Cách trả lời câu hỏi: What do you usually do in your free time?
Nội dung quan trọng:
- Các từ vựng khác diễn đạt ý tương tự “free time”: spare time, leisure time, down time, time off, relaxation time,
- Các cụm từ diễn đạt cho “free time”: on my own time, in my spare time, When I have time to myself, at my leisure, unoccupied time,…
- Cách trả lời câu hỏi “What do you usually do in your free time?” – Hoạt động giải trí: Listen to music, Play video games, Go to a concert, Play sports,…
- Cách trả lời câu hỏi “What do you usually do in your free time?” – Hoạt động sáng tạo: Write a blog, Learn a new skill, Play an instrument, Paint or draw,…
- Cách trả lời câu hỏi “What do you usually do in your free time?” – Hoạt động thư giãn: Take a nap, Meditate, Spend time with family and friends,…
- Cách trả lời câu hỏi “What do you usually do in your free time?” – Hoạt động học tập: Take a class, Read a non-fiction book, Listen to an educational podcast,…
- Cách trả lời câu hỏi “What do you usually do in your free time?” – Hoạt động khác: Do nothing, Spend time on social media,…
Một trong những câu hỏi thường gặp nhất trong bài thi IELTS Speaking part 1 chính là câu “What do you usually do in your free time?”. Bên cạnh đó, câu hỏi này cũng xuất hiện rất nhiều trong quá trình giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng Pasal khảm phá ngay câu trả lời cho câu hỏi này nhé!
1. Từ vựng trả lời cho câu hỏi “What do you usually do in your free time?”
Từ vựng trả lời cầu hỏi “What do you do in your free time?”
1.1. Các cách diễn đạt “free time”
Bên cạnh “free time”, các bạn có thể sử dụng các từ vựng sau để thay thế:
-
Spare time: Mang nghĩa tương tự như “free time”, nhưng thường được dùng để chỉ thời gian rảnh rỗi trong lịch trình bận rộn.
-
Leisure time: Nhấn mạnh đến thời gian dành cho các hoạt động giải trí và thư giãn.
-
Down time: Chỉ thời gian rảnh rỗi không được lên kế hoạch cụ thể.
-
Time off: Thời gian nghỉ ngơi, thư giãn, thường ngắn hạn.
Các cụm từ:
-
On my own time: Nhấn mạnh thời gian cá nhân, không dành cho công việc hay học tập.
-
In my spare time: Thể hiện thời gian rảnh rỗi trong lịch trình bận rộn.
-
When I have time to myself: Nhấn mạnh thời gian dành cho bản thân.
-
At my leisure: Mang nghĩa tương tự như “leisure time”.
-
When I have free time: Cách diễn đạt đơn giản và trực tiếp.
Các từ đồng nghĩa khác:
-
Idle time
-
Relaxation time
-
Unoccupied time
-
Vacation time
-
Holiday time
Ví dụ sử dụng:
-
“What do you do in your free time?” (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
-
“I don’t have much spare time, but I like to read when I can.” (Tôi không có nhiều thời gian rảnh rỗi, nhưng tôi thích đọc sách khi có thể.)
-
“I like to spend my leisure time going for walks and exploring the city.” (Tôi thích dành thời gian rảnh rỗi để đi dạo và khám phá thành phố.)
-
“I’m going to take some time off next week to relax and recharge.” (Tôi sẽ dành thời gian nghỉ ngơi vào tuần tới để thư giãn và nạp năng lượng.)
1.2. Các hoạt động thường làm khi rảnh rỗi trong tiếng Anh
Hoạt động giải trí:
-
Watch TV: Xem TV
-
Listen to music: Nghe nhạc
-
Play video games: Chơi trò chơi điện tử
-
Read books: Đọc sách
-
Go to the movies: Đi xem phim
-
Go to the theater: Đi xem kịch
-
Go to a concert: Đi xem ca nhạc
-
Play sports: Chơi thể thao
-
Go to the park: Đi công viên
-
Go hiking: Đi leo núi
-
Go swimming: Đi bơi
-
Go fishing: Đi câu cá
-
Travel: Du lịch
Hoạt động sáng tạo:
-
Write a blog: Viết blog
-
Learn a new skill: Học một kỹ năng mới
-
Play an instrument: Chơi nhạc cụ
-
Paint or draw: Vẽ tranh hoặc vẽ
-
Take photos: Chụp ảnh
-
Cook or bake: Nấu ăn hoặc nướng bánh
-
Do crafts: Làm đồ thủ công
-
Volunteer: Làm tình nguyện
Hoạt động thư giãn:
-
Take a nap: Ngủ trưa
-
Meditate: Thiền
-
Spend time with family and friends: Dành thời gian cho gia đình và bạn bè
-
Go for a walk: Đi dạo
-
Take a bath: Tắm
-
Get a massage: Đi massage
-
Read a magazine: Đọc tạp chí
-
Listen to a podcast: Nghe podcast
-
Play with your pet: Chơi với thú cưng
Hoạt động học tập:
-
Take a class: Tham gia một lớp học
-
Read a non-fiction book: Đọc sách phi hư cấu
-
Watch a documentary: Xem phim tài liệu
-
Listen to an educational podcast: Nghe podcast giáo dục
-
Learn a new language: Học một ngôn ngữ mới
Hoạt động khác:
-
Do nothing: Không làm gì cả
-
Spend time on social media: Dành thời gian cho mạng xã hội
-
Shop online: Mua sắm trực tuyến
-
Play online games: Chơi trò chơi trực tuyến
-
Organize your home: Sắp xếp nhà cửa
Câu trả lời mẫu: “What do you usually do in your free time?”
Câu trả lời mẫu cho: “What do you usually do in your free time?”
Thích các hoạt động ngoài trời:
“In my free time, I enjoy spending time outdoors. I like to go for walks in the park, go hiking, or play sports like soccer or basketball. I also like to spend time with my friends and family, so we might go out to eat or have a picnic.”
Thích các hoạt động giải trí và sáng tạo:
“I enjoy a variety of activities in my free time. I like to watch movies, read books, and listen to music. I also like to play video games and spend time on social media. I’m also creative, so I enjoy painting, drawing, and writing.”
Thích học tập và phát triển bản thân:
“I like to learn new things in my free time. I read non-fiction books, watch documentaries, and listen to educational podcasts. I also take online courses and attend workshops to learn new skills. I believe that lifelong learning is important, and I enjoy expanding my knowledge and horizons.”
Tham khảo thêm:
7 Mẹo ôn thi IELTS Speaking Part 1 cực đỉnh giúp bạn “vượt ải” thành công
[2024] Luyện Speaking IELTS part 1,2,3 theo các chủ đề hay gặp
Tổng kết:
Hy vọng bài viết trên đây đã gợi ý cho bạn các cách để trả lời cho câu hỏi “What do you usually do in your free time?”. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Pasal để được giải đáp các thắc mắc về tiếng Anh và hỗ trợ tư vấn khóa học phù hợp với bạn nhé!
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé: