VD: “I’m going to see this year of university through to the end and then decide what to do after”. (Tôi sẽ xem xét đến cuối năm đại học này và sau đó quyết định những gì sẽ làm sau đó.)
– “See to“: Quản lý hoặc đối phó một tình huống. VD: He’s a criminal and I’m going to see to his immediate arrest. (Anh ta là tội phạm và tôi sẽ xem xét việc bắt giữ anh ta ngay lập tức.)
3. Watch
VD: I watch a movie every Friday night. (Tôi xem một bộ phim vào mỗi tối thứ sáu).
“Watch” cũng được sử dụng nếu có thông tin cần tìm hiểu.
VD: Watch me and I’ll show you how to do it. (Hãy xem tôi và tôi sẽ chỉ cho bạn cách thực hiện.)
Nói chung, hãy sử dụng “watch” để nói bất kỳ điều gì cần sự tập trung.
“Watch” là một động từ rất thận trọng và điều này thường được phản ánh trong các cụm động từ của nó.
– “Watch out“: Coi chừng. VD: Watch out! There’s a snake in front of you. (Coi chừng. Có một con rắn trước mặt bạn.)
– “Watch out (for someone)”: Trông nom, chăm sóc ai đó. Ví dụ: Can you watch out for my brother while I’m away at university next year? (Bạn có thể trông chừng anh trai tôi khi tôi đi học đại học vào năm tới được không.)
ĐÓN 2021 VỚI 100 SUẤT HỌC BỔNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP Pasal LÊN TỚI 2.300.000Đ tại đây.