Tổng hợp 1500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
Tóm tắt nội dung về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Khắc phục lỗi sai: Phân tích những sai lầm phổ biến khiến bạn không thể nhớ từ vựng lâu dài.
- Phương pháp hiệu quả: Hướng dẫn cách học từ vựng đúng đắn, giúp ghi nhớ 1500 từ vựng theo chủ đề dễ dàng.
- Bộ từ vựng cơ bản: Cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề thiết yếu.
- Giải pháp toàn diện: Gợi ý các khóa học tại Pasal để bạn có một lộ trình học từ vựng hiệu quả.
Bạn vừa mới bắt đầu học tiếng Anh và cảm thấy choáng ngợp bởi khối lượng từ vựng đồ sộ? Bạn có cảm giác học trước quên sau, dù đã dành nhiều thời gian? Pasal hiểu những khó khăn này và sẽ giúp bạn giải quyết. Trong bài viết sau, Pasal sẽ cung cấp cho bạn 1500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng mà bạn sẽ thường xuyên gặp phải, đồng thời chia sẻ cách học từ vựng đúng đắn để đạt hiệu quả cao hơn, giúp bạn có một nền tảng tiếng Anh vững chắc.
1. Tại sao bạn không thể nhớ từ vựng lâu dài?
Bạn đã từng tự hỏi: “Tại sao 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề này mình đã học nhiều lần nhưng vẫn không nhớ được?”. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:
1.1. Học từ vựng cứng nhắc và rời rạc
Nhiều người học theo cách truyền thống là chép đi chép lại một từ để nhớ nghĩa mà không đặt vào ngữ cảnh hoặc hệ thống chúng lại. Cách học này sẽ khiến bạn hao phí thời gian một cách vô ích. Dù bạn có học xong 1500 từ vựng, viết đi viết lại chúng hàng trăm lần, bạn vẫn có thể dễ dàng lãng quên. Việc học từ vựng lộn xộn, không có liên kết cũng là một sai lầm lớn, khiến các từ vựng này “trôi tuồn tuột” khỏi trí nhớ.
1.2. Học xong để đấy, không sử dụng
Học xong hàng chục từ vựng cùng một lúc nhưng sau đó không bao giờ sử dụng chúng là một sai lầm nghiêm trọng. “Học đi đôi với hành”, khi bạn không vận dụng những từ đã học vào việc giao tiếp, viết lách hay tư duy, bạn sẽ nhanh chóng quên chúng. Chỉ sau vài ngày, những từ vựng bạn vừa tốn công học sẽ biến mất hoàn toàn khỏi trí nhớ.
1.3. Học máy móc, không tập trung
Nếu bạn không đặt toàn bộ tâm tư vào việc học từ vựng, không cần đến 3 ngày, có thể chỉ cần sang trang từ vựng tiếp theo là bạn đã quên luôn những gì mình vừa học. Khi bạn không tư duy, không có sự tập trung cao độ, việc nắm trong tay 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề là điều hoàn toàn bất khả thi.
2. Làm sao để học 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề hiệu quả?
2.1. Học từ vựng theo chủ đề
Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp não bộ của bạn liên kết chúng lại với nhau một cách logic. Khi bạn học từ Mother, Father, Son cùng lúc, bạn sẽ dễ dàng nhớ hơn so với học ngẫu nhiên. Nếu kết hợp với hình ảnh và ví dụ sinh động, 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản sẽ nằm trong tầm tay của bạn.
2.2. Ôn luyện lại từ vựng thường xuyên
Bộ não con người sẽ cần chứng kiến một sự vật lặp lại nhiều lần để có thể ghi nhớ. Chính vì vậy, sau khi học xong lần đầu, bạn nên ôn luyện lại theo chu kỳ 1 ngày, 1 tuần và 1 tháng. Việc này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn.
2.3. Vận dụng từ vựng vừa học
“Học đi đôi với hành” là nguyên tắc bất di bất dịch. Các bạn nên lấy ví dụ vận dụng từ vựng vừa học, hoặc nhận biết chúng trong cuộc sống hàng ngày để có thể nhớ chúng dễ dàng hơn. Ví dụ, khi bạn học từ “refrigerator”, hãy thử nghĩ về những món đồ trong tủ lạnh của gia đình bạn và gọi tên chúng bằng tiếng Anh.
3. Bộ 1500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
Không chần chừ nữa, sau đây Pasal sẽ bật mí một phần bộ 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề ngay nhé!
>> Đăng ký khóa học Tiếng Anh giao tiếp theo phương pháp Effortless English và Pronunciation Workshop.
3.1. Từ vựng chủ đề gia đình
- Mother (n): Mẹ
- Father (n): Bố
- Son (n): Con trai
- Daughter (n): Con gái
- Children (n): Những đứa trẻ
- Aunt (n): Dì, cô, thím, mợ
- Uncle (n): Bác, chú, cậu
- Sister (n): Chị em gái
- Brother (n): Anh em trai
- Grandmother (n): Bà
- Grandfather (n): Ông
- Niece (n): Cháu gái
- Nephew (n): Cháu trai
- Wife (n): Vợ
- Husband (n): Chồng
- Cousin (n): Anh chị em họ
- Stepmother (n): Mẹ kế
- Stepfather (n): Dượng
- Father-in-law (n): Bố vợ
- Mother-in-law (n): Mẹ vợ
3.2. Từ vựng chủ đề phim ảnh
- Horror (n): Phim kinh dị
- Comedy (n): Phim hài hước
- Tragedy (n): Phim bi kịch
- Scientific (n): Phim khoa học
- Romantic (n): Phim tình cảm
- Cartoon (n): Phim hoạt hình
- Drama (n): Phim chính kịch
- Action (n): Phim hành động
- Detective (n): Phim trinh thám
- Thriller (n): Phim giật gân
- Fantasy (n): Phim viễn tưởng
- Documentary (n): Phim tài liệu
- Historical (n): Phim lịch sử
- Adventure (n): Phim phiêu lưu
3.3. Từ vựng chủ đề nghề nghiệp
- Actor/Actress (n): Diễn viên nam/nữ
- Architect (n): Kiến trúc sư
- Baker (n): Thợ làm bánh
- Builder (n): thợ xây dựng
- Businessman (n): Doanh nhân
- Cashier (n): thu ngân
- Chef (n): Bếp trưởng
- Cleaner/Janitor (n): Lao công, dọn dẹp
- Cook (n): đầu bếp
- Dentist (n): nha sĩ
- Waiter (n): bồi bàn
- Bartender (n): người pha chế
- Teacher (n): giáo viên
- Student (n): học sinh
- Engineer (n): kỹ sư
- Artist (n): nghệ sĩ
- Singer (n): ca sĩ
- Dancer (n): vũ công
- Designer (n): nhà thiết kế
- Marketer (n): người marketing
- Doctor (n): bác sĩ
- Nurse (n): Y tá
3.4. Từ vựng chủ đề quần áo
- Accessories (n): Phụ kiện
- Belt (n): Thắt lưng
- Blouse (n): Áo sơ mi (phụ nữ)
- Boot (n): Ủng, bốt
- Coat (n): Áo khoác
- Dress (n): Váy liền
- Fit (v): Vừa vặn, phù hợp
- Glasses (n): Mắt kính, cặp kính
- Glove (n): Găng tay
- Handbag (n): Túi xách
- Hat (n): Mũ
- Jacket (n): Áo khoác
- Jeans (n): Quần jean
- Pants (n): Quần dài (Anh Mỹ)
- Pyjama (n): Quần áo ngủ, pijama
- Sandal (n): Dép xăng đan
- Scarf (n): Khăn quàng cổ
- Shirt (n): Áo sơ mi
- Shoes (n): Đôi giày
- Short (n): Quần sooc
- Size (n): Kích cỡ quần áo
- Skirt (n): Chân váy
- Socks (n): Tất
- Suit (n): Bộ comple
- Sweater (n): Áo len
- Swimsuit (n): Đồ bơi
- Tie (n): Cà vạt
- Trousers (n): Quần dài (Anh Anh)
3.5. Từ vựng chủ đề đồ ăn thức uống
- Beef (n): Thịt bò
- Bake (v): Nướng bánh
- Beer (n): Bia
- Bitter (adj): Đắng
- Boil (v): Luộc, đun sôi
- Bread (n): Bánh mì
- Chicken (n): Thịt gà
- Coffee (n): Cà phê
- Delicious (adj): Ngon lành
- Drink (v): Uống
- Eat (v): Ăn
- Fast food (n): Đồ ăn nhanh
- Fresh (adj): Tươi sống, tươi ngon
- Fruit (n): Trái cây
- Fry (v): Chiên rán
- Grill (v): Nướng
- Herb (n): Thảo mộc
- Juice (n): Nước ép
- Liquor (n): Rượu mạnh
- Meat (n): Thịt
- Milk (n): Sữa
- Pork (n): Thịt lợn
- Rice (n): Cơm
- Salty (adj): Mặn
- Sauce (n): Nước sốt
- Seafood (n): Hải sản
- Snack (n): Món ăn nhẹ
- Soup (n): Món súp, món canh
- Sour (adj): Chua
- Spice (n): Gia vị
- Spicy (adj): Cay
- Steam (v): Hấp
- Stir- fry (v): Xào
- Sweet (adj): Ngọt
- Tasty (adj): Ngon lành
- Tea (n): Trà
- Vegetable (n): Rau củ
- Wine (n): Rượu vang
3.6. Từ vựng chủ đề nhà cửa (Houses & Buildings)
- Apartment/Flat (n): Căn hộ
- Architecture (n): Kiến trúc
- Bedroom (n): Phòng ngủ
- Build (v): Xây dựng
- Building (n): Tòa nhà cao tầng
- Construct (v): Thi công, xây dựng
- Door (n): Cánh cửa
- Elevator/Lift (n): Thang máy
- Floor (n): Tầng; Sàn nhà
- Garden (n): Khu vườn
- House (n): Ngôi nhà
- Kitchen (n): Phòng bếp
- Living room (n): Phòng khách
- Real estate (n): Bất động sản
- Roof (n): Mái nhà
- Skyscraper (n): Nhà chọc trời
- Stair (n): Cầu thang
- Tower (n): Tòa tháp
- Villa (n): Biệt thự
- Yard (n): Sân
Ngoài những chủ đề Pasal vừa bật mí ở trên, còn rất nhiều Topic trong bộ 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề của Pasal đang chờ đón bạn khi đến học tại trung tâm. Nếu còn gì thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ Pasal để được đội ngũ Giảng viên – Trợ giảng cũng như các bạn tư vấn viên giải đáp chi tiết nhé. Pasal chúc các bạn học tập thành công!