[2025] Bộ từ vựng IELTS Traffic Congestion kèm ví dụ dễ áp dụng

Chủ đề “Traffic Congestion” là một chủ đề quan trọng và xuất hiện thường xuyên trong đề thi IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing. Bài viết này tổng hợp những collocations thông dụng nhất liên quan đến “Traffic Congestion”, kèm giải thích ngắn gọn và ví dụ dễ áp dụng, giúp bạn nâng band từ vựng một cách hiệu quả và tự nhiên hơn.

1. Traffic Congestion – Chủ đề phổ biến trong đề thi IELTS

Chủ đề Traffic Congestion xuất hiện dày đặc trong dạng đề thi IELTS Writing Task 2 và cả Speaking part 2 và part 3. Thường chủ đề này tập trung vào phân tích nguyên nhân như dân số tăng nhanh, hạ tầng chưa đáp ứng kịp, ô nhiễm môi trường từ xe cộ, và các giải pháp như đầu tư vào phương tiện công cộng, xây dựng đường xá, khuyến khích sử dụng xe đạp hoặc làm việc từ xa.

[2025] Bộ từ vựng IELTS Traffic Congestion kèm ví dụ dễ áp dụng
Traffic Congestion là chủ đề phổ biến trong đề thi IELTS

2. Bộ từ vựng Traffic Congestion thường gặp trong đề thi IELTS

2.1. Từ vựng mô tả tắc nghẽn giao thông

  • Traffic congestion: /ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/ – tắc nghẽn giao thông
  • Traffic jam: /ˈtræf.ɪk dʒæm/ – kẹt xe
  • Gridlock: /ˈɡrɪd.lɒk/ – kẹt xe nghiêm trọng
  • Heavy traffic: /ˈhev.i ˈtræf.ɪk/ – giao thông đông đúc
  • Dense traffic: /dens ˈtræf.ɪk/ – giao thông dày đặc
  • Chronic congestion: /ˈkrɒn.ɪk kənˈdʒes.tʃən/ – tắc nghẽn kéo dài
  • Bumper-to-bumper traffic: /ˌbʌm.pə.tuːˈbʌm.pər ˈtræf.ɪk/ – xe nối đuôi sát nhau
  • Severe gridlock: /sɪˈvɪə ˈɡrɪd.lɒk/ – kẹt xe nghiêm trọng
  • Traffic bottleneck: /ˈtræf.ɪk ˈbɒt.əl.nek/ – điểm nghẽn giao thông
  • Transportation paralysis: /ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən pəˈræl.ɪ.sɪs/ – tê liệt giao thông
  • Peak-hour traffic: /piːk aʊər ˈtræf.ɪk/ – giao thông giờ cao điểm
  • Off-peak traffic: /ˌɒfˈpiːk ˈtræf.ɪk/ – giao thông ngoài giờ cao điểm
  • Rush-hour congestion: /rʌʃ aʊər kənˈdʒes.tʃən/ – tắc nghẽn giờ cao điểm
  • Heavy vehicular flow: /ˈhev.i vɪˈɪ.kjʊ.lər fləʊ/ – lưu lượng phương tiện lớn
  • Traffic pile-up: /ˈtræf.ɪk ˈpaɪl.ʌp/ – tai nạn gây tắc đường

Ví dụ:

  1. Traffic congestion in metropolitan areas significantly reduces productivity and increases commuting stress.
    Tắc nghẽn giao thông ở các khu vực đô thị làm giảm năng suất và tăng căng thẳng khi đi lại.
  2. Gridlock during peak hours is a critical challenge for urban planners.
    Kẹt xe nghiêm trọng trong giờ cao điểm là thách thức lớn đối với các nhà quy hoạch đô thị.
  3. Chronic congestion can hinder economic growth and diminish quality of life.
    Tắc nghẽn kéo dài có thể cản trở tăng trưởng kinh tế và làm giảm chất lượng cuộc sống.

>> Tham khảo thêm: Tổng hợp 1500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

 

[2025] Bộ từ vựng IELTS Traffic Congestion kèm ví dụ dễ áp dụng
Từ vựng mô tả tắc nghẽn giao thông

2.2. Từ vựng mô tả nguyên nhân gây tắc nghẽn giao thông

  • Urban sprawl : /ˈɜː.bən sprɔːl/ – Đô thị lan rộng
  • Rapid population growth : /ˈræp.ɪd ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən ɡrəʊθ/ – Tăng dân số nhanh
  • Car-oriented cities : /kɑː ˈɔː.ri.en.tɪd ˈsɪt.iz/ – Thành phố phụ thuộc vào ô tô
  • Soaring vehicle ownership : /ˈsɔː.rɪŋ ˈviː.ɪ.kjʊ.lər ˈəʊ.nə.ʃɪp/ – Số lượng xe cá nhân tăng mạnh
  • Inadequate public transport : /ɪˈnæd.ɪ.kwət ˈpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/ – Giao thông công cộng thiếu hiệu quả
  • Inefficient road networks : /ˌɪn.ɪˈfɪʃ.ənt ˈrəʊd ˌnet.wɜːks/ – Mạng lưới đường kém hiệu quả
  • Poor urban planning : /pɔː ˈɜː.bən ˌplæn.ɪŋ/ – Quy hoạch đô thị kém
  • Car dependency : /kɑː dɪˈpen.dən.si/ – Phụ thuộc vào xe hơi
  • Limited road capacity : /ˈlɪm.ɪ.tɪd rəʊd kəˈpæs.ə.ti/ – Sức chứa đường hạn chế
  • Commuting demand : /kəˈmjuː.tɪŋ dɪˈmɑːnd/ – Nhu cầu đi lại cao
  • Population density : /ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən ˈdens.ɪ.ti/ – Mật độ dân số cao
  • High car ownership : /haɪ kɑː ˈəʊ.nə.ʃɪp/ – Sở hữu xe cá nhân cao
  • Economic growth : /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ɡrəʊθ/ – Tăng trưởng kinh tế
  • Inadequate infrastructure : /ˌɪn.æd.ɪ.kwət ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – Hạ tầng không đủ
  • Insufficient road planning : /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt ˈrəʊd ˌplæn.ɪŋ/ – Quy hoạch đường thiếu hiệu quả

Ví dụ: 

  1. Urban sprawl, rapid population growth, and soaring vehicle ownership are major contributors to traffic congestion in metropolitan areas.
    Đô thị lan rộng, tăng dân số nhanh và số lượng xe cá nhân tăng mạnh là những nguyên nhân chính gây tắc nghẽn giao thông ở các đô thị.
  2. Car-oriented cities with inadequate public transport infrastructure often experience chronic congestion.
    Các thành phố phụ thuộc vào ô tô với hạ tầng giao thông công cộng thiếu hiệu quả thường xuyên gặp tình trạng tắc nghẽn kéo dài.
  3. Poor urban planning, limited road capacity, and high commuting demand exacerbate congestion problems.
    Quy hoạch đô thị kém, sức chứa đường hạn chế và nhu cầu đi lại cao làm trầm trọng thêm vấn đề tắc nghẽn.

>> Tham khảo thêm: Tổng hợp 25 bộ từ vựng luyện nói IELTS theo chủ đề

[2025] Bộ từ vựng IELTS Traffic Congestion kèm ví dụ dễ áp dụng
Từ vựng mô tả nguyên nhân gây tắc nghẽn giao thông

2.3. Từ vựng mô tả tác động của tắc nghẽn giao thông

  • Traffic congestion : /ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/ – Tắc nghẽn giao thông
  • Air pollution : /eər pəˈluː.ʃən/ – Ô nhiễm không khí
  • Noise pollution : /nɔɪz pəˈluː.ʃən/ – Ô nhiễm tiếng ồn
  • Economic losses : /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˈlɒs.ɪz/ – Tổn thất kinh tế
  • Excessive commuting times : /ɪkˈses.ɪv kəˈmjuː.tɪŋ taɪmz/ – Thời gian đi lại quá dài
  • Decreased productivity : /dɪˈkriːst prɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/ – Giảm năng suất
  • Stress accumulation : /stres əˌkjuː.mjʊˈleɪ.ʃən/ – Tích tụ căng thẳng
  • Delayed deliveries : /dɪˈleɪd dɪˈlɪv.ər.iz/ – Giao hàng trễ
  • Fuel wastage : /fjʊəl ˈweɪ.stɪdʒ/ – Lãng phí nhiên liệu
  • Health problems : /helθ ˈprɒb.ləmz/ – Vấn đề sức khỏe
  • Reduced quality of life : /rɪˈdjuːst ˈkwɒl.ɪ.ti əv laɪf/ – Giảm chất lượng cuộc sống
  • Increased travel costs : /ɪnˈkriːst ˈtræv.əl kɒsts/ – Chi phí đi lại tăng
  • Road accidents : /rəʊd ˈæk.sɪ.dənts/ – Tai nạn giao thông
  • Urban frustration : /ˈɜː.bən frʌsˈtreɪ.ʃən/ – Sự bức bối ở đô thị
  • Social isolation : /ˈsəʊ.ʃəl ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/ – Sự cô lập xã hội

Ví dụ: 

  1. Traffic congestion can lead to increased air pollution and reduced productivity in urban areas.
    Tắc nghẽn giao thông có thể dẫn đến ô nhiễm không khí tăng và giảm năng suất làm việc ở các khu đô thị.
  2. Excessive commuting times negatively affect mental health and work-life balance.
    Thời gian đi làm quá dài ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý và cân bằng công việc-cuộc sống.
  3. Economic losses caused by traffic congestion can amount to billions annually.
    Các tổn thất kinh tế do tắc nghẽn giao thông có thể lên đến hàng tỷ đô la mỗi năm.
[2025] Bộ từ vựng IELTS Traffic Congestion kèm ví dụ dễ áp dụng
Từ vựng mô tả tác động của tắc nghẽn giao thông

2.4. Từ vựng nâng cao cho chủ đề IELTS Traffic Congestion.

  • Urban bottlenecks : /ˈɜː.bən ˈbɒt.əl.neks/ – Điểm nghẽn đô thị
  • Inefficient transport networks : /ˌɪn.ɪˈfɪʃ.ənt ˈtræn.spɔːt ˌnet.wɜːks/ – Mạng lưới giao thông kém hiệu quả
  • Sustainable transport policies : /səˈsteɪ.nə.bəl ˈtræn.spɔːt ˈpɒl.ɪ.siz/ – Chính sách giao thông bền vững
  • Smart traffic solutions : /smɑːt ˈtræf.ɪk səˈluː.ʃənz/ – Giải pháp giao thông thông minh
  • High-density development : /haɪ ˈdens.ɪ.ti dɪˈvel.əp.mənt/ – Phát triển mật độ cao
  • Modal shift : /ˈməʊ.dəl ʃɪft/ – Chuyển đổi phương tiện giao thông
  • Transport infrastructure investment : /ˈtræn.spɔːt ˌɪn.frəˈstrʌk.tʃər ɪnˈvest.mənt/ – Đầu tư hạ tầng giao thông
  • Peak-period congestion : /piːk ˈpɪə.ri.əd kənˈdʒes.tʃən/ – Tắc nghẽn trong giờ cao điểm
  • Commuter stress : /kəˈmjuː.tər stres/ – Căng thẳng của người đi làm
  • Integrated mobility systems : /ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd məʊˈbɪl.ə.ti ˈsɪs.təmz/ – Hệ thống di chuyển tích hợp
  • Transport demand management : /ˈtræn.spɔːt dɪˈmɑːnd ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ – Quản lý nhu cầu giao thông
  • Road-use optimization : /rəʊd juːz ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/ – Tối ưu hóa việc sử dụng đường
  • Vehicle throughput : /ˈviː.ɪ.kjʊl ˈθruː.pʊt/ – Lưu lượng phương tiện qua một đoạn đường
  • Urban transport sustainability : /ˈɜː.bən ˈtræn.spɔːt səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ – Tính bền vững giao thông đô thị
  • Demand-responsive transport : /dɪˈmɑːnd rɪˈspɒn.sɪv ˈtræn.spɔːt/ – Giao thông theo nhu cầu

Ví dụ: 

  1. Urban bottlenecks and inefficient transport networks significantly hinder daily commuting efficiency.
    → Các điểm nghẽn đô thị và mạng lưới giao thông kém hiệu quả làm giảm đáng kể hiệu quả đi lại hàng ngày.
  2. Sustainable transport policies combined with smart traffic solutions can mitigate environmental impact.
    → Các chính sách giao thông bền vững kết hợp với giải pháp giao thông thông minh có thể giảm thiểu tác động môi trường.
  3. High-density development in city centers increases travel demand and escalates congestion issues.
    → Phát triển mật độ cao tại trung tâm thành phố làm tăng nhu cầu đi lại và làm trầm trọng thêm vấn đề tắc nghẽn.

>> Nhận tư vấn lộ trình học IELTS cùng Pasal ngay tại hotline: 098 824 48 69 hoặc fanpage m.me/Pasal.IELTS 

[2025] Bộ từ vựng IELTS Traffic Congestion kèm ví dụ dễ áp dụng
Từ vựng nâng cao cho chủ đề “Traffic Congestion”

3. FAQ – câu hỏi thường gặp về từ vựng Traffic Congestion

  1. Nên học từ vựng Traffic Congestion theo nhóm hay từng từ riêng lẻ?
    Học theo nhóm chủ đề như nguyên nhân, hậu quả, giải pháp, collocations sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức logic và dễ nhớ hơn. Đồng thời, học theo nhóm giúp áp dụng vào Writing Task 2 và Speaking một cách tự nhiên hơn.
  2. Có cần học tất cả các collocation liên quan đến traffic không?
    Bạn không cần học tất cả, nhưng nên tập trung vào các collocation phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong bài thi như heavy traffic, rush hour, traffic jam, alleviate congestion. Từ đó giúp bài nói cũng như bài viết trở nên tự nhiên và học thuật hơn.
  3. Nên sử dụng từ vựng Traffic Congestion như thế nào trong Writing Task 2 để đạt band cao?

 Để sử dụng từ vựng Traffic Congestion hiệu quả trong Writing Task 2:

  • Phân nhóm từ vựng: Dùng từ vựng theo các nhóm Nguyên nhân – Hậu quả – Giải pháp.
  • Áp dụng collocation học thuật: Ví dụ alleviate congestion, public transport investment, peak-hour traffic.
  • Paraphrase linh hoạt: Tránh lặp từ như traffic jam nhiều lần, thay bằng congestion hoặc heavy traffic.
  • Kèm ví dụ thực tế hoặc số liệu: Ví dụ về giờ cao điểm, phương tiện công cộng hoặc giải pháp đô thị giúp minh họa ý tưởng.
  1. Có từ vựng nào nên tránh trong bài thi?
    Tránh dùng từ lóng, quá thông tục hoặc ít phổ biến mà giám khảo có thể không hiểu. Không nên lặp lại từ đơn giản quá nhiều, hãy sử dụng paraphrase và các từ học thuật để nâng cao band điểm.
  2. Làm sao để sử dụng từ vựng Traffic Congestion tự nhiên trong Speaking?
    Hãy chuẩn bị 2–3 ví dụ thực tế về giao thông, kết hợp collocation học thuật như: heavy traffic, public transport, alleviate congestion, và luyện nói theo các câu hỏi Part 2/3. Thường xuyên luyện tập sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác và tự nhiên.

Tổng kết

Traffic Congestion là một trong những chủ đề xã hội quen thuộc và thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 cũng như Speaking. Việc nắm vững từ vựng theo nhóm: nguyên nhân, hậu quả, giải pháp, cùng các collocation và từ vựng nâng cao, sẽ giúp bạn viết bài mạch lạc, nói tự nhiên và đạt band cao hơn. Học từ vựng kết hợp với ví dụ thực tế, paraphrase linh hoạt và luyện tập thường xuyên là chìa khóa để sử dụng ngôn ngữ chính xác và học thuật trong kỳ thi IELTS.

>> Test miễn phí IELTS 4 kỹ năng tại Pasal: TẠI ĐÂY 

>> Tham khảo thêm một số bài viết khác: 

TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CRIME

24 thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc vô cùng thú vị

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top