List từ vựng IELTS chủ đề Health tăng band điểm Speaking nhanh chóng
Health là một trong những chủ đề xuất hiện phổ biến trong IELTS Speaking hàng năm. Tuy nhiên không phải thí sinh nào cũng lựa chọn được cho mình những từ vựng IELTS chủ đề Health thật độc đáo để giúp bài nói của mình được band điểm cao. Vì vậy, Pasal đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng, cụm collocation hữu ích và mẫu câu trả lời đã đạt band cao để bạn tham khảo trong bài viết dưới đây nhé!
1/ List từ vựng IELTS chủ đề Health giúp bạn nâng band điểm dễ dàng
-
Overweight (adj): thừa cân
Ex: 70% of the population is now overweight according to official figures.
-
Obesity (n): Bệnh béo phì
Ex: Teenagers are currently facing a serious obesity problem.
-
Diet(n): Chế độ ăn
Ex: I’ve been on a diet now for four weeks, and I’ve lost about one kilo.
-
Ingredients(n): Nguyên liệu
Ex: The dish’s ingredients also include parsley, raisins, and nuts.
-
Allergy(adj): Dị ứng
Ex: There may be a link between food and the rising prevalence of allergies. I experience an allergic reaction after eating almonds. I’m having trouble breathing.
-
Additive(n): Chất bảo quản
Ex: I won’t eat this dish since it contains too many additives.
-
Nutrients(n): chất dinh dưỡng
Ex: All of the necessary nutrients should be included in a healthy diet.
-
Fibre(n): chất xơ
Ex: A diet rich in fiber is essential for maintaining a healthy body.
-
Prevent(v):Ngăn ngừa
Ex: Exercising regularly will help you prevent a heart attack.
-
Variety(n): Sự đa dạng
Ex: Along with nutritional content, variety and taste should be considered when planning meals.
-
Overeating(adj): Ăn quá nhiều so với bình thường
Ex: There is proof that one of the primary causes of obesity is overeating.
-
Appetite(n):ăn ngon miệng, thèm ăn
Ex: I now have an appetite after all that activity.
-
Regular(adj):Thông thường
Ex: Regular exercise is crucial for maintaining excellent health.
-
Diabetes(n):tiểu đường
Ex: Children are increasingly more likely to get diabetes than they once were.
-
Deteriorate(adj): trở nên xấu đi
Ex: The health care in the country is deteriorating.
-
Exercise(n) việc luyện tập thể chất
Ex: Lack of exercise can lead to poor health.
-
Follow-up(n): Các bước khám bệnh sau chẩn đoán
Ex: X-ray scanning is the follow-up to this.
Tham khảo thêm từ vựng chất lượng theo chủ đề tại:
-
Trọn bộ từ vựng Speaking IELTS chủ đề Animals dành cho band 7.0+ IELTS Speaking
-
Trọn bộ từ vựng Speaking IELTS chủ đề Government spending nâng cao band IELTS Speaking
2/ List cụm Collocation chủ đề Health
-
To reduce meat intake: giảm lượng thịt
-
To raise health awareness: nâng cao ý thức về sức khỏe
-
To lead a sedentary lifestyle: để có lối sống ít vận động
-
To be low in nutrients: để có ít chất dinh dưỡng
-
Injure somebody: Làm ai đó bị thương
Ex: The car crash injured him badly.
-
Hurt somebody: Làm đau ai đó
Ex: The wound hurts me a lot.
-
Cope with something: Chịu đựng và giải quyết điều gì đó
Ex: He had a bad headache, but still tried to cope with that.
-
Lead to something: Dẫn tới/ gây ra điều gì đó
Ex: Smoking is the main reason that leads to cancer.
-
Addicted to something: Nghiện gì đó
Ex: I am addicted to your smile.
-
Operate on somebody: Phẫu thuật cho ai đó
Ex: The doctors operated on the patient to save him.
-
Suffer from something: Chịu đựng (đau đớn, khó chịu) điều gì đó
Ex: She suffers from the death of his mother.
-
Inject something into somebody: Tiêm (cái gì) vào ai đó
Ex: The doctor injected an antibiotic into my son.
-
Diagnose somebody with something: Chẩn đoán ai mắc bệnh gì
Ex: He was diagnosed with COVID-19, despite not traveling abroad.
-
Contract something: Nhiễm (bệnh gì đó)
Ex: People with AIDS are more likely to contract common diseases.
-
Have an effect on somebody/something: Tác động đến ai đó
Ex: Eating too much junk food can have a bad effect on your health.
-
Fall ill: Ốm
Ex: She fell ill after going out late at night.
-
Take medicine: Uống thuốc
Ex: Remember to take medicine as instructed by the doctor.
-
Make somebody sick: Làm ai bị ốm
Ex: The food made me sick!
-
Call in sick: Xin nghỉ do ốm
Ex: I don’t want to work tomorrow, I’ll call in sick.
3/ Các mẫu câu hỏi thường gặp trong Speaking chủ đề Health
Speaking Part 1:
-
In what ways do you try to stay healthy?
-
Is it important to you to eat healthy food?
-
If you catch a cold, what do you do to feel better?
-
Do you think people pay attention to their health enough these days?
-
Do you pay attention to the public information about health?
Speaking Part 2:
-
Describe something you do to keep healthy (You should say: what this activity is? When do you do it and how often do you do it? Explain why you think it’s a good way to look after your health.)
-
Describe a time when you were ill (You should say: when this was? What were your symptoms? how long the illness lasted and say how it affected your life at the time)
-
Describe an activity you do for your health or fitness. (You should say: what you do, how often you do it, where you do it and explain how you think this activity helps you stay healthy or fit)
Speaking Part 3:
-
Do you think most people worry more about their health as they get older?
-
Do you think people pay enough attention to their health today?
-
Do you think the government should promote a healthy lifestyle among the citizens?
-
How can children learn to have a healthy lifestyle?
-
Why do you think some people continue bad habits when they know that they are damaging to their health?
Trên đây là list từ vựng IELTS chủ đề Health (sức khỏe) nâng cao mà Pasal đã tổng hợp được cùng với ví dụ áp dụng cụ thể và những câu hỏi thường gặp phải khi đi thi IELTS Speaking. Hy vọng Trung tâm Anh ngữ Pasal có thể giúp bạn có thêm nguồn tham khảo uy tín, chất lượng, đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục band điểm mong muốn.
Trung tâm Anh ngữ PASAL tự hào là đối tác ĐỘC QUYỀN của chuyên gia Simon Corcoran tại Việt Nam về phương pháp giảng dạy IELTS hiện đại và hiệu quả. Không những vậy, PASAL cũng sẽ cam kết giúp bạn chinh phục được mục tiêu IELTS của mình với một lộ trình học tinh gọn – hiệu quả và tối ưu chi phí nhất!
Tham gia test ngay trình độ tiếng Anh và học thử miễn phí cùng PASAL tại đây.